Bezirksliga West 2024/2025

Ban Tổ chứcKärntner Schachverband
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcMartin Kahlig
Tổng trọng tàiIA Hannes Tscharnuter
Thời gian kiểm tra (Standard)90 Min 40 Züge, 30 Min für den Rest der Partie, 30 Sekunden pro Zug ab dem ersten
Địa điểmdiverse
Số ván10
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/09/28 đến 2025/04/05
Rating trung bình1602
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 22.01.2025 09:32:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHKLUB ST VEIT/GLAN

Giải/ Nội dungKärntner Liga, Unterliga, BZL WEST, BZL OST, 1. Klasse, 2. Klasse Ost, 2. Klasse WEST
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b HS1  HS2  HS3 
1Esv Askoe Admira Villach 2 *  * 54438290
2Sgs Spittal 23 *  * 55828,50
3Askoe Finkenstein 34 *  * 4558240
4Sk Feistritz Paternion 134 *  * 7240
5Sk Dolomitenbank Lienz 2433 *  * 322,50
6Moebel Zimmermann Hermagor 253 *  * 2160

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints