Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Energetik Veľké Kapušany (RtgØ:1993, HS1: 7 / HS2: 19)
BànTênRtgFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Juhar, Roman2101SVK14906147A1½1½1342147
2WFMYushko, Olga2055UKR14114500Z4411222043
3Bemak, Mikhail1996UKR14111489N0½112,542018
4Vorovic, Arkadij2061UKR14104237N½½0½1,541936
5AFMKendi, Stefan1932SVK14909430½10½241898
6Paluch, Ladislav1949SVK14913097½1001,541902
7Tobias, Gyozo1933SVK1490888311½13,541863
9Papp, Ladislav1817SVK149108960½0,521799
10Remak, Dezider1786SVK1493151601½12,541727

Thông tin kỳ thủ

Juhar Roman 2101 SVK Rp:2340
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1238FMZambor Norbert2217SVK2,5w ½1
2218Regec Viliam2079SVK1,5s 11
385CMVerbovsky Michal2192SVK1,5s ½1
4105Pastir Stanislav2101SVK0w 11
Yushko Olga WFM 2055 UKR Rp:2843
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1239Kratochvil Karel2129CZE2s 12
2220Turzak Milan1956SVK1w 12
Bemak Mikhail 1996 UKR Rp:2113
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1240Domanskiy Mykola2070UKR3,5w 03
2224Majlath Zdenko1934SVK1,5s ½3
388Marek Stanislav2143SVK2w 12
4106Lapka Peter1924SVK0,5s 12
Vorovic Arkadij 2061 UKR Rp:1849
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1245Foglar Ivan1986SVK1,5s ½4
2226Vilcko Juraj1828SVK0,5w ½4
390Haborak Kristian2037SVK2s 03
4107Varga Jozef1892SVK1w ½3
Kendi Stefan AFM 1932 SVK Rp:1898
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1242Pacholsky Martin1979SVK2w ½5
2231Brutovsky Frantisek1768SVK0s 15
391Skovran Jaroslav2017SVK1,5w 04
4109Vargosko Juraj1828SVK1,5s ½4
Paluch Ladislav 1949 SVK Rp:1815
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1243Ivanov Taras1895UKR3s ½6
2234Furimsky Peter1692SVK0w 16
392Demeter Peter2094SVK1s 05
4110Dlugos Matej1927SVK3,5w 05
Tobias Gyozo 1933 SVK Rp:2199
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1244Micek Jaroslav2021SVK0w 17
2235Tomasko Dusan1667SVK0s 17
394Koval Daniel2012SVK2w ½6
4117Ziman Damian1752SVK0s 16
Papp Ladislav 1817 SVK Rp:1606
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3101Zahradnik Vladimir1876SVK1s 07
4121Dragula Miroslav1721SVK0,5w ½7
Remak Dezider 1786 SVK Rp:1822
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1247Fenda Zdenek1921SVK3,5s 08
2237Patz Matej1474SVK0w 18
3103Belis Rudolf1832SVK1,5w ½8
4126Ptacek Peter1680SVK1s 18

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/11/09 lúc 10:00
Bàn7  Energetik Veľké KapušanyRtg-10  OŠK MargecanyRtg4 : 4 PGN
6.1
Juhar, Roman
2101-FM
Zambor, Norbert
2217½ - ½ PGN
6.2WFM
Yushko, Olga
2055-
Kratochvil, Karel
21291 - 0 PGN
6.3
Bemak, Mikhail
1996-
Domanskiy, Mykola
20700 - 1 PGN
6.4
Vorovic, Arkadij
2061-
Foglar, Ivan
1986½ - ½ PGN
6.5AFM
Kendi, Stefan
1932-
Pacholsky, Martin
1979½ - ½ PGN
6.6
Paluch, Ladislav
1949-
Ivanov, Taras
1895½ - ½ PGN
6.7
Tobias, Gyozo
1933-
Micek, Jaroslav
20211 - 0 PGN
6.8
Remak, Dezider
1786-
Fenda, Zdenek
19210 - 1 PGN
2. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn7  Energetik Veľké KapušanyRtg-11  ŠK Slovan GelnicaRtg7 : 1 PGN
6.1
Juhar, Roman
2101-
Regec, Viliam
20791 - 0 PGN
6.2WFM
Yushko, Olga
2055-
Turzak, Milan
19561 - 0 PGN
6.3
Bemak, Mikhail
1996-
Majlath, Zdenko
1934½ - ½ PGN
6.4
Vorovic, Arkadij
2061-
Vilcko, Juraj
1828½ - ½ PGN
6.5AFM
Kendi, Stefan
1932-
Brutovsky, Frantisek
17681 - 0 PGN
6.6
Paluch, Ladislav
1949-
Furimsky, Peter
16921 - 0 PGN
6.7
Tobias, Gyozo
1933-
Tomasko, Dusan
16671 - 0 PGN
6.8
Remak, Dezider
1786-
Patz, Matej
14741 - 0 PGN
3. Ván ngày 2024/11/30 lúc 10:00
Bàn2  PŠK Tatran PrešovRtg-7  Energetik Veľké KapušanyRtg5½:2½ PGN
3.1CM
Verbovsky, Michal
2192-
Juhar, Roman
2101½ - ½
3.2
Marek, Stanislav
2143-
Bemak, Mikhail
19960 - 1
3.3
Haborak, Kristian
2037-
Vorovic, Arkadij
20611 - 0
3.4
Skovran, Jaroslav
2017-AFM
Kendi, Stefan
19321 - 0
3.5
Demeter, Peter
2094-
Paluch, Ladislav
19491 - 0
3.6
Koval, Daniel
2012-
Tobias, Gyozo
1933½ - ½
3.7
Zahradnik, Vladimir
1876-
Papp, Ladislav
18171 - 0
3.8
Belis, Rudolf
1832-
Remak, Dezider
1786½ - ½
4. Ván ngày 2024/12/01 lúc 09:00
Bàn3  Slávia PU PrešovRtg-7  Energetik Veľké KapušanyRtg2½:5½ PGN
4.1
Pastir, Stanislav
2101-
Juhar, Roman
21010 - 1
4.2
Lapka, Peter
1924-
Bemak, Mikhail
19960 - 1
4.3
Varga, Jozef
1892-
Vorovic, Arkadij
2061½ - ½
4.4
Vargosko, Juraj
1828-AFM
Kendi, Stefan
1932½ - ½
4.5
Dlugos, Matej
1927-
Paluch, Ladislav
19491 - 0
4.6
Ziman, Damian
1752-
Tobias, Gyozo
19330 - 1
4.7
Dragula, Miroslav
1721-
Papp, Ladislav
1817½ - ½
4.8
Ptacek, Peter
1680-
Remak, Dezider
17860 - 1
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 10:00
Bàn7  Energetik Veľké KapušanyRtg-5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/15 lúc 09:00
Bàn8  1.ŠK KošiceRtg-7  Energetik Veľké KapušanyRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/12 lúc 10:00
Bàn6  Slávia UPJŠ KošiceRtg-7  Energetik Veľké KapušanyRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/08 lúc 10:00
Bàn9  ŠK Poprad -TatryRtg-7  Energetik Veľké KapušanyRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/09 lúc 09:00
Bàn12  MŠK Spišská Nová VesRtg-7  Energetik Veľké KapušanyRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 10:00
Bàn7  Energetik Veľké KapušanyRtg-1  Reinter Humenne CRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/30 lúc 09:00
Bàn7  Energetik Veľké KapušanyRtg-4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0