Danh sách đội với kết quả thi đấu

  12. ŠK Slovan Gelnica (RtgØ:1981, HS1: 0 / HS2: 8)
BànTênRtgFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1Regec, Viliam2079SVK14906899½0½½1,542188
2Blaha, Vladimir2084SVK14920123½0,512114
3Turzak, Milan1956SVK149040711000142075
5Turzak, Milan1956SVK149195670011966
7Majlath, Zdenko1934SVK14903776½½0½1,541993
8Regec st., Viliam1962SVK149088080½0,521990
9Sedmak, Viktor1837SVK1492018200021997
10Vilcko, Juraj1828SVK14931184½00,521945
12Fedor, Jaroslav0SVK14907054½½121812
15Konecny, Peter1774SVK149307060½0,521901
16Brutovsky, Frantisek1768SVK1491547200021925
18Kuraj, Lukas1644SVK149788731111927
19Furimsky, Peter1692SVK149289900011949
20Tomasko, Dusan1667SVK1493114100021930
22Patz, Matej1474SVK1497899700021805

Thông tin kỳ thủ

Regec Viliam 2079 SVK Rp:2101
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1128FMChlpik Martin2295SVK1s ½1
266Juhar Roman2101SVK3w 01
3175FMZambo Zoltan Istvan2280HUN1,5w ½1
4199Timko Milan2074SVK0,5s ½1
Blaha Vladimir 2084 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1130WFMNadzamova Viktoria2114SVK0,5w ½2
Turzak Milan 1956 SVK Rp:1882
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1133Kascak Milos2059SVK1,5s 13
267WFMYushko Olga2055UKR2s 02
3176FMLigart Tamas2172HUN2s 02
4200Bidulsky Matej2014SVK3w 02
Turzak Milan 1956 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4202Holubcik Marian1966SVK1,5s 03
Majlath Zdenko 1934 SVK Rp:1906
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1137FMKlemanic Emil2026SVK1w ½4
268Bemak Mikhail1996UKR2,5w ½3
3177Balazs Ladislav2025SVK2,5w 03
4203Cenker Milan1924SVK2w ½4
Regec st. Viliam 1962 SVK Rp:1797
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3178Balazs Attila2030SVK3s 04
4205Hudak Vasil1950SVK3s ½5
Sedmak Viktor 1837 SVK Rp:1197
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3181Csala Jan2062SVK2w 05
4206Babjak Samuel1932SVK3,5w 06
Vilcko Juraj 1828 SVK Rp:1752
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
269Vorovic Arkadij2061UKR1,5s ½4
4208Davidovic Miroslav1828SVK1,5s 07
Fedor Jaroslav 0 SVK Rp:1812
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3185Dzupin Dominik1857SVK0,5s ½6
4211Vacek Jiri1766SVK0,5w ½8
Konecny Peter 1774 SVK Rp:1708
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1140Turis Ondrej1905SVK1s 05
3186Heinrich Jan1897SVK2w ½7
Brutovsky Frantisek 1768 SVK Rp:1125
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1141Polomsky Tomas1917SVK4w 06
270AFMKendi Stefan1932SVK2w 05
Kuraj Lukas 1644 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1142Jurcisin Imrich1927SVK1s 17
Furimsky Peter 1692 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
271Paluch Ladislav1949SVK1,5s 06
Tomasko Dusan 1667 SVK Rp:1130
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1143Stec Juraj1926SVK2,5w 08
272Tobias Gyozo1933SVK3,5w 07
Patz Matej 1474 SVK Rp:1005
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
275Remak Dezider1786SVK2,5s 08
3188Vokal Stanislav1824SVK1s 08

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/11/09 lúc 10:00
Bàn6  Slávia UPJŠ KošiceRtg-11  ŠK Slovan GelnicaRtg4½:3½ PGN
5.1FM
Chlpik, Martin
2295-
Regec, Viliam
2079½ - ½ PGN
5.2WFM
Nadzamova, Viktoria
2114-
Blaha, Vladimir
2084½ - ½ PGN
5.3
Kascak, Milos
2059-
Turzak, Milan
19560 - 1 PGN
5.4FM
Klemanic, Emil
2026-
Majlath, Zdenko
1934½ - ½ PGN
5.5
Turis, Ondrej
1905-
Konecny, Peter
17741 - 0 PGN
5.6
Polomsky, Tomas
1917-
Brutovsky, Frantisek
17681 - 0 PGN
5.7
Jurcisin, Imrich
1927-
Kuraj, Lukas
16440 - 1 PGN
5.8
Stec, Juraj
1926-
Tomasko, Dusan
16671 - 0 PGN
2. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn7  Energetik Veľké KapušanyRtg-11  ŠK Slovan GelnicaRtg7 : 1 PGN
6.1
Juhar, Roman
2101-
Regec, Viliam
20791 - 0 PGN
6.2WFM
Yushko, Olga
2055-
Turzak, Milan
19561 - 0 PGN
6.3
Bemak, Mikhail
1996-
Majlath, Zdenko
1934½ - ½ PGN
6.4
Vorovic, Arkadij
2061-
Vilcko, Juraj
1828½ - ½ PGN
6.5AFM
Kendi, Stefan
1932-
Brutovsky, Frantisek
17681 - 0 PGN
6.6
Paluch, Ladislav
1949-
Furimsky, Peter
16921 - 0 PGN
6.7
Tobias, Gyozo
1933-
Tomasko, Dusan
16671 - 0 PGN
6.8
Remak, Dezider
1786-
Patz, Matej
14741 - 0 PGN
3. Ván ngày 2024/11/30 lúc 10:00
Bàn11  ŠK Slovan GelnicaRtg-5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg1½:6½ PGN
6.1
Regec, Viliam
2079-FM
Zambo, Zoltan Istvan
2280½ - ½
6.2
Turzak, Milan
1956-FM
Ligart, Tamas
21720 - 1
6.3
Majlath, Zdenko
1934-
Balazs, Ladislav
20250 - 1
6.4
Regec st., Viliam
1962-
Balazs, Attila
20300 - 1
6.5
Sedmak, Viktor
1837-
Csala, Jan
20620 - 1
6.6
Fedor, Jaroslav
0-
Dzupin, Dominik
1857½ - ½
6.7
Konecny, Peter
1774-
Heinrich, Jan
1897½ - ½
6.8
Patz, Matej
1474-
Vokal, Stanislav
18240 - 1
4. Ván ngày 2024/12/01 lúc 09:00
Bàn11  ŠK Slovan GelnicaRtg-8  1.ŠK KošiceRtg2 : 6 PGN
6.1
Regec, Viliam
2079-
Timko, Milan
2074½ - ½
6.2
Turzak, Milan
1956-
Bidulsky, Matej
20140 - 1
6.3
Turzak, Milan
1956-
Holubcik, Marian
19660 - 1
6.4
Majlath, Zdenko
1934-
Cenker, Milan
1924½ - ½
6.5
Regec st., Viliam
1962-
Hudak, Vasil
1950½ - ½
6.6
Sedmak, Viktor
1837-
Babjak, Samuel
19320 - 1
6.7
Vilcko, Juraj
1828-
Davidovic, Miroslav
18280 - 1
6.8
Fedor, Jaroslav
0-
Vacek, Jiri
1766½ - ½
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 10:00
Bàn11  ŠK Slovan GelnicaRtg-9  ŠK Poprad -TatryRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/15 lúc 09:00
Bàn12  MŠK Spišská Nová VesRtg-11  ŠK Slovan GelnicaRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/12 lúc 10:00
Bàn10  OŠK MargecanyRtg-11  ŠK Slovan GelnicaRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/08 lúc 10:00
Bàn1  Reinter Humenne CRtg-11  ŠK Slovan GelnicaRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/09 lúc 09:00
Bàn4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg-11  ŠK Slovan GelnicaRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 10:00
Bàn11  ŠK Slovan GelnicaRtg-2  PŠK Tatran PrešovRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/30 lúc 09:00
Bàn11  ŠK Slovan GelnicaRtg-3  Slávia PU PrešovRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0