Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. MŠK Spišská Nová Ves (RtgØ:2039, HS1: 5 / HS2: 15)
BànTênRtgFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Konak, Jan2103SVK14906155½101,532049
2Andras, Tomas2038SVK14915324½½½1,532054
3Stofan, Jozef2047SVK149051161112108
4Svana, Kamil2039SVK14909600A3220½0,521986
5Tauber, Marek2062SVK14904896A323½½½01,541988
6Hotak, Marian1999SVK14909677100131941
7Lauko, Ladislav1999SVK14912651½½122025
9Slatkovsky, Andrej2022SVK149528071½1,521976
10Zrost, Rudolf1918SVK14910454½½½1,531947
13Smizansky, Jozef1907CZE354147N100131785
14Polovka, Milan1866SVK14912910½½0131834
15Recky, Norbert1834SVK14904918½½1231819

Thông tin kỳ thủ

Konak Jan 2103 SVK Rp:2049
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2106Lapka Peter1924SVK0,5w ½1
3152Sekova Olivia2026SVK0w 11
421Mrozowski Patryk2196POL3s 01
Andras Tomas 2038 SVK Rp:2054
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
185CMVerbovsky Michal2192SVK1,5s ½1
2107Varga Jozef1892SVK1s ½2
3155Gay Lukas2078SVK2,5s ½2
Stofan Jozef 2047 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
187Koval Jakub2108SVK1w 12
Svana Kamil 2039 SVK Rp:1793
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
188Marek Stanislav2143SVK2s 03
2109Vargosko Juraj1828SVK1,5w ½3
Tauber Marek 2062 SVK Rp:1901
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
189Novotny Adam2078SVK1w ½4
2110Dlugos Matej1927SVK3,5s ½4
3156Smetana Peter1920SVK2w ½3
424Futyma Dawid2026POL2,5w 02
Hotak Marian 1999 SVK Rp:1816
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
190Haborak Kristian2037SVK2s 15
2111Sabol Jan1916SVK1w 05
425Jura Michal1871SVK3s 03
Lauko Ladislav 1999 SVK Rp:2025
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3157Koska Jiri2054SVK1,5s ½4
426Lazo Juraj1995SVK2w ½4
Slatkovsky Andrej 2022 SVK Rp:2169
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
193Goban Marek2034SVK0w 16
3159Ropovik Samuel1918SVK1w ½5
Zrost Rudolf 1918 SVK Rp:1947
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
194Koval Daniel2012SVK2s ½7
2112Sosa Pavol1866SVK1s ½6
427Panko Eduard1962SVK2,5s ½5
Smizansky Jozef 1907 CZE Rp:1660
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2116Cisarik Pavol1731SVK0w 17
3160Bilik Matej1838SVK1s 06
428Greslik Michal1785SVK2w 06
Polovka Milan 1866 SVK Rp:1709
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2120Hudak Michal1804SVK0,5s ½8
3164Mazak Ryan1848SVK0,5w ½7
430Demjan David1850SVK1,5s 07
Recky Norbert 1834 SVK Rp:1944
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
196Mnich Jozef1977SVK1,5w ½8
3167Sitarcik Matej1822SVK1,5s ½8
433Smilnak Simon1659SVK0w 18

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/11/09 lúc 10:00
Bàn2  PŠK Tatran PrešovRtg-12  MŠK Spišská Nová VesRtg3 : 5 PGN
3.1CM
Verbovsky, Michal
2192-
Andras, Tomas
2038½ - ½ PGN
3.2
Koval, Jakub
2108-
Stofan, Jozef
20470 - 1 PGN
3.3
Marek, Stanislav
2143-
Svana, Kamil
20391 - 0 PGN
3.4
Novotny, Adam
2078-
Tauber, Marek
2062½ - ½ PGN
3.5
Haborak, Kristian
2037-
Hotak, Marian
19990 - 1 PGN
3.6
Goban, Marek
2034-
Slatkovsky, Andrej
20220 - 1 PGN
3.7
Koval, Daniel
2012-
Zrost, Rudolf
1918½ - ½ PGN
3.8
Mnich, Jozef
1977-
Recky, Norbert
1834½ - ½ PGN
2. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn3  Slávia PU PrešovRtg-12  MŠK Spišská Nová VesRtg4 : 4 PGN
4.1
Lapka, Peter
1924-
Konak, Jan
2103½ - ½ PGN
4.2
Varga, Jozef
1892-
Andras, Tomas
2038½ - ½ PGN
4.3
Vargosko, Juraj
1828-
Svana, Kamil
2039½ - ½ PGN
4.4
Dlugos, Matej
1927-
Tauber, Marek
2062½ - ½ PGN
4.5
Sabol, Jan
1916-
Hotak, Marian
19991 - 0 PGN
4.6
Sosa, Pavol
1866-
Zrost, Rudolf
1918½ - ½ PGN
4.7
Cisarik, Pavol
1731-
Smizansky, Jozef
19070 - 1 PGN
4.8
Hudak, Michal
1804-
Polovka, Milan
1866½ - ½ PGN
3. Ván ngày 2024/11/30 lúc 10:00
Bàn12  MŠK Spišská Nová VesRtg-1  Reinter Humenne CRtg4 : 4 PGN
2.1
Konak, Jan
2103-
Sekova, Olivia
20261 - 0
2.2
Andras, Tomas
2038-
Gay, Lukas
2078½ - ½
2.3
Tauber, Marek
2062-
Smetana, Peter
1920½ - ½
2.4
Lauko, Ladislav
1999-
Koska, Jiri
2054½ - ½
2.5
Slatkovsky, Andrej
2022-
Ropovik, Samuel
1918½ - ½
2.6
Smizansky, Jozef
1907-
Bilik, Matej
18380 - 1
2.7
Polovka, Milan
1866-
Mazak, Ryan
1848½ - ½
2.8
Recky, Norbert
1834-
Sitarcik, Matej
1822½ - ½
4. Ván ngày 2024/12/01 lúc 09:00
Bàn12  MŠK Spišská Nová VesRtg-4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg2 : 6 PGN
2.1
Konak, Jan
2103-
Mrozowski, Patryk
21960 - 1
2.2
Tauber, Marek
2062-
Futyma, Dawid
20260 - 1
2.3
Hotak, Marian
1999-
Jura, Michal
18710 - 1
2.4
Lauko, Ladislav
1999-
Lazo, Juraj
1995½ - ½
2.5
Zrost, Rudolf
1918-
Panko, Eduard
1962½ - ½
2.6
Smizansky, Jozef
1907-
Greslik, Michal
17850 - 1
2.7
Polovka, Milan
1866-
Demjan, David
18500 - 1
2.8
Recky, Norbert
1834-
Smilnak, Simon
16591 - 0
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 10:00
Bàn10  OŠK MargecanyRtg-12  MŠK Spišská Nová VesRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/15 lúc 09:00
Bàn12  MŠK Spišská Nová VesRtg-11  ŠK Slovan GelnicaRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/12 lúc 10:00
Bàn9  ŠK Poprad -TatryRtg-12  MŠK Spišská Nová VesRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/08 lúc 10:00
Bàn12  MŠK Spišská Nová VesRtg-6  Slávia UPJŠ KošiceRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/09 lúc 09:00
Bàn12  MŠK Spišská Nová VesRtg-7  Energetik Veľké KapušanyRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 10:00
Bàn5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg-12  MŠK Spišská Nová VesRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/30 lúc 09:00
Bàn8  1.ŠK KošiceRtg-12  MŠK Spišská Nová VesRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0