RECEDECI INVIERNO 2024

Cập nhật ngày: 13.10.2024 22:26:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: superfoxpro@gmail.com

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bốc thăm/Kết quả

2. Ván

BànSốWhiteRtgĐiểm Kết quảĐiểm BlackRtgSố
11ROSA, MELANY16861 1 - 01 BONILLA, CÉSAR117216
213VAQUERO, ROBERTO14761 0 - 11 LOASIGA, CARLOS16573
37FÚNEZ, OLVIN16121 1 - 01 CHAMORRO, IVÁN100018
420GUEVARA, LIZBETH10001 0 - 11 RAUDALES, VÍCTOR16058
59GARCÍA, PABLO15651 0 - 11 FUNEZ, LILIAN100019
611FLORES, ÁNGEL15161 + - -1 VAZQUEZ, IVIS100029
724PASASIN, ALEJANDRO10001 1 - 01 CASTELLÓN, MARITZA150312
828VARGAS, GUSTAVO10001 - - +0 ACEITUNO, STEBE16266
92RIVAS, JHONATAN16660 - - +0 MARÍN, IAN100021
104LOASIGA, JOSÉ16380 1 - 00 PADILLA, OTTO100023
115TELLES, RIGOBERTO16270 1 - 00 PONTAZA, CARLOS100025
1217ARIAS, ILIAK10000 1 - 00 MARTÍNEZ, DANNY152510
1322OCAMPO, SANDY10000 0 - 10 PONTAZA, GERSON145614
1426QUIEL, ARISTÓTELES10000 1 - 00 MENDOZA, SMERLING142115
1527VALDEZ, LILIAN10000 1 miễn đấu