Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Schachklub Amstetten 2 * 54490
2BSG Mauer 1 * 34470
3SV Amstetten 5 * 335,50
4SK Loosdorf 22 * 26,50
5Sg Gablitz/Purkersdorf0 * 23,50
6DataTechno Pressbaum/Eichgraben 2½ * 323,50
7SST St.Leonhard2 * 14,50
8SV Amstetten 42 * 14,50
9SK Moosbierbaum1 * 13,50
10BSG Mauer 2 (Scheibbs)1 * 02,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints