RECEDECI INVIERNO 2024

Cập nhật ngày: 13.10.2024 22:26:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: superfoxpro@gmail.com

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 4

HạngSốTênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 
111FLORES, ÁNGELCOR1516407,57,5
212CASTELLÓN, MARITZACOR150330108
33LOASIGA, CARLOSNIC1657309,58
41ROSA, MELANYGUA1686309,57,5
526QUIEL, ARISTÓTELESPAN1000307,57
67FÚNEZ, OLVINHON16123076,5
714PONTAZA, GERSONGUA1456305,55
824PASASIN, ALEJANDROESA10002,50108
919FUNEZ, LILIANHON10002,509,58
105TELLES, RIGOBERTOCOR16272,5077
118RAUDALES, VÍCTORHON16052,5076
1216BONILLA, CÉSARESA11722,5065,5
134LOASIGA, JOSÉNIC16382098
1417ARIAS, ILIAKPAN10002097,5
1513VAQUERO, ROBERTOESA1476208,57,5
1618CHAMORRO, IVÁNNIC1000208,57,5
1715MENDOZA, SMERLINGNIC14212087
189GARCÍA, PABLOCOR1565207,56,5
1929VAZQUEZ, IVISHON1000207,56,5
2010MARTÍNEZ, DANNYNIC1525206,56
2127VALDEZ, LILIANNIC10001,5076
2228VARGAS, GUSTAVOHON10001010,58,5
2321MARÍN, IANNIC10001098
2422OCAMPO, SANDYCOR10001077
2520GUEVARA, LIZBETHPAN10001076,5
266ACEITUNO, STEBEGUA16261076
2723PADILLA, OTTOCOR1000106,56,5
2825PONTAZA, CARLOSGUA1000008,57,5
292RIVAS, JHONATANESA16660076

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)