Danh sách đội với kết quả thi đấu

  11. Slávia PU Prešov (RtgØ:1926, HS1: 1 / HS2: 10,5)
BànTênRtgFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Pastir, Stanislav2101SVK14916479A9060012101
2Lapka, Peter1924SVK149122280½00,532050
3Varga, Jozef1892SVK149169830½0½142070
5Vargosko, Juraj1828SVK149516570½½½1,542040
6Dlugos, Matej1927SVK14976307B8081½113,541992
7Sabol, Jan1916SVK1490562001122035
8Sosa, Pavol1866SVK14918676½½121928
11Tkac, Miroslav1842SVK149285070011908
12Cisarik, Pavol1731SVK149155290011907
13Ziman, Damian1752SVK1496742100021925
16Hudak, Michal1804SVK14957647B8070½00,531863
17Dragula, Miroslav1721SVK149181960½0,521872
22Ptacek, Peter1680SVK1495026010121793
24Kucherenko, Konstiantyn1000SVK149960570011762

Thông tin kỳ thủ

Pastir Stanislav 2101 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
466Juhar Roman2101SVK3s 01
Lapka Peter 1924 SVK Rp:1777
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144Straka Simon2050SVK2w 01
21Konak Jan2103SVK1,5s ½1
468Bemak Mikhail1996UKR2,5w 02
Varga Jozef 1892 SVK Rp:1877
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145Galovic Stefan2019SVK1s 02
22Andras Tomas2038SVK1,5w ½2
3129Varga Lukas2161SVK1,5w 01
469Vorovic Arkadij2061UKR1,5s ½3
Vargosko Juraj 1828 SVK Rp:1953
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Krajnak Juraj2029SVK2w 03
24Svana Kamil2039SVK0,5s ½3
3131Sandor Samuel2160SVK2s ½2
470AFMKendi Stefan1932SVK2w ½4
Dlugos Matej 1927 SVK Rp:2328
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
148Kopnicky Frantisek1896SVK1s 14
25Tauber Marek2062SVK1,5w ½4
3133Kascak Milos2059SVK1,5w 13
471Paluch Ladislav1949SVK1,5s 15
Sabol Jan 1916 SVK Rp:2035
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
149Krajnak Jan2070SVK2w 05
26Hotak Marian1999SVK1s 15
Sosa Pavol 1866 SVK Rp:1928
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
150Kopcak Stanislav1937SVK2s ½6
210Zrost Rudolf1918SVK1,5w ½6
Tkac Miroslav 1842 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153AFMMinarcak Pavol1908SVK2w 07
Cisarik Pavol 1731 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
213Smizansky Jozef1907CZE1s 07
Ziman Damian 1752 SVK Rp:1125
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3141Polomsky Tomas1917SVK4s 04
472Tobias Gyozo1933SVK3,5w 06
Hudak Michal 1804 SVK Rp:1590
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
163Kubica Peter1796SVK1s 08
214Polovka Milan1866SVK1w ½8
3142Jurcisin Imrich1927SVK1w 05
Dragula Miroslav 1721 SVK Rp:1679
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3143Stec Juraj1926SVK2,5s 06
474Papp Ladislav1817SVK0,5s ½7
Ptacek Peter 1680 SVK Rp:1793
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3145Ammer Erik1800SVK0w 17
475Remak Dezider1786SVK2,5w 08
Kucherenko Konstiantyn 1000 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3149Mobarsham Said1762SVK1s 08

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/11/09 lúc 10:00
Bàn3  Slávia PU PrešovRtg-9  ŠK Poprad -TatryRtg1½:6½ PGN
4.1
Lapka, Peter
1924-
Straka, Simon
20500 - 1 PGN
4.2
Varga, Jozef
1892-
Galovic, Stefan
20190 - 1 PGN
4.3
Vargosko, Juraj
1828-
Krajnak, Juraj
20290 - 1 PGN
4.4
Dlugos, Matej
1927-
Kopnicky, Frantisek
18961 - 0 PGN
4.5
Sabol, Jan
1916-
Krajnak, Jan
20700 - 1 PGN
4.6
Sosa, Pavol
1866-
Kopcak, Stanislav
1937½ - ½ PGN
4.7
Tkac, Miroslav
1842-AFM
Minarcak, Pavol
19080 - 1 PGN
4.8
Hudak, Michal
1804-
Kubica, Peter
17960 - 1 PGN
2. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn3  Slávia PU PrešovRtg-12  MŠK Spišská Nová VesRtg4 : 4 PGN
4.1
Lapka, Peter
1924-
Konak, Jan
2103½ - ½ PGN
4.2
Varga, Jozef
1892-
Andras, Tomas
2038½ - ½ PGN
4.3
Vargosko, Juraj
1828-
Svana, Kamil
2039½ - ½ PGN
4.4
Dlugos, Matej
1927-
Tauber, Marek
2062½ - ½ PGN
4.5
Sabol, Jan
1916-
Hotak, Marian
19991 - 0 PGN
4.6
Sosa, Pavol
1866-
Zrost, Rudolf
1918½ - ½ PGN
4.7
Cisarik, Pavol
1731-
Smizansky, Jozef
19070 - 1 PGN
4.8
Hudak, Michal
1804-
Polovka, Milan
1866½ - ½ PGN
3. Ván ngày 2024/11/30 lúc 10:00
Bàn3  Slávia PU PrešovRtg-6  Slávia UPJŠ KošiceRtg2½:5½ PGN
4.1
Varga, Jozef
1892-
Varga, Lukas
21610 - 1
4.2
Vargosko, Juraj
1828-
Sandor, Samuel
2160½ - ½
4.3
Dlugos, Matej
1927-
Kascak, Milos
20591 - 0
4.4
Ziman, Damian
1752-
Polomsky, Tomas
19170 - 1
4.5
Hudak, Michal
1804-
Jurcisin, Imrich
19270 - 1
4.6
Dragula, Miroslav
1721-
Stec, Juraj
19260 - 1
4.7
Ptacek, Peter
1680-
Ammer, Erik
18001 - 0
4.8
Kucherenko, Konstiantyn
1000-
Mobarsham, Said
17620 - 1
4. Ván ngày 2024/12/01 lúc 09:00
Bàn3  Slávia PU PrešovRtg-7  Energetik Veľké KapušanyRtg2½:5½ PGN
4.1
Pastir, Stanislav
2101-
Juhar, Roman
21010 - 1
4.2
Lapka, Peter
1924-
Bemak, Mikhail
19960 - 1
4.3
Varga, Jozef
1892-
Vorovic, Arkadij
2061½ - ½
4.4
Vargosko, Juraj
1828-AFM
Kendi, Stefan
1932½ - ½
4.5
Dlugos, Matej
1927-
Paluch, Ladislav
19491 - 0
4.6
Ziman, Damian
1752-
Tobias, Gyozo
19330 - 1
4.7
Dragula, Miroslav
1721-
Papp, Ladislav
1817½ - ½
4.8
Ptacek, Peter
1680-
Remak, Dezider
17860 - 1
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 10:00
Bàn3  Slávia PU PrešovRtg-1  Reinter Humenne CRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/15 lúc 09:00
Bàn4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg-3  Slávia PU PrešovRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/12 lúc 10:00
Bàn2  PŠK Tatran PrešovRtg-3  Slávia PU PrešovRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/08 lúc 10:00
Bàn5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg-3  Slávia PU PrešovRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/09 lúc 09:00
Bàn8  1.ŠK KošiceRtg-3  Slávia PU PrešovRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 10:00
Bàn10  OŠK MargecanyRtg-3  Slávia PU PrešovRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/30 lúc 09:00
Bàn11  ŠK Slovan GelnicaRtg-3  Slávia PU PrešovRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0