Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. OŠK Margecany (RtgØ:2053, HS1: 10 / HS2: 19)
BànTênRtgFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1FMZambor, Norbert2217SVK14901200A303½½1½2,542154
2Kratochvil, Karel2129CZE325546N0011242075
3Domanskiy, Mykola2070UKR34103716Z86111½3,542011
4Korytko, Peter2080SVK14904799½0,511924
5Foglar, Ivan1986SVK14911639½½½01,542036
6Pacholsky, Martin1979SVK14904454½½½½241965
7Ivanov, Taras1895UKR14184117Z108½11½341936
8Micek, Jaroslav2021SVK1491190600021925
10Fenda, Zdenek1921SVK1490412811½13,541823
11Moravek, Imrich1848SVK14912830½0,511897

Thông tin kỳ thủ

Zambor Norbert FM 2217 SVK Rp:2249
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
166Juhar Roman2101SVK3s ½1
2131Sandor Samuel2160SVK2w ½1
3199Timko Milan2074SVK0,5w 11
4175FMZambo Zoltan Istvan2280HUN1,5s ½1
Kratochvil Karel 2129 CZE Rp:2075
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
167WFMYushko Olga2055UKR2w 02
2133Kascak Milos2059SVK1,5s 02
3200Bidulsky Matej2014SVK3s 12
4176FMLigart Tamas2172HUN2w 12
Domanskiy Mykola 2070 UKR Rp:2347
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
168Bemak Mikhail1996UKR2,5s 13
2135Pejko Otomar2058SVK0w 13
3202Holubcik Marian1966SVK1,5w 13
4177Balazs Ladislav2025SVK2,5s ½3
Korytko Peter 2080 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3203Cenker Milan1924SVK2s ½4
Foglar Ivan 1986 SVK Rp:1949
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
169Vorovic Arkadij2061UKR1,5w ½4
2136Hlinka Michal2101SVK0,5s ½4
3205Hudak Vasil1950SVK3w ½5
4178Balazs Attila2030SVK3w 04
Pacholsky Martin 1979 SVK Rp:1965
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
170AFMKendi Stefan1932SVK2s ½5
2137FMKlemanic Emil2026SVK1w ½5
3206Babjak Samuel1932SVK3,5s ½6
4179Jurov Pavol1969SVK1,5s ½5
Ivanov Taras 1895 UKR Rp:2129
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
171Paluch Ladislav1949SVK1,5w ½6
2140Turis Ondrej1905SVK1s 16
3208Davidovic Miroslav1828SVK1,5w 17
4181Csala Jan2062SVK2w ½6
Micek Jaroslav 2021 SVK Rp:1125
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
172Tobias Gyozo1933SVK3,5s 07
2141Polomsky Tomas1917SVK4w 07
Fenda Zdenek 1921 SVK Rp:2159
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
175Remak Dezider1786SVK2,5w 18
2143Stec Juraj1926SVK2,5s 18
3212Hruska Karol1721SVK0,5s ½8
4185Dzupin Dominik1857SVK0,5s 17
Moravek Imrich 1848 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
4186Heinrich Jan1897SVK2w ½8

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/11/09 lúc 10:00
Bàn7  Energetik Veľké KapušanyRtg-10  OŠK MargecanyRtg4 : 4 PGN
6.1
Juhar, Roman
2101-FM
Zambor, Norbert
2217½ - ½ PGN
6.2WFM
Yushko, Olga
2055-
Kratochvil, Karel
21291 - 0 PGN
6.3
Bemak, Mikhail
1996-
Domanskiy, Mykola
20700 - 1 PGN
6.4
Vorovic, Arkadij
2061-
Foglar, Ivan
1986½ - ½ PGN
6.5AFM
Kendi, Stefan
1932-
Pacholsky, Martin
1979½ - ½ PGN
6.6
Paluch, Ladislav
1949-
Ivanov, Taras
1895½ - ½ PGN
6.7
Tobias, Gyozo
1933-
Micek, Jaroslav
20211 - 0 PGN
6.8
Remak, Dezider
1786-
Fenda, Zdenek
19210 - 1 PGN
2. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn6  Slávia UPJŠ KošiceRtg-10  OŠK MargecanyRtg3½:4½ PGN
5.1
Sandor, Samuel
2160-FM
Zambor, Norbert
2217½ - ½ PGN
5.2
Kascak, Milos
2059-
Kratochvil, Karel
21291 - 0 PGN
5.3
Pejko, Otomar
2058-
Domanskiy, Mykola
20700 - 1 PGN
5.4
Hlinka, Michal
2101-
Foglar, Ivan
1986½ - ½ PGN
5.5FM
Klemanic, Emil
2026-
Pacholsky, Martin
1979½ - ½ PGN
5.6
Turis, Ondrej
1905-
Ivanov, Taras
18950 - 1 PGN
5.7
Polomsky, Tomas
1917-
Micek, Jaroslav
20211 - 0 PGN
5.8
Stec, Juraj
1926-
Fenda, Zdenek
19210 - 1 PGN
3. Ván ngày 2024/11/30 lúc 10:00
Bàn10  OŠK MargecanyRtg-8  1.ŠK KošiceRtg6 : 2 PGN
5.1FM
Zambor, Norbert
2217-
Timko, Milan
20741 - 0
5.2
Kratochvil, Karel
2129-
Bidulsky, Matej
20141 - 0
5.3
Domanskiy, Mykola
2070-
Holubcik, Marian
19661 - 0
5.4
Korytko, Peter
2080-
Cenker, Milan
1924½ - ½
5.5
Foglar, Ivan
1986-
Hudak, Vasil
1950½ - ½
5.6
Pacholsky, Martin
1979-
Babjak, Samuel
1932½ - ½
5.7
Ivanov, Taras
1895-
Davidovic, Miroslav
18281 - 0
5.8
Fenda, Zdenek
1921-
Hruska, Karol
1721½ - ½
4. Ván ngày 2024/12/01 lúc 09:00
Bàn10  OŠK MargecanyRtg-5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg4½:3½ PGN
5.1FM
Zambor, Norbert
2217-FM
Zambo, Zoltan Istvan
2280½ - ½
5.2
Kratochvil, Karel
2129-FM
Ligart, Tamas
21721 - 0
5.3
Domanskiy, Mykola
2070-
Balazs, Ladislav
2025½ - ½
5.4
Foglar, Ivan
1986-
Balazs, Attila
20300 - 1
5.5
Pacholsky, Martin
1979-
Jurov, Pavol
1969½ - ½
5.6
Ivanov, Taras
1895-
Csala, Jan
2062½ - ½
5.7
Fenda, Zdenek
1921-
Dzupin, Dominik
18571 - 0
5.8
Moravek, Imrich
1848-
Heinrich, Jan
1897½ - ½
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 10:00
Bàn10  OŠK MargecanyRtg-12  MŠK Spišská Nová VesRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/15 lúc 09:00
Bàn9  ŠK Poprad -TatryRtg-10  OŠK MargecanyRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/12 lúc 10:00
Bàn10  OŠK MargecanyRtg-11  ŠK Slovan GelnicaRtg0 : 0 PGN
6.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/08 lúc 10:00
Bàn4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg-10  OŠK MargecanyRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/09 lúc 09:00
Bàn1  Reinter Humenne CRtg-10  OŠK MargecanyRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 10:00
Bàn10  OŠK MargecanyRtg-3  Slávia PU PrešovRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/30 lúc 09:00
Bàn10  OŠK MargecanyRtg-2  PŠK Tatran PrešovRtg0 : 0 PGN
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0