Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Slávia UPJŠ Košice (RtgØ:2141, HS1: 7 / HS2: 17,5)
BànTênRtgFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1FMChlpik, Martin2295SVK14923351A873½½122136
2Varga, Lukas2161SVK14945061A8741½1,522018
3WFMNadzamova, Viktoria2114SVK14943999½0,512084
4Sandor, Samuel2160SVK14951797B876½½1232027
6Kascak, Milos2059SVK14906422A875010½1,542007
8Pejko, Otomar2058SVK149016500012070
9Hlinka, Michal2101SVK14903288½0,511986
11FMKlemanic, Emil2026SVK14900360½½121957
14Turis, Ondrej1905SVK1496223310121835
15Polomsky, Tomas1917SVK149557501111441888
16Jurcisin, Imrich1927SVK14901854010131808
17Stec, Juraj1926SVK14907836101½2,541809
19Ammer, Erik1800SVK149704730011680
23Mobarsham, Said1762SVK149749911111000
24Andras, Anton1727SVK149365260011832

Thông tin kỳ thủ

Chlpik Martin FM 2295 SVK Rp:2136
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1218Regec Viliam2079SVK1,5w ½1
485CMVerbovsky Michal2192SVK1,5w ½1
Varga Lukas 2161 SVK Rp:2211
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3107Varga Jozef1892SVK1s 11
488Marek Stanislav2143SVK2s ½2
Nadzamova Viktoria WFM 2114 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1219Blaha Vladimir2084SVK0,5s ½2
Sandor Samuel 2160 SVK Rp:2152
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2238FMZambor Norbert2217SVK2,5s ½1
3109Vargosko Juraj1828SVK1,5w ½2
490Haborak Kristian2037SVK2w 13
Kascak Milos 2059 SVK Rp:1920
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1220Turzak Milan1956SVK1w 03
2239Kratochvil Karel2129CZE2w 12
3110Dlugos Matej1927SVK3,5s 03
491Skovran Jaroslav2017SVK1,5s ½4
Pejko Otomar 2058 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2240Domanskiy Mykola2070UKR3,5s 03
Hlinka Michal 2101 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2245Foglar Ivan1986SVK1,5w ½4
Klemanic Emil FM 2026 SVK Rp:1957
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1224Majlath Zdenko1934SVK1,5s ½4
2242Pacholsky Martin1979SVK2s ½5
Turis Ondrej 1905 SVK Rp:1835
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1230Konecny Peter1774SVK0,5w 15
2243Ivanov Taras1895UKR3w 06
Polomsky Tomas 1917 SVK Rp:2688
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1231Brutovsky Frantisek1768SVK0s 16
2244Micek Jaroslav2021SVK0s 17
3117Ziman Damian1752SVK0w 14
494Koval Daniel2012SVK2w 15
Jurcisin Imrich 1927 SVK Rp:1683
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1233Kuraj Lukas1644SVK1w 07
3120Hudak Michal1804SVK0,5s 15
496Mnich Jozef1977SVK1,5s 06
Stec Juraj 1926 SVK Rp:1904
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1235Tomasko Dusan1667SVK0s 18
2247Fenda Zdenek1921SVK3,5w 08
3121Dragula Miroslav1721SVK0,5w 16
4100Vavrek Jan1925SVK0,5w ½7
Ammer Erik 1800 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3126Ptacek Peter1680SVK1s 07
Mobarsham Said 1762 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3256Kucherenko Konstiantyn1000SVK0w 18
Andras Anton 1727 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4103Belis Rudolf1832SVK1,5s 08

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/11/09 lúc 10:00
Bàn6  Slávia UPJŠ KošiceRtg-11  ŠK Slovan GelnicaRtg4½:3½ PGN
5.1FM
Chlpik, Martin
2295-
Regec, Viliam
2079½ - ½ PGN
5.2WFM
Nadzamova, Viktoria
2114-
Blaha, Vladimir
2084½ - ½ PGN
5.3
Kascak, Milos
2059-
Turzak, Milan
19560 - 1 PGN
5.4FM
Klemanic, Emil
2026-
Majlath, Zdenko
1934½ - ½ PGN
5.5
Turis, Ondrej
1905-
Konecny, Peter
17741 - 0 PGN
5.6
Polomsky, Tomas
1917-
Brutovsky, Frantisek
17681 - 0 PGN
5.7
Jurcisin, Imrich
1927-
Kuraj, Lukas
16440 - 1 PGN
5.8
Stec, Juraj
1926-
Tomasko, Dusan
16671 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn6  Slávia UPJŠ KošiceRtg-10  OŠK MargecanyRtg3½:4½ PGN
5.1
Sandor, Samuel
2160-FM
Zambor, Norbert
2217½ - ½ PGN
5.2
Kascak, Milos
2059-
Kratochvil, Karel
21291 - 0 PGN
5.3
Pejko, Otomar
2058-
Domanskiy, Mykola
20700 - 1 PGN
5.4
Hlinka, Michal
2101-
Foglar, Ivan
1986½ - ½ PGN
5.5FM
Klemanic, Emil
2026-
Pacholsky, Martin
1979½ - ½ PGN
5.6
Turis, Ondrej
1905-
Ivanov, Taras
18950 - 1 PGN
5.7
Polomsky, Tomas
1917-
Micek, Jaroslav
20211 - 0 PGN
5.8
Stec, Juraj
1926-
Fenda, Zdenek
19210 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/11/30 lúc 10:00
Bàn3  Slávia PU PrešovRtg-6  Slávia UPJŠ KošiceRtg2½:5½ PGN
4.1
Varga, Jozef
1892-
Varga, Lukas
21610 - 1
4.2
Vargosko, Juraj
1828-
Sandor, Samuel
2160½ - ½
4.3
Dlugos, Matej
1927-
Kascak, Milos
20591 - 0
4.4
Ziman, Damian
1752-
Polomsky, Tomas
19170 - 1
4.5
Hudak, Michal
1804-
Jurcisin, Imrich
19270 - 1
4.6
Dragula, Miroslav
1721-
Stec, Juraj
19260 - 1
4.7
Ptacek, Peter
1680-
Ammer, Erik
18001 - 0
4.8
Kucherenko, Konstiantyn
1000-
Mobarsham, Said
17620 - 1
4. Ván ngày 2024/12/01 lúc 09:00
Bàn2  PŠK Tatran PrešovRtg-6  Slávia UPJŠ KošiceRtg4 : 4 PGN
3.1CM
Verbovsky, Michal
2192-FM
Chlpik, Martin
2295½ - ½
3.2
Marek, Stanislav
2143-
Varga, Lukas
2161½ - ½
3.3
Haborak, Kristian
2037-
Sandor, Samuel
21600 - 1
3.4
Skovran, Jaroslav
2017-
Kascak, Milos
2059½ - ½
3.5
Koval, Daniel
2012-
Polomsky, Tomas
19170 - 1
3.6
Mnich, Jozef
1977-
Jurcisin, Imrich
19271 - 0
3.7
Vavrek, Jan
1925-
Stec, Juraj
1926½ - ½
3.8
Belis, Rudolf
1832-
Andras, Anton
17271 - 0
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 10:00
Bàn6  Slávia UPJŠ KošiceRtg-8  1.ŠK KošiceRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/15 lúc 09:00
Bàn5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg-6  Slávia UPJŠ KošiceRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/12 lúc 10:00
Bàn6  Slávia UPJŠ KošiceRtg-7  Energetik Veľké KapušanyRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/08 lúc 10:00
Bàn12  MŠK Spišská Nová VesRtg-6  Slávia UPJŠ KošiceRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/09 lúc 09:00
Bàn9  ŠK Poprad -TatryRtg-6  Slávia UPJŠ KošiceRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 10:00
Bàn6  Slávia UPJŠ KošiceRtg-4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/30 lúc 09:00
Bàn6  Slávia UPJŠ KošiceRtg-1  Reinter Humenne CRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0