Danh sách đội với kết quả thi đấu

  10. Reinter Humenne C (RtgØ:2107, HS1: 1 / HS2: 13)
BànTênRtgFideIDLoại1234567891011ĐiểmVán cờRtgØ
1FMElias, David2253SVK14960141B6950½0,522350
2Sekova, Olivia2026SVK14959690B687000032148
3FMKrak, Tomas2259SVK14903750A6881111978
4Ihnat, Marek2104SVK14944324A692½0,512280
5Gay, Lukas2078SVK14966433B69310½12,542046
6Smetana, Peter1920SVK14961946½½½½242009
7Koska, Jiri2054SVK736208740½½½1,542020
9Ropovik, Samuel1918SVK14968363B6910½½131962
10Bilik, Matej1838SVK149646190010142003
14Mazak, Ryan1848SVK14966921B694½0,511866
15Mantic, Andrej2049SVK14967642B6901111937
17Sitarcik, Matej1822SVK14979268½½½01,541908

Thông tin kỳ thủ

Elias David FM 2253 SVK Rp:2157
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1257GMManik Mikulas2326SVK1,5w 01
2174FMHando Vilmos2373HUN1s ½1
Sekova Olivia 2026 SVK Rp:1348
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1200Bidulsky Matej2014SVK3s 02
31Konak Jan2103SVK1,5s 01
443FMRybka Simon2326SVK1s 01
Krak Tomas FM 2259 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1201Bekiaris Kosmas1978SVK0,5w 13
Ihnat Marek 2104 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2175FMZambo Zoltan Istvan2280HUN1,5w ½2
Gay Lukas 2078 SVK Rp:2141
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1203Cenker Milan1924SVK2s 14
2176FMLigart Tamas2172HUN2s 03
32Andras Tomas2038SVK1,5w ½2
444Straka Simon2050SVK2w 12
Smetana Peter 1920 SVK Rp:2009
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1204FMTreybal Dusan1921SVK0,5w ½5
2177Balazs Ladislav2025SVK2,5w ½4
35Tauber Marek2062SVK1,5s ½3
446Krajnak Juraj2029SVK2s ½3
Koska Jiri 2054 SVK Rp:1933
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1205Hudak Vasil1950SVK3s 06
2178Balazs Attila2030SVK3s ½5
37Lauko Ladislav1999SVK1w ½4
447Kopnicky Vladimir2100SVK1w ½4
Ropovik Samuel 1918 SVK Rp:1837
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2179Jurov Pavol1969SVK1,5w 06
39Slatkovsky Andrej2022SVK1,5s ½5
448Kopnicky Frantisek1896SVK1s ½5
Bilik Matej 1838 SVK Rp:1810
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1206Babjak Samuel1932SVK3,5w 07
2180Heinrich Tomas2104SVK2s 07
313Smizansky Jozef1907CZE1w 16
449Krajnak Jan2070SVK2w 06
Mazak Ryan 1848 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
314Polovka Milan1866SVK1s ½7
Mantic Andrej 2049 SVK Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
450Kopcak Stanislav1937SVK2s 17
Sitarcik Matej 1822 SVK Rp:1821
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1208Davidovic Miroslav1828SVK1,5s ½8
2181Csala Jan2062SVK2w ½8
315Recky Norbert1834SVK2w ½8
453AFMMinarcak Pavol1908SVK2w 08

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/11/09 lúc 10:00
Bàn1  Reinter Humenne CRtg-8  1.ŠK KošiceRtg3 : 5 PGN
1.1FM
Elias, David
2253-GM
Manik, Mikulas
23260 - 1 PGN
1.2
Sekova, Olivia
2026-
Bidulsky, Matej
20140 - 1 PGN
1.3FM
Krak, Tomas
2259-
Bekiaris, Kosmas
19781 - 0
1.4
Gay, Lukas
2078-
Cenker, Milan
19241 - 0
1.5
Smetana, Peter
1920-FM
Treybal, Dusan
1921½ - ½
1.6
Koska, Jiri
2054-
Hudak, Vasil
19500 - 1
1.7
Bilik, Matej
1838-
Babjak, Samuel
19320 - 1
1.8
Sitarcik, Matej
1822-
Davidovic, Miroslav
1828½ - ½
2. Ván ngày 2024/11/10 lúc 09:00
Bàn1  Reinter Humenne CRtg-5  JT Reality Moldava nad BodvouRtg2½:5½ PGN
1.1FM
Elias, David
2253-FM
Hando, Vilmos
2373½ - ½
1.2
Ihnat, Marek
2104-FM
Zambo, Zoltan Istvan
2280½ - ½
1.3
Gay, Lukas
2078-FM
Ligart, Tamas
21720 - 1
1.4
Smetana, Peter
1920-
Balazs, Ladislav
2025½ - ½
1.5
Koska, Jiri
2054-
Balazs, Attila
2030½ - ½
1.6
Ropovik, Samuel
1918-
Jurov, Pavol
19690 - 1
1.7
Bilik, Matej
1838-
Heinrich, Tomas
21040 - 1
1.8
Sitarcik, Matej
1822-
Csala, Jan
2062½ - ½
3. Ván ngày 2024/11/30 lúc 10:00
Bàn12  MŠK Spišská Nová VesRtg-1  Reinter Humenne CRtg4 : 4 PGN
2.1
Konak, Jan
2103-
Sekova, Olivia
20261 - 0
2.2
Andras, Tomas
2038-
Gay, Lukas
2078½ - ½
2.3
Tauber, Marek
2062-
Smetana, Peter
1920½ - ½
2.4
Lauko, Ladislav
1999-
Koska, Jiri
2054½ - ½
2.5
Slatkovsky, Andrej
2022-
Ropovik, Samuel
1918½ - ½
2.6
Smizansky, Jozef
1907-
Bilik, Matej
18380 - 1
2.7
Polovka, Milan
1866-
Mazak, Ryan
1848½ - ½
2.8
Recky, Norbert
1834-
Sitarcik, Matej
1822½ - ½
4. Ván ngày 2024/12/01 lúc 09:00
Bàn9  ŠK Poprad -TatryRtg-1  Reinter Humenne CRtg4½:3½ PGN
1.1FM
Rybka, Simon
2326-
Sekova, Olivia
20261 - 0
1.2
Straka, Simon
2050-
Gay, Lukas
20780 - 1
1.3
Krajnak, Juraj
2029-
Smetana, Peter
1920½ - ½
1.4
Kopnicky, Vladimir
2100-
Koska, Jiri
2054½ - ½
1.5
Kopnicky, Frantisek
1896-
Ropovik, Samuel
1918½ - ½
1.6
Krajnak, Jan
2070-
Bilik, Matej
18381 - 0
1.7
Kopcak, Stanislav
1937-
Mantic, Andrej
20490 - 1
1.8AFM
Minarcak, Pavol
1908-
Sitarcik, Matej
18221 - 0
5. Ván ngày 2024/12/14 lúc 10:00
Bàn3  Slávia PU PrešovRtg-1  Reinter Humenne CRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/15 lúc 09:00
Bàn1  Reinter Humenne CRtg-2  PŠK Tatran PrešovRtg0 : 0 PGN
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/12 lúc 10:00
Bàn1  Reinter Humenne CRtg-4  ŠK Stropkov-Svidník BRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/02/08 lúc 10:00
Bàn1  Reinter Humenne CRtg-11  ŠK Slovan GelnicaRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/02/09 lúc 09:00
Bàn1  Reinter Humenne CRtg-10  OŠK MargecanyRtg0 : 0 PGN
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/03/29 lúc 10:00
Bàn7  Energetik Veľké KapušanyRtg-1  Reinter Humenne CRtg0 : 0 PGN
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
11. Ván ngày 2025/03/30 lúc 09:00
Bàn6  Slávia UPJŠ KošiceRtg-1  Reinter Humenne CRtg0 : 0 PGN
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.7
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.8
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0