SK Dolomitenbank Lienz 1 und Schachverein Wolfsberg 1 starten die Meisterschaft 2024/2025 mit einen Abzug von 3 Matchpunkten. Das Anzeigen von weniger als Null Punkten ist in der Tabelle leider nicht möglich.Kärntner Liga 2024/2025 Ban Tổ chức | Kärntner Schachverband |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | Martin Kahlig |
Tổng trọng tài | IA Hannes Tscharnuter |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 Min 40 Züge, 30 Min für den Rest der Partie, 30 Sekunden pro Zug ab dem ersten |
Địa điểm | diverse |
Số ván | 11 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2024/09/21 đến 2025/03/29 |
Rating trung bình | 1783 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 12.01.2025 22:03:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHKLUB ST VEIT/GLAN
Giải/ Nội dung | Kärntner Liga, Unterliga, BZL WEST, BZL OST, 1. Klasse, 2. Klasse Ost, 2. Klasse WEST |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Điểm)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Askoe Finkenstein 1 | * | 4½ | 5½ | 4½ | | 5 | | 6 | | 6 | | 5 | 14 | 36,5 | 0 |
2 | Moebel Zimmermann Hermagor 1 | 3½ | * | | 3½ | 5 | 5½ | | 5 | | 5½ | 3½ | | 8 | 31,5 | 0 |
3 | Sc Die Klagenfurter 1 | 2½ | | * | | 6½ | | 4½ | 4½ | 3½ | | 2½ | 5½ | 8 | 29,5 | 0 |
4 | Esv Askoe Admira Villach 1 | 3½ | 4½ | | * | 3 | 2 | | | 4½ | 5½ | 6 | | 8 | 29 | 0 |
5 | SV St.Veit/Glan 1 | | 3 | 1½ | 5 | * | 4½ | 5 | 4½ | | | | 3 | 8 | 26,5 | 0 |
6 | Slow. Sv/Posojilnica-Bank 1 | 3 | 2½ | | 6 | 3½ | * | 3½ | | 4½ | 4½ | | | 6 | 27,5 | 0 |
7 | Sv Sparkasse Feldkirchen 1 | | | 3½ | | 3 | 4½ | * | 1½ | 6 | | 1½ | 4½ | 6 | 24,5 | 0 |
8 | Sgs Spittal 1 | 2 | 3 | 3½ | | 3½ | | 6½ | * | 6 | 4 | | | 5 | 28,5 | 0 |
9 | Schachclub Mpoe Maria Saal 1 | | | 4½ | 3½ | | 3½ | 2 | 2 | * | | 5 | 4 | 5 | 24,5 | 0 |
10 | Schachmaty Ruden 1 | 2 | 2½ | | 2½ | | 3½ | | 4 | | * | 4½ | 4½ | 5 | 23,5 | 0 |
11 | Sk Dolomitenbank Lienz 1 | | 4½ | 5½ | 2 | | | 6½ | | 3 | 3½ | * | 4 | 4 | 29 | 0 |
12 | Schachverein Wolfsberg 1 | 3 | | 2½ | | 5 | | 3½ | | 4 | 3½ | 4 | * | 1 | 25,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (variabel) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|