Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. 1.ŠK Košice (RtgØ:2044, HS1: 9 / HS2: 19,5)
BànTênRtgFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1GMManik, Mikulas2326SVK14900734A9011½1,522225
2WIMMrvova, Alena2113SVK14902036B7581112249
3Timko, Milan2074SVK149129960½0,522148
4Bidulsky, Matej2014SVK149479351101342034
5Bekiaris, Kosmas1978SVK149480950½0,522065
6Holubcik, Marian1966SVK14905566½011,532007
7Cenker, Milan1924SVK1490310501½½241986
8FMTreybal, Dusan1921SVK14901315½0,511920
9Hudak, Vasil1950SVK1496431711½½341959
10Babjak, Samuel1932SVK1495797311½13,541828
13Davidovic, Miroslav1828SVK14906139½011,531848
16Vacek, Jiri1766SVK14916975½0,511400
17Hruska, Karol1721SVK14918331½0,511921

Thông tin kỳ thủ

Manik Mikulas GM 2326 SVK Rp:2418
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1151FMElias David2253SVK0,5s 11
221Mrozowski Patryk2196POL3w ½1
Mrvova Alena WIM 2113 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
222Kopczyk Daniel2249POL1s 12
Timko Milan 2074 SVK Rp:1955
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3238FMZambor Norbert2217SVK2,5s 01
4218Regec Viliam2079SVK1,5w ½1
Bidulsky Matej 2014 SVK Rp:2227
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1152Sekova Olivia2026SVK0w 12
224Futyma Dawid2026POL2,5w 13
3239Kratochvil Karel2129CZE2w 02
4220Turzak Milan1956SVK1s 12
Bekiaris Kosmas 1978 SVK Rp:1872
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1153FMKrak Tomas2259SVK1s 03
225Jura Michal1871SVK3s ½4
Holubcik Marian 1966 SVK Rp:2007
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
226Lazo Juraj1995SVK2w ½5
3240Domanskiy Mykola2070UKR3,5s 03
4222Turzak Milan1956SVK0w 13
Cenker Milan 1924 SVK Rp:1986
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1155Gay Lukas2078SVK2,5w 04
230Demjan David1850SVK1,5s 16
3241Korytko Peter2080SVK0,5w ½4
4224Majlath Zdenko1934SVK1,5s ½4
Treybal Dusan FM 1921 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1156Smetana Peter1920SVK2s ½5
Hudak Vasil 1950 SVK Rp:2152
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1157Koska Jiri2054SVK1,5w 16
231Magdziak Peter1832SVK0w 17
3245Foglar Ivan1986SVK1,5s ½5
4255Regec st. Viliam1962SVK0,5w ½5
Babjak Samuel 1932 SVK Rp:2164
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1160Bilik Matej1838SVK1s 17
233Smilnak Simon1659SVK0s 18
3242Pacholsky Martin1979SVK2w ½6
4225Sedmak Viktor1837SVK0s 16
Davidovic Miroslav 1828 SVK Rp:1848
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1167Sitarcik Matej1822SVK1,5w ½8
3243Ivanov Taras1895UKR3s 07
4226Vilcko Juraj1828SVK0,5w 17
Vacek Jiri 1766 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4260Fedor Jaroslav0SVK1s ½8
Hruska Karol 1721 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3247Fenda Zdenek1921SVK3,5w ½8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/11/09 lúc 10:00
Bàn1  Reinter Humenne CRtg-8  1.ŠK KošiceRtg3 : 5 PGN
1.1FM
Elias, David
2253-GM
Manik, Mikulas
23260 - 1 PGN
1.2
Sekova, Olivia
2026-
Bidulsky, Matej
20140 - 1 PGN
1.3FM
Krak, Tomas
2259-
Bekiaris, Kosmas
19781 - 0
1.4
Gay, Lukas
2078-
Cenker, Milan
19241 - 0
1.5
Smetana, Peter
1920-FM
Treybal, Dusan
1921½ - ½
1.6
Koska, Jiri
2054-
Hudak, Vasil
19500 - 1
1.7
Bilik, Matej
1838-
Babjak, Samuel
19320 - 1
1.8
Sitarcik, Matej
1822-
Davidovic, Miroslav
1828½ - ½
2. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg-8  1.ŠK KošiceRtg1½:6½ PGN
2.1
Mrozowski, Patryk
2196-GM
Manik, Mikulas
2326½ - ½ PGN
2.2
Kopczyk, Daniel
2249-WIM
Mrvova, Alena
21130 - 1 PGN
2.3
Futyma, Dawid
2026-
Bidulsky, Matej
20140 - 1 PGN
2.4
Jura, Michal
1871-
Bekiaris, Kosmas
1978½ - ½ PGN
2.5
Lazo, Juraj
1995-
Holubcik, Marian
1966½ - ½ PGN
2.6
Demjan, David
1850-
Cenker, Milan
19240 - 1 PGN
2.7
Magdziak, Peter
1832-
Hudak, Vasil
19500 - 1 PGN
2.8
Smilnak, Simon
1659-
Babjak, Samuel
19320 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/11/30 lúc 10:00
Bàn10  OŠK MargecanyRtg-8  1.ŠK KošiceRtg6 : 2 PGN
5.1FM
Zambor, Norbert
2217-
Timko, Milan
20741 - 0
5.2
Kratochvil, Karel
2129-
Bidulsky, Matej
20141 - 0
5.3
Domanskiy, Mykola
2070-
Holubcik, Marian
19661 - 0
5.4
Korytko, Peter
2080-
Cenker, Milan
1924½ - ½
5.5
Foglar, Ivan
1986-
Hudak, Vasil
1950½ - ½
5.6
Pacholsky, Martin
1979-
Babjak, Samuel
1932½ - ½
5.7
Ivanov, Taras
1895-
Davidovic, Miroslav
18281 - 0
5.8
Fenda, Zdenek
1921-
Hruska, Karol
1721½ - ½
4. Ván ngày 2024/12/01 lúc 09:00
Bàn11  ŠK Slovan GelnicaRtg-8  1.ŠK KošiceRtg2 : 6 PGN
6.1
Regec, Viliam
2079-
Timko, Milan
2074½ - ½
6.2
Turzak, Milan
1956-
Bidulsky, Matej
20140 - 1
6.3
Turzak, Milan
1956-
Holubcik, Marian
19660 - 1
6.4
Majlath, Zdenko
1934-
Cenker, Milan
1924½ - ½
6.5
Regec st., Viliam
1962-
Hudak, Vasil
1950½ - ½
6.6
Sedmak, Viktor
1837-
Babjak, Samuel
19320 - 1
6.7
Vilcko, Juraj
1828-
Davidovic, Miroslav
18280 - 1
6.8
Fedor, Jaroslav
0-
Vacek, Jiri
1766½ - ½
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 10:00
Bàn6  Slávia UPJŠ KošiceRtg-8  1.ŠK KošiceRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/15 lúc 09:00
Bàn8  1.ŠK KošiceRtg-7  Energetik Veľké KapušanyRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/12 lúc 10:00
Bàn5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg-8  1.ŠK KošiceRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/08 lúc 10:00
Bàn8  1.ŠK KošiceRtg-2  PŠK Tatran PrešovRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/09 lúc 09:00
Bàn8  1.ŠK KošiceRtg-3  Slávia PU PrešovRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 10:00
Bàn8  1.ŠK KošiceRtg-9  ŠK Poprad -TatryRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/30 lúc 09:00
Bàn8  1.ŠK KošiceRtg-12  MŠK Spišská Nová VesRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0