Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2nd National Schools Team Under 12 Chess Championship 2024 AICF Event Code: 378078 /ASM(R)/2024

Cập nhật ngày: 19.08.2024 18:52:02, Người tạo/Tải lên sau cùng: Promodraj Moree

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Velammal Vidyalaya Paruthipattu U-12 990018030,5
23Velammal Vidyalaya, Alapakkam 971115131
32Velammal MHSS Mugappair U-12 971115131
48Maharishi Vidya Mandir - Assam 960312022
55Silchar Collegiate School 951311021,5
621Pakshalika High School, Sivasagar - Team B 951311018,5
716Don Bosco School, Panbazar, Guwahati 841310019,5
89St. Francis De Sales, Guwahati 950410019
910B. V. F. C. Model H. S. School 942310017,5
104Royal Global School - A Team 94149019
116Modern English School - B Team 93339017,5
1212Don Bosco School, Silchar - A Team 93339016,5
137Royal Global School - B Team 94149016
1413Shemford Futuristic School, Jorhat 94149016
1522Pakshalika High School, Sivasagar - Team C 93248019
1623Pakshalika High School, Sivasagar - Team D 93248016,5
1715Diksha International Schoolm, Bihar93248015,5
1817Modern English School - A Team 93248015
1919Mount Zion School, Singtam 83148014,5
2020Naryayana E. Techno School, Sonaighuli - A Te82247017
2111NPS International School, Guwahati 92347016,5
2224Sacred Heart School, Chandigarh 82247015,5
2318Modern English School - C Team 82247014
2426Spring Dale International School, Guwahati 83057011,5
2525South Point School, Guwahati82156014,5
2614BRAHMAPUTRA VALLEY ENGLISH ACADEMY 'A' 81073010,5
2727Vandya International School 80172010,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 3: points (game-points)