Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. ŠK Stropkov-Svidník B (RtgØ:2032, HS1: 9 / HS2: 18)
BànTênRtgFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Mrozowski, Patryk2196POL1155296A21½½11342213
2Kopczyk, Daniel2249POL1116762Z910122197
4Futyma, Dawid2026POL21883785Z4810½12,542036
5Jura, Michal1871SVK73620882B485½½11342018
6Lazo, Juraj1995SVK14916215½½½½241983
7Panko, Eduard1962SVK1491646011½2,531929
8Greslik, Michal1785SVK1492014011221914
10Demjan, David1850SVK149661660½11,531869
11Magdziak, Peter1832SVK149537730011950
12Magdziak, Tomas1752SVK149697420½0,521961
13Smilnak, Simon1659SVK14977311000031888

Thông tin kỳ thủ

Mrozowski Patryk 2196 POL Rp:2406
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1174FMHando Vilmos2373HUN1w ½1
2257GMManik Mikulas2326SVK1,5s ½1
344Straka Simon2050SVK2s 11
41Konak Jan2103SVK1,5w 11
Kopczyk Daniel 2249 POL Rp:2197
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1175FMZambo Zoltan Istvan2280HUN1,5s 12
2198WIMMrvova Alena2113SVK1w 02
Futyma Dawid 2026 POL Rp:2131
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1176FMLigart Tamas2172HUN2w 13
2200Bidulsky Matej2014SVK3s 03
348Kopnicky Frantisek1896SVK1w ½2
45Tauber Marek2062SVK1,5s 12
Jura Michal 1871 SVK Rp:2211
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1177Balazs Ladislav2025SVK2,5s ½4
2201Bekiaris Kosmas1978SVK0,5w ½4
349Krajnak Jan2070SVK2s 13
46Hotak Marian1999SVK1w 13
Lazo Juraj 1995 SVK Rp:1983
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1178Balazs Attila2030SVK3w ½5
2202Holubcik Marian1966SVK1,5s ½5
350Kopcak Stanislav1937SVK2w ½4
47Lauko Ladislav1999SVK1s ½4
Panko Eduard 1962 SVK Rp:2202
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1179Jurov Pavol1969SVK1,5s 16
352Polak Dusan1901SVK0s 15
410Zrost Rudolf1918SVK1,5w ½5
Greslik Michal 1785 SVK Rp:2714
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
356Hyros Samuel1921SVK1w 16
413Smizansky Jozef1907CZE1s 16
Demjan David 1850 SVK Rp:1869
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2203Cenker Milan1924SVK2w 06
360Body Stefan1816SVK0,5s ½7
414Polovka Milan1866SVK1w 17
Magdziak Peter 1832 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2205Hudak Vasil1950SVK3s 07
Magdziak Tomas 1752 SVK Rp:1768
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1180Heinrich Tomas2104SVK2w 07
362Sukovsky Igor1818SVK0,5w ½8
Smilnak Simon 1659 SVK Rp:1088
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1186Heinrich Jan1897SVK2s 08
2206Babjak Samuel1932SVK3,5w 08
415Recky Norbert1834SVK2s 08

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/11/09 lúc 10:00
Bàn4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg-5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg4½:3½ PGN
2.1
Mrozowski, Patryk
2196-FM
Hando, Vilmos
2373½ - ½ PGN
2.2
Kopczyk, Daniel
2249-FM
Zambo, Zoltan Istvan
22801 - 0 PGN
2.3
Futyma, Dawid
2026-FM
Ligart, Tamas
21721 - 0 PGN
2.4
Jura, Michal
1871-
Balazs, Ladislav
2025½ - ½ PGN
2.5
Lazo, Juraj
1995-
Balazs, Attila
2030½ - ½ PGN
2.6
Panko, Eduard
1962-
Jurov, Pavol
19691 - 0 PGN
2.7
Magdziak, Tomas
1752-
Heinrich, Tomas
21040 - 1 PGN
2.8
Smilnak, Simon
1659-
Heinrich, Jan
18970 - 1 PGN
2. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg-8  1.ŠK KošiceRtg1½:6½ PGN
2.1
Mrozowski, Patryk
2196-GM
Manik, Mikulas
2326½ - ½ PGN
2.2
Kopczyk, Daniel
2249-WIM
Mrvova, Alena
21130 - 1 PGN
2.3
Futyma, Dawid
2026-
Bidulsky, Matej
20140 - 1 PGN
2.4
Jura, Michal
1871-
Bekiaris, Kosmas
1978½ - ½ PGN
2.5
Lazo, Juraj
1995-
Holubcik, Marian
1966½ - ½ PGN
2.6
Demjan, David
1850-
Cenker, Milan
19240 - 1 PGN
2.7
Magdziak, Peter
1832-
Hudak, Vasil
19500 - 1 PGN
2.8
Smilnak, Simon
1659-
Babjak, Samuel
19320 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/11/30 lúc 10:00
Bàn9  ŠK Poprad -TatryRtg-4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg2 : 6 PGN
1.1
Straka, Simon
2050-
Mrozowski, Patryk
21960 - 1
1.2
Kopnicky, Frantisek
1896-
Futyma, Dawid
2026½ - ½
1.3
Krajnak, Jan
2070-
Jura, Michal
18710 - 1
1.4
Kopcak, Stanislav
1937-
Lazo, Juraj
1995½ - ½
1.5
Polak, Dusan
1901-
Panko, Eduard
19620 - 1
1.6
Hyros, Samuel
1921-
Greslik, Michal
17850 - 1
1.7
Body, Stefan
1816-
Demjan, David
1850½ - ½
1.8
Sukovsky, Igor
1818-
Magdziak, Tomas
1752½ - ½
4. Ván ngày 2024/12/01 lúc 09:00
Bàn12  MŠK Spišská Nová VesRtg-4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg2 : 6 PGN
2.1
Konak, Jan
2103-
Mrozowski, Patryk
21960 - 1
2.2
Tauber, Marek
2062-
Futyma, Dawid
20260 - 1
2.3
Hotak, Marian
1999-
Jura, Michal
18710 - 1
2.4
Lauko, Ladislav
1999-
Lazo, Juraj
1995½ - ½
2.5
Zrost, Rudolf
1918-
Panko, Eduard
1962½ - ½
2.6
Smizansky, Jozef
1907-
Greslik, Michal
17850 - 1
2.7
Polovka, Milan
1866-
Demjan, David
18500 - 1
2.8
Recky, Norbert
1834-
Smilnak, Simon
16591 - 0
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 10:00
Bàn2  PŠK Tatran PrešovRtg-4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/15 lúc 09:00
Bàn4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg-3  Slávia PU PrešovRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/12 lúc 10:00
Bàn1  Reinter Humenne CRtg-4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/08 lúc 10:00
Bàn4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg-10  OŠK MargecanyRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/09 lúc 09:00
Bàn4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg-11  ŠK Slovan GelnicaRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 10:00
Bàn6  Slávia UPJŠ KošiceRtg-4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/30 lúc 09:00
Bàn7  Energetik Veľké KapušanyRtg-4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0