Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 - Cờ tiêu chuẩn bảng Nam: Cờ vuaPaskutinis atnaujinimas25.08.2024 04:44:31, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | GM | Trần Tuấn Minh | 12401820 | HNO | 2450 | M | Hà Nội |
2 | GM | Nguyễn Văn Huy | 12401064 | HNO | 2371 | M | Hà Nội |
3 | FM | Đinh Nho Kiệt | 12424730 | HNO | 2364 | M | Hà Nội |
4 | FM | Nguyễn Quốc Hy | 12410853 | HCM | 2344 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
5 | GM | Nguyễn Đức Hòa | 12401358 | QDO | 2340 | M | Quân Đội |
6 | | Đặng Anh Minh | 12415472 | HCM | 2234 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
7 | IM | Bảo Khoa | 12401501 | KGI | 2223 | M | Kiên Giang |
8 | ACM | Dương Vũ Anh | 12424803 | HNO | 2219 | M | Hà Nội |
9 | FM | Lê Minh Hoàng | 12404683 | HCM | 2211 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
10 | | Võ Phạm Thiên Phúc | 12411396 | HCM | 2173 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
11 | | Trần Ngọc Minh Duy | 12416207 | DON | 2126 | M | Đồng Nai |
12 | CM | Nguyễn Mạnh Đức | 12419648 | HNO | 2096 | M | Hà Nội |
13 | | Nguyễn Đức Việt | 12402060 | HNO | 2088 | M | Hà Nội |
14 | FM | Nguyễn Hoàng Nam | 12402133 | QDO | 2051 | M | Quân Đội |
15 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | HNO | 2046 | M | Hà Nội |
16 | | Võ Hoài Thương | 12402605 | TTH | 2045 | M | Thừa Thiên - Huế |
17 | FM | Trần Ngọc Lân | 12401811 | HNO | 2039 | M | Hà Nội |
18 | | Nguyễn Đình Trung | 12405825 | QDO | 2018 | M | Quân Đội |
19 | CM | Phạm Xuân Đạt | 12401307 | HNO | 2007 | M | Hà Nội |
20 | | Đoàn Văn Đức | 12400335 | QDO | 1982 | M | Quân Đội |
21 | | Hoàng Quốc Khánh | 12414352 | BGI | 1981 | M | Bắc Giang |
22 | | Nguyễn Nam Kiệt | 12425346 | HNO | 1970 | M | Hà Nội |
23 | | Trần Võ Quốc Bảo | 12425184 | HCM | 1965 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
24 | | Ngô Thanh Tùng | 12429651 | TTH | 1964 | M | Thừa Thiên - Huế |
25 | | Phạm Trường Phú | 12419761 | HNO | 1927 | M | Hà Nội |
26 | CM | Vũ Hoàng Gia Bảo | 12407984 | KGI | 1908 | M | Kiên Giang |
27 | | Võ Huỳnh Thiên | 12412350 | CTH | 1908 | M | Cần Thơ |
28 | | Nguyễn Trọng Hùng | 12406368 | BDU | 1901 | M | Bình Dương |
29 | | Phạm Phú Quang | 12412791 | HCM | 1895 | M | Tp. Hồ Chí Minh |
30 | | Võ Hoàng Quân | 12430765 | HNO | 1865 | M | Hà Nội |
31 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 12404624 | HNO | 1859 | M | Hà Nội |
32 | | Nguyễn Xuân Phương | 12439975 | HNO | 1829 | M | Hà Nội |
33 | | Nguyễn Minh | 12430480 | HNO | 1807 | M | Hà Nội |
34 | | Lê Anh Tú | 12424846 | HNO | 1805 | M | Hà Nội |
35 | | Mai Đức Kiên | 12426903 | HNO | 1791 | M | Hà Nội |
36 | | Lâm Đức Hải Nam | 12416169 | DAN | 1784 | M | Đà Nẵng |
37 | | Nguyễn Trường An Khang | 12427616 | HNO | 1769 | M | Hà Nội |
38 | | Hoàng Tấn Vinh | 12436291 | QDO | 1735 | M | Quân Đội |
39 | | Đàm Quốc Bảo | 12423491 | HPH | 1721 | M | Hải Phòng |
40 | ACM | Bùi Quang Huy | 12431265 | QDO | 1720 | M | Quân Đội |
41 | | Bùi Minh Quân | 12432580 | KHO | 1705 | M | Khánh Hòa |
42 | | Phạm Quốc Thắng | 12452963 | BDH | 1688 | M | Bình Định |
43 | | Trịnh Hoàng Lâm | 12436950 | HNO | 1673 | M | Hà Nội |
44 | | Nguyễn Duy Đạt | 12432610 | HNO | 1661 | M | Hà Nội |
45 | | Phạm Minh Hiếu | 12417726 | DON | 1654 | M | Đồng Nai |
46 | | Huỳnh Đức Chí | 12451754 | KGI | 1629 | M | Kiên Giang |
47 | | Đỗ Quang Minh | 12417424 | HNO | 1618 | M | Hà Nội |
48 | | Nguyễn Thanh San | 12429970 | HNO | 1570 | M | Hà Nội |
49 | | Nguyễn Việt Dũng | 12431680 | KGI | 1519 | M | Kiên Giang |
50 | AIM | Lê Vĩnh Trí | 12442259 | QDO | 0 | M | Quân Đội |
|
|
|
|
|
|
|