Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. PŠK Tatran Prešov (RtgØ:2112, HS1: 5 / HS2: 16,5)
BànTênRtgFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1CMVerbovsky, Michal2192SVK14934213A739½0½½1,542121
3Koval, Jakub2108SVK1493399301122033
4Marek, Stanislav2143SVK149027101½0½242056
5Novotny, Adam2078SVK14918587A740½½122081
6Haborak, Kristian2037SVK14933713A7410110242029
7Skovran, Jaroslav2017SVK303925A7421½1,521996
8Demeter, Peter2094SVK14900459B7451111949
9Goban, Marek2034SVK14900530A7440012022
10Koval, Daniel2012SVK14903504½1½0241960
12Mnich, Jozef1977SVK14910705½011,531899
14AIMNandrazi, Dominik1937SVK149340860011921
16Vavrek, Jan1925SVK14923530½0,511926
17Zahradnik, Vladimir1876SVK149089211111817
19Belis, Rudolf1832SVK14904969½11,521757

Thông tin kỳ thủ

Verbovsky Michal CM 2192 SVK Rp:2034
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12Andras Tomas2038SVK1,5w ½1
244Straka Simon2050SVK2s 01
366Juhar Roman2101SVK3w ½1
4128FMChlpik Martin2295SVK1s ½1
Koval Jakub 2108 SVK Rp:2033
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
13Stofan Jozef2047SVK1s 02
245Galovic Stefan2019SVK1w 12
Marek Stanislav 2143 SVK Rp:2056
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Svana Kamil2039SVK0,5w 13
246Krajnak Juraj2029SVK2s ½3
368Bemak Mikhail1996UKR2,5s 02
4129Varga Lukas2161SVK1,5w ½2
Novotny Adam 2078 SVK Rp:2081
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
15Tauber Marek2062SVK1,5s ½4
247Kopnicky Vladimir2100SVK1w ½4
Haborak Kristian 2037 SVK Rp:2029
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
16Hotak Marian1999SVK1w 05
248Kopnicky Frantisek1896SVK1s 15
369Vorovic Arkadij2061UKR1,5w 13
4131Sandor Samuel2160SVK2s 03
Skovran Jaroslav 2017 SVK Rp:2189
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
370AFMKendi Stefan1932SVK2s 14
4133Kascak Milos2059SVK1,5w ½4
Demeter Peter 2094 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
371Paluch Ladislav1949SVK1,5w 15
Goban Marek 2034 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Slatkovsky Andrej2022SVK1,5s 06
Koval Daniel 2012 SVK Rp:1960
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Zrost Rudolf1918SVK1,5w ½7
249Krajnak Jan2070SVK2w 16
372Tobias Gyozo1933SVK3,5s ½6
4141Polomsky Tomas1917SVK4s 05
Mnich Jozef 1977 SVK Rp:1899
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Recky Norbert1834SVK2s ½8
250Kopcak Stanislav1937SVK2s 07
4142Jurcisin Imrich1927SVK1w 16
Nandrazi Dominik AIM 1937 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
256Hyros Samuel1921SVK1w 08
Vavrek Jan 1925 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4143Stec Juraj1926SVK2,5s ½7
Zahradnik Vladimir 1876 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
374Papp Ladislav1817SVK0,5w 17
Belis Rudolf 1832 SVK Rp:1950
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
375Remak Dezider1786SVK2,5s ½8
4150Andras Anton1727SVK0w 18

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/11/09 lúc 10:00
Bàn2  PŠK Tatran PrešovRtg-12  MŠK Spišská Nová VesRtg3 : 5 PGN
3.1CM
Verbovsky, Michal
2192-
Andras, Tomas
2038½ - ½ PGN
3.2
Koval, Jakub
2108-
Stofan, Jozef
20470 - 1 PGN
3.3
Marek, Stanislav
2143-
Svana, Kamil
20391 - 0 PGN
3.4
Novotny, Adam
2078-
Tauber, Marek
2062½ - ½ PGN
3.5
Haborak, Kristian
2037-
Hotak, Marian
19990 - 1 PGN
3.6
Goban, Marek
2034-
Slatkovsky, Andrej
20220 - 1 PGN
3.7
Koval, Daniel
2012-
Zrost, Rudolf
1918½ - ½ PGN
3.8
Mnich, Jozef
1977-
Recky, Norbert
1834½ - ½ PGN
2. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn2  PŠK Tatran PrešovRtg-9  ŠK Poprad -TatryRtg4 : 4 PGN
3.1CM
Verbovsky, Michal
2192-
Straka, Simon
20500 - 1 PGN
3.2
Koval, Jakub
2108-
Galovic, Stefan
20191 - 0 PGN
3.3
Marek, Stanislav
2143-
Krajnak, Juraj
2029½ - ½ PGN
3.4
Novotny, Adam
2078-
Kopnicky, Vladimir
2100½ - ½ PGN
3.5
Haborak, Kristian
2037-
Kopnicky, Frantisek
18961 - 0 PGN
3.6
Koval, Daniel
2012-
Krajnak, Jan
20701 - 0 PGN
3.7
Mnich, Jozef
1977-
Kopcak, Stanislav
19370 - 1 PGN
3.8AIM
Nandrazi, Dominik
1937-
Hyros, Samuel
19210 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/11/30 lúc 10:00
Bàn2  PŠK Tatran PrešovRtg-7  Energetik Veľké KapušanyRtg5½:2½ PGN
3.1CM
Verbovsky, Michal
2192-
Juhar, Roman
2101½ - ½
3.2
Marek, Stanislav
2143-
Bemak, Mikhail
19960 - 1
3.3
Haborak, Kristian
2037-
Vorovic, Arkadij
20611 - 0
3.4
Skovran, Jaroslav
2017-AFM
Kendi, Stefan
19321 - 0
3.5
Demeter, Peter
2094-
Paluch, Ladislav
19491 - 0
3.6
Koval, Daniel
2012-
Tobias, Gyozo
1933½ - ½
3.7
Zahradnik, Vladimir
1876-
Papp, Ladislav
18171 - 0
3.8
Belis, Rudolf
1832-
Remak, Dezider
1786½ - ½
4. Ván ngày 2024/12/01 lúc 09:00
Bàn2  PŠK Tatran PrešovRtg-6  Slávia UPJŠ KošiceRtg4 : 4 PGN
3.1CM
Verbovsky, Michal
2192-FM
Chlpik, Martin
2295½ - ½
3.2
Marek, Stanislav
2143-
Varga, Lukas
2161½ - ½
3.3
Haborak, Kristian
2037-
Sandor, Samuel
21600 - 1
3.4
Skovran, Jaroslav
2017-
Kascak, Milos
2059½ - ½
3.5
Koval, Daniel
2012-
Polomsky, Tomas
19170 - 1
3.6
Mnich, Jozef
1977-
Jurcisin, Imrich
19271 - 0
3.7
Vavrek, Jan
1925-
Stec, Juraj
1926½ - ½
3.8
Belis, Rudolf
1832-
Andras, Anton
17271 - 0
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 10:00
Bàn2  PŠK Tatran PrešovRtg-4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/15 lúc 09:00
Bàn1  Reinter Humenne CRtg-2  PŠK Tatran PrešovRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/12 lúc 10:00
Bàn2  PŠK Tatran PrešovRtg-3  Slávia PU PrešovRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/08 lúc 10:00
Bàn8  1.ŠK KošiceRtg-2  PŠK Tatran PrešovRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/09 lúc 09:00
Bàn5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg-2  PŠK Tatran PrešovRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 10:00
Bàn11  ŠK Slovan GelnicaRtg-2  PŠK Tatran PrešovRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/30 lúc 09:00
Bàn10  OŠK MargecanyRtg-2  PŠK Tatran PrešovRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0