2.liga D 2024/25

Ban Tổ chứcSlovensky sachovy zvaz
Liên đoànSlovakia ( SVK )
Trưởng Ban Tổ chứcIA Radoslav Ondo 14906430
Tổng trọng tàiIA Radoslav Ondo 14906430
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min / 40 tahov + 30 s / tah 30 min + 30 s / tah
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia, Rating quốc tế
Ngày2024/11/09 đến 2025/03/30
Rating trung bình1881
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 03.12.2024 19:54:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation license 10

Giải/ Nội dungExtraliga, 1.liga Západ, 1.liga Východ, 2.liga A, 2.liga B, 2.liga C, 2.liga D
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4
Số vánĐã có 82 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
110OŠK Margecany431010190
281.ŠK Košice4301919,50
34ŠK Stropkov-Svidník B43019180
47Energetik Veľké Kapušany42117190
56Slávia UPJŠ Košice4211717,50
69ŠK Poprad -Tatry42117170
75JT Reality Moldava nad Bodvou42026190
82PŠK Tatran Prešov4121516,50
912MŠK Spišská Nová Ves41215150
101Reinter Humenne C40131130
113Slávia PU Prešov4013110,50
1211ŠK Slovan Gelnica4004080

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints