Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. JT Reality Moldava nad Bodvou (RtgØ:2127, HS1: 6 / HS2: 19)
BànTênRtgFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1FMHando, Vilmos2373HUN731676Z50½½122225
2FMZambo, Zoltan Istvan2280HUN722146Z520½½½1,542162
3FMLigart, Tamas2172HUN725102Z510110242047
4Balazs, Ladislav2025SVK14931265½½1½2,541949
5Balazs, Attila2030SVK14931230½½11341999
6Jurov, Pavol1969SVK1491835801½1,531953
7Heinrich, Tomas2104SVK1493916911221795
8Csala, Jan2062SVK14902150½1½231851
12Dzupin, Dominik1857SVK14974070½00,521661
13Heinrich, Jan1897SVK149020601½½231760
15Vokal, Stanislav1824SVK149430691111474

Thông tin kỳ thủ

Hando Vilmos FM 2373 HUN Rp:2225
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
121Mrozowski Patryk2196POL3s ½1
2151FMElias David2253SVK0,5w ½1
Zambo Zoltan Istvan FM 2280 HUN Rp:2075
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Kopczyk Daniel2249POL1w 02
2154Ihnat Marek2104SVK0,5s ½2
3218Regec Viliam2079SVK1,5s ½1
4238FMZambor Norbert2217SVK2,5w ½1
Ligart Tamas FM 2172 HUN Rp:2047
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Futyma Dawid2026POL2,5s 03
2155Gay Lukas2078SVK2,5w 13
3220Turzak Milan1956SVK1w 12
4239Kratochvil Karel2129CZE2s 02
Balazs Ladislav 2025 SVK Rp:2044
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Jura Michal1871SVK3w ½4
2156Smetana Peter1920SVK2s ½4
3224Majlath Zdenko1934SVK1,5s 13
4240Domanskiy Mykola2070UKR3,5w ½3
Balazs Attila 2030 SVK Rp:2192
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
126Lazo Juraj1995SVK2s ½5
2157Koska Jiri2054SVK1,5w ½5
3255Regec st. Viliam1962SVK0,5w 14
4245Foglar Ivan1986SVK1,5s 14
Jurov Pavol 1969 SVK Rp:1953
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Panko Eduard1962SVK2,5w 06
2159Ropovik Samuel1918SVK1s 16
4242Pacholsky Martin1979SVK2w ½5
Heinrich Tomas 2104 SVK Rp:2595
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Magdziak Tomas1752SVK0,5s 17
2160Bilik Matej1838SVK1w 17
Csala Jan 2062 SVK Rp:1976
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2167Sitarcik Matej1822SVK1,5s ½8
3225Sedmak Viktor1837SVK0s 15
4243Ivanov Taras1895UKR3s ½6
Dzupin Dominik 1857 SVK Rp:1268
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3260Fedor Jaroslav0SVK1w ½6
4247Fenda Zdenek1921SVK3,5w 07
Heinrich Jan 1897 SVK Rp:1885
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
133Smilnak Simon1659SVK0w 18
3230Konecny Peter1774SVK0,5s ½7
4248Moravek Imrich1848SVK0,5s ½8
Vokal Stanislav 1824 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3237Patz Matej1474SVK0w 18

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/11/09 lúc 10:00
Bàn4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg-5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg4½:3½ PGN
2.1
Mrozowski, Patryk
2196-FM
Hando, Vilmos
2373½ - ½ PGN
2.2
Kopczyk, Daniel
2249-FM
Zambo, Zoltan Istvan
22801 - 0 PGN
2.3
Futyma, Dawid
2026-FM
Ligart, Tamas
21721 - 0 PGN
2.4
Jura, Michal
1871-
Balazs, Ladislav
2025½ - ½ PGN
2.5
Lazo, Juraj
1995-
Balazs, Attila
2030½ - ½ PGN
2.6
Panko, Eduard
1962-
Jurov, Pavol
19691 - 0 PGN
2.7
Magdziak, Tomas
1752-
Heinrich, Tomas
21040 - 1 PGN
2.8
Smilnak, Simon
1659-
Heinrich, Jan
18970 - 1 PGN
2. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn1  Reinter Humenne CRtg-5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg2½:5½ PGN
1.1FM
Elias, David
2253-FM
Hando, Vilmos
2373½ - ½
1.2
Ihnat, Marek
2104-FM
Zambo, Zoltan Istvan
2280½ - ½
1.3
Gay, Lukas
2078-FM
Ligart, Tamas
21720 - 1
1.4
Smetana, Peter
1920-
Balazs, Ladislav
2025½ - ½
1.5
Koska, Jiri
2054-
Balazs, Attila
2030½ - ½
1.6
Ropovik, Samuel
1918-
Jurov, Pavol
19690 - 1
1.7
Bilik, Matej
1838-
Heinrich, Tomas
21040 - 1
1.8
Sitarcik, Matej
1822-
Csala, Jan
2062½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/30 lúc 10:00
Bàn11  ŠK Slovan GelnicaRtg-5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg1½:6½ PGN
6.1
Regec, Viliam
2079-FM
Zambo, Zoltan Istvan
2280½ - ½
6.2
Turzak, Milan
1956-FM
Ligart, Tamas
21720 - 1
6.3
Majlath, Zdenko
1934-
Balazs, Ladislav
20250 - 1
6.4
Regec st., Viliam
1962-
Balazs, Attila
20300 - 1
6.5
Sedmak, Viktor
1837-
Csala, Jan
20620 - 1
6.6
Fedor, Jaroslav
0-
Dzupin, Dominik
1857½ - ½
6.7
Konecny, Peter
1774-
Heinrich, Jan
1897½ - ½
6.8
Patz, Matej
1474-
Vokal, Stanislav
18240 - 1
4. Ván ngày 2024/12/01 lúc 09:00
Bàn10  OŠK MargecanyRtg-5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg4½:3½ PGN
5.1FM
Zambor, Norbert
2217-FM
Zambo, Zoltan Istvan
2280½ - ½
5.2
Kratochvil, Karel
2129-FM
Ligart, Tamas
21721 - 0
5.3
Domanskiy, Mykola
2070-
Balazs, Ladislav
2025½ - ½
5.4
Foglar, Ivan
1986-
Balazs, Attila
20300 - 1
5.5
Pacholsky, Martin
1979-
Jurov, Pavol
1969½ - ½
5.6
Ivanov, Taras
1895-
Csala, Jan
2062½ - ½
5.7
Fenda, Zdenek
1921-
Dzupin, Dominik
18571 - 0
5.8
Moravek, Imrich
1848-
Heinrich, Jan
1897½ - ½
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 10:00
Bàn7  Energetik Veľké KapušanyRtg-5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/15 lúc 09:00
Bàn5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg-6  Slávia UPJŠ KošiceRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/12 lúc 10:00
Bàn5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg-8  1.ŠK KošiceRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/08 lúc 10:00
Bàn5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg-3  Slávia PU PrešovRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/09 lúc 09:00
Bàn5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg-2  PŠK Tatran PrešovRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 10:00
Bàn5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg-12  MŠK Spišská Nová VesRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/30 lúc 09:00
Bàn5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg-9  ŠK Poprad -TatryRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0