NÖSV 1.Klasse Mostviertel 2024/25 Ban Tổ chức | NÖSV |
Liên đoàn | Austria ( AUT ) |
Trưởng Ban Tổ chức | RS Ing. Erich Wurzer |
Tổng trọng tài | RS Ing. Erich Wurzer |
Thời gian kiểm tra (Standard) | 90 Minuten für 40 Züge + 30 Minuten + 30 Sekunden pro Zug ab dem 1.Zug |
Địa điểm | Niederösterreich Mostviertel |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ vòng tròn đồng đội |
Tính rating | Rating quốc gia |
Ngày | 2024/09/13 đến 2025/04/11 |
Rating trung bình | 1672 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 07.10.2024 07:58:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Ing. Erich Wurzer
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, Online-Ergebnis-Eingabe |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes |
| |
|
Bảng điểm xếp hạng (Đtr)
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Schachklub Amstetten 2 | * | | | | 2 | | | | 2 | | 4 | 9 | 0 |
2 | BSG Mauer 1 | | * | | | | | | 2 | | 2 | 4 | 7 | 0 |
3 | SV Amstetten 5 | | | * | 2 | | | | 1 | | | 3 | 5,5 | 0 |
4 | SK Loosdorf 2 | | | 0 | * | | 2 | | | | | 2 | 6,5 | 0 |
5 | Sg Gablitz/Purkersdorf | 0 | | | | * | | | | | 2 | 2 | 3,5 | 0 |
6 | DataTechno Pressbaum/Eichgraben 2 | | | | 0 | | * | 2 | | | | 2 | 3,5 | 0 |
7 | SST St.Leonhard | | | | | | 0 | * | | 1 | | 1 | 4,5 | 0 |
8 | SV Amstetten 4 | | 0 | 1 | | | | | * | | | 1 | 4,5 | 0 |
9 | SK Moosbierbaum | 0 | | | | | | 1 | | * | | 1 | 3,5 | 0 |
10 | BSG Mauer 2 (Scheibbs) | | 0 | | | 0 | | | | | * | 0 | 2,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|