RECEDECI INVIERNO 2024 Ban Tổ chức | ALEJANDRO PASASIN |
Liên đoàn | El Salvador ( ESA ) |
Tổng trọng tài | OSCAR VACA |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 45 + 30 |
Số ván | 7 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | - |
Ngày | 2024/08/11 đến 2024/11/24 |
Rating trung bình | 1302 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 13.10.2024 22:26:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: superfoxpro@gmail.com
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | FideID | LĐ | Rtg |
1 | | ROSA, MELANY | | GUA | 1686 |
2 | | RIVAS, JHONATAN | | ESA | 1666 |
3 | | LOASIGA, CARLOS | | NIC | 1657 |
4 | | LOASIGA, JOSÉ | | NIC | 1638 |
5 | | TELLES, RIGOBERTO | | COR | 1627 |
6 | | ACEITUNO, STEBE | | GUA | 1626 |
7 | | FÚNEZ, OLVIN | | HON | 1612 |
8 | | RAUDALES, VÍCTOR | | HON | 1605 |
9 | | GARCÍA, PABLO | | COR | 1565 |
10 | | MARTÍNEZ, DANNY | | NIC | 1525 |
11 | | FLORES, ÁNGEL | | COR | 1516 |
12 | | CASTELLÓN, MARITZA | | COR | 1503 |
13 | | VAQUERO, ROBERTO | | ESA | 1476 |
14 | | PONTAZA, GERSON | | GUA | 1456 |
15 | | MENDOZA, SMERLING | | NIC | 1421 |
16 | | BONILLA, CÉSAR | | ESA | 1172 |
17 | | ARIAS, ILIAK | | PAN | 1000 |
18 | | CHAMORRO, IVÁN | | NIC | 1000 |
19 | | FUNEZ, LILIAN | | HON | 1000 |
20 | | GUEVARA, LIZBETH | | PAN | 1000 |
21 | | MARÍN, IAN | | NIC | 1000 |
22 | | OCAMPO, SANDY | | COR | 1000 |
23 | | PADILLA, OTTO | | COR | 1000 |
24 | | PASASIN, ALEJANDRO | | ESA | 1000 |
25 | | PONTAZA, CARLOS | | GUA | 1000 |
26 | | QUIEL, ARISTÓTELES | | PAN | 1000 |
27 | | VALDEZ, LILIAN | | NIC | 1000 |
28 | | VARGAS, GUSTAVO | | HON | 1000 |
29 | | VAZQUEZ, IVIS | | HON | 1000 |
|
|
|
|