Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Sao Bras | * | 4 | 5 | 6 | 11 | 0 |
2 | Excelsior VGK Primer | 2 | * | 3 | 3 | 5 | 0 |
3 | Rheenendal Primary | 1 | 3 | * | 3 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points) + 1 point For Each won match.
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints