Увага: щоб знизити навантаження серверу від сканування усіх посилань (а їх більше 100 000) такими пошуковими системами як Google, Yahoo та іншими, усі посилання старіше двох тижнів сховані та відображаються після натискання на наступну кнопку:
Показати додаткову інформацію
GIẢI CỜ VUA THIẾU NIÊN NHI ĐỒNG THÔN ĐỒNG LƯ LẦN THỨ X NĂM 2024 BẢNG U8Останнє оновлення11.08.2024 12:12:10, Автор /Останнє завантаження: namhnchess
Стартовий список
Ном. | | Ім'я | код FIDE | ФЕД. | Рейт. | Клуб/Місто |
1 | | BÙI MINH HẢI, | | VIE | 0 | Thạch Thán |
2 | | BÙI MINH KHÁNH G, | | VIE | 0 | Thạch Thán |
3 | | CHÍ BẢO, | | VIE | 0 | IQ EQ Sơn Tây |
4 | | ĐỖ HÒA BÌNH, | | VIE | 0 | T&T Thạch Thất |
5 | | ĐỖ MINH TUỆ G QO, | | VIE | 0 | Thạch Thán |
6 | | HỒ VĂN KHOA, | | VIE | 0 | Sài Sơn B |
7 | | KHUẤT DUY BẢO, | | VIE | 0 | Đại Đồng |
8 | | KHUẤT TUẤN ANH, | | VIE | 0 | Đại Đồng |
9 | | KIỀU BẢO NGỌC G, | | VIE | 0 | Quốc Oai A |
10 | | KIỀU HOÀNG LÂM, | | VIE | 0 | T&T Thạch Thất |
11 | | KIỀU MINH ĐÁN, | | VIE | 0 | Đại Đồng |
12 | | LÊ DOÃN BẢO VINH, | | VIE | 0 | Sài Sơn B |
13 | | NGUYỄN BÁ TÙNG LÂM, | | VIE | 0 | Đồng Quang B |
14 | | NGUYỄN BẢO KHÁNH, | | VIE | 0 | Quốc Oai B |
15 | | NGUYỄN CẢNH KHOA, | | VIE | 0 | Đại Thành |
16 | | NGUYỄN CHÍ AN, | | VIE | 0 | An Thượng |
17 | | NGUYỄN ĐẮC TÙNG, | | VIE | 0 | An Thượng |
18 | | NGUYỄN ĐĂNG KHOA, | | VIE | 0 | Thị Trấn B |
19 | | NGUYỄN ĐẠT PHÚ, | | VIE | 0 | Đồng Quang B |
20 | | NGUYỄN ĐÌNH AN KHANG, | | VIE | 0 | Dương Liễu |
21 | | NGUYỄN ĐÌNH DUY, | | VIE | 0 | Hoàng Gia |
22 | | NGUYỄN ĐÌNH MINH HUY, | | VIE | 0 | T&T Thạch Thất |
23 | | NGUYỄN ĐÌNH TÙNG, | | VIE | 0 | Hoàng Gia |
24 | | NGUYỄN DUY QUANG ANH, | | VIE | 0 | Quốc Oai A |
25 | | NGUYỄN GIA HÂN, | | VIE | 0 | Thạch Thán |
26 | | NGUYỄN HOÀNG LINH G, | | VIE | 0 | Đồng Quang B |
27 | | NGUYỄN HÙNG GIA PHÚC, | | VIE | 0 | New Star |
28 | | NGUYỄN HỮU NAM, | | VIE | 0 | Phượng Cách |
29 | | NGUYỄN MẠNH TÙNG, | | VIE | 0 | Nghĩa Hương |
30 | | NGUYỄN MINH KHANG, | | VIE | 0 | Đồng Quang B |
31 | | NGUYỄN MINH TUỆ G HG, | | VIE | 0 | Hoàng Gia |
32 | | NGUYỄN NGỌC MINH THẢO G, | | VIE | 0 | Quốc Oai B |
33 | | NGUYỄN NHÃ TƯỜNG QUANG, | | VIE | 0 | Quốc Oai A |
34 | | NGUYỄN NHẬT VY G, | | VIE | 0 | Đồng Quang B |
35 | | NGUYỄN PHÚ THẢO, | | VIE | 0 | Đồng Quang B |
36 | | NGUYỄN QUANG KHẢI, | | VIE | 0 | Ngọc Mỹ |
37 | | NGUYỄN THÁI MINH, | | VIE | 0 | Quốc Oai A |
38 | | NGUYỄN THẾ ANH KIỆT, | | VIE | 0 | New Star |
39 | | NGUYỄN THU TRANG G, | | VIE | 0 | An Thượng |
40 | | NGUYỄN TÍCH GIA PHÚC, | | VIE | 0 | T&T Thạch Thất |
41 | | NGUYỄN TIẾN CHÍ HIẾU, | | VIE | 0 | New Star |
42 | | NGUYỄN TRANG LINH G, | | VIE | 0 | Quốc Oai B |
43 | | NGUYỄN VĂN HÙNG, | | VIE | 0 | Sài Sơn B |
44 | | NGUYỄN XUÂN HẢI, | | VIE | 0 | Nghĩa Hương |
45 | | PHAN MINH KHÔI, | | VIE | 0 | An Thượng |
46 | | PHÍ BẢO NGỌC G, | | VIE | 0 | An Khánh |
47 | | PHÍ MINH THIỆN, | | VIE | 0 | T&T Thạch Thất |
48 | | PHÙNG KHẮC ANH QUÂN, | | VIE | 0 | Quốc Oai A |
49 | | PHÙNG VĂN KHÔI, | | VIE | 0 | IQ EQ Sơn Tây |
50 | | TRẦN ĐẠI NGHĨA, | | VIE | 0 | Tiến Xuân |
51 | | TRẦN NGỌC TUỆ, | | VIE | 0 | Sài Sơn B |
52 | | TRẦN THIỆN NHÂN, | | VIE | 0 | Quốc Oai B |
53 | | TRẦN TÙNG ANH, | | VIE | 0 | Đồng Quang A |
54 | | TRUNG MINH TRÍ, | | VIE | 0 | Đồng Quang A |
55 | | VƯƠNG DUY PHÚC, | | VIE | 0 | Đại Đồng |
56 | | VƯƠNG NGỌC TRÂM G, | | VIE | 0 | Đồng Quang B |
57 | | VƯƠNG THỊ AN NHIÊN G, | | VIE | 0 | Đồng Quang B |
58 | | TRẦN NAM, | | VIE | 0 | Hoàng Gia |
|
|
|
|