RECEDECI INVIERNO 2024

Cập nhật ngày: 13.10.2024 22:26:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: superfoxpro@gmail.com

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/7 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốTênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 
13LOASIGA, CARLOSNIC16573054
211FLORES, ÁNGELCOR1516303,53,5
319FUNEZ, LILIANHON10002,50,55,54,5
47FÚNEZ, OLVINHON16122,50,532,5
524PASASIN, ALEJANDROESA1000205,54,5
612CASTELLÓN, MARITZACOR1503205,54
71ROSA, MELANYGUA1686204,53,5
8RAUDALES, VÍCTORHON1605204,53,5
913VAQUERO, ROBERTOESA1476204,53,5
104LOASIGA, JOSÉNIC16382044
119GARCÍA, PABLOCOR1565203,53,5
1226QUIEL, ARISTÓTELESPAN1000203,53
1314PONTAZA, GERSONGUA14562032,5
145TELLES, RIGOBERTOCOR1627202,52,5
1516BONILLA, CÉSARESA11721,50,543
1627VALDEZ, LILIANNIC10001,50,53,53
1728VARGAS, GUSTAVOHON1000106,54,5
1818CHAMORRO, IVÁNNIC10001065
1929VAZQUEZ, IVISHON1000105,54,5
2021MARÍN, IANNIC10001054,5
2117ARIAS, ILIAKPAN10001054
2210MARTÍNEZ, DANNYNIC1525104,53,5
2315MENDOZA, SMERLINGNIC14211044
22OCAMPO, SANDYCOR10001044
2520GUEVARA, LIZBETHPAN1000103,53
266ACEITUNO, STEBEGUA1626103,53
2725PONTAZA, CARLOSGUA10000065
2823PADILLA, OTTOCOR1000005,54,5
292RIVAS, JHONATANESA1666004,53,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)