Примечание: Чтобы снизить загрузку на сервер из-за ежедневного сканирования всех страниц поисковыми системами типа Google, Yahoo и проч., все ссылки на турниры старше двух месяцев (с даты окончания) отображаются после клика по данной кнопке :
Отобразить дополнительную информацию
Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 - Cờ tiêu chuẩn bảng Nữ - Cờ vuaПоследнее обновление26.08.2024 07:24:13, Автор/Последняя загрузка: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Стартовый список
Ном. | | Имя | код FIDE | ФЕД. | Рейт.Межд. | Гр | Клуб/Город |
1 | WGM | Nguyễn Thị Mai Hưng | 12401676 | BDU | 2235 | F | Bình Dương |
2 | WIM | Bạch Ngọc Thùy Dương | 12408956 | HCM | 2218 | F | Tp. Hồ Chí Minh |
3 | WGM | Hoàng Thị Bảo Trâm | 12401102 | HCM | 2205 | F | Tp. Hồ Chí Minh |
4 | WIM | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 12400998 | HCM | 2047 | F | Tp. Hồ Chí Minh |
5 | WIM | Nguyễn Hồng Anh | 12406732 | HCM | 2032 | F | Tp. Hồ Chí Minh |
6 | WFM | Trần Lê Đan Thụy | 12403407 | BTR | 1976 | F | Bến Tre |
7 | WCM | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 12414727 | HCM | 1957 | F | Tp. Hồ Chí Minh |
8 | | Lê Thái Nga | 12409006 | TTH | 1956 | F | Thừa Thiên - Huế |
9 | | Nguyễn Bình Vy | 12419966 | HNO | 1953 | F | Hà Nội |
10 | | Lương Hoàng Tú Linh | 12414697 | BGI | 1948 | F | Bắc Giang |
11 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | 12402311 | CTH | 1934 | F | Cần Thơ |
12 | WIM | Nguyễn Thiên Ngân | 12414816 | HNO | 1926 | F | Hà Nội |
13 | WFM | Kiều Bích Thủy | 12409910 | HNO | 1904 | F | Hà Nội |
14 | | Hà Phương Hoàng Mai | 12406643 | TTH | 1899 | F | Thừa Thiên - Huế |
15 | WCM | Tôn Nữ Quỳnh Dương | 12415847 | HCM | 1895 | F | Tp. Hồ Chí Minh |
16 | WFM | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 12403334 | BDU | 1881 | F | Bình Dương |
17 | WCM | Thái Ngọc Tường Minh | 12411868 | DON | 1861 | F | Đồng Nai |
18 | | Lê Thùy An | 12403989 | HCM | 1855 | F | Tp. Hồ Chí Minh |
19 | | Nguyễn Xuân Nhi | 12404012 | CTH | 1830 | F | Cần Thơ |
20 | | Vũ Mỹ Linh | 12413267 | HNO | 1804 | F | Hà Nội |
21 | | Nguyễn Đình Tâm Anh | 12431214 | DAN | 1757 | F | Đà Nẵng |
22 | | Võ Thị Thủy Tiên | 12410667 | CTH | 1749 | F | Cần Thơ |
23 | | Phan Thị Mỹ Hương | 12406511 | CTH | 1736 | F | Cần Thơ |
24 | | Trương Thanh Vân | 12432962 | NAN | 1732 | F | Nghệ An |
25 | | Trần Thị Hồng Ngọc | 12418552 | BGI | 1726 | F | Bắc Giang |
26 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | 12430420 | NAN | 1724 | F | Nghệ An |
27 | | Nguyễn Thanh Hương | 12438316 | HCM | 1715 | F | Tp. Hồ Chí Minh |
28 | | Hồ Ngọc Vy | 12415723 | HCM | 1708 | F | Tp. Hồ Chí Minh |
29 | | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 12415782 | BTR | 1682 | F | Bến Tre |
30 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | 12417874 | HCM | 1662 | F | Tp. Hồ Chí Minh |
31 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 12427764 | HNO | 1660 | F | Hà Nội |
32 | | Đỗ Hà Trang | 12424250 | BGI | 1648 | F | Bắc Giang |
33 | | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 12435538 | HNO | 1645 | F | Hà Nội |
34 | | Hoàng Nguyên Giang | 12427705 | HNO | 1623 | F | Hà Nội |
35 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 12434434 | HPH | 1597 | F | Hải Phòng |
36 | | Nguyễn Hồng Hà My | 12427721 | HNO | 1534 | F | Hà Nội |
37 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 12423521 | HPH | 1470 | F | Hải Phòng |
38 | | Vũ Thị Yến Chi | 12442305 | HCM | 1425 | F | Tp. Hồ Chí Minh |
39 | | Nguyễn Lệ Mi Sa | 12465593 | NAN | 0 | F | Nghệ An |
|
|
|
|
|
|
|