2.liga D 2024/25

Ban Tổ chứcSlovensky sachovy zvaz
Liên đoànSlovakia ( SVK )
Trưởng Ban Tổ chứcIA Radoslav Ondo 14906430
Tổng trọng tàiIA Radoslav Ondo 14906430
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min / 40 tahov + 30 s / tah 30 min + 30 s / tah
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/11/09 đến 2025/03/30
Rating trung bình1879
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 23.10.2024 16:55:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 10

Giải/ Nội dungExtraliga, 1.liga Západ, 1.liga Východ, 2.liga A, 2.liga B, 2.liga C, 2.liga D
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3 
1Reinter Humenne C * 0011
2PŠK Tatran Prešov * 0011
3Slávia PU Prešov * 0011
4ŠK Stropkov-Svidník B * 0011
5JT Reality Moldava nad Bodvou * 0011
6Slávia UPJŠ Košice * 0011
7Energetik Veľké Kapušany * 0011
81.ŠK Košice * 0011
9ŠK Poprad -Tatry * 0011
10OŠK Margecany * 0011
11ŠK Slovan Gelnica * 0011
12MŠK Spišská Nová Ves * 0011

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints