Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1ASK Evergreen * 3369,50
2Golling #3 * 233580
3Neumarkt Mix * 3257,50
4Oberndorf/Laufen 2 * 1470
5Bergheim2 * 336,50
6Salzburg Südost13 * 25,50
7Ranshofen 511 * 3250
8SIR Lehrer11 * 24,50
9SIR Zukunft½2 * 140
10Halleiner Senioren1½1 * 02,50

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints