Salzburger 2. Klasse Nord 2024/25

Cập nhật ngày: 02.12.2024 13:18:48, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHLANDESVERBAND SALZBURG

Giải/ Nội dungLLA, LLB, 1KN, 1KS, 2KN
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. Ranshofen 5 (RtgØ:1286 / HS1: 2 / HS2: 7)
Lãnh đội: Shakir Gurbanli
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Gurbanli, Shakir1523GERStamm3469057335
2Kardeis, Christopher0AUTStamm25
3Nussbaumer, Vincent Benedict1200AUTStamm168434503
4Lindlbauer, Josef0AUTStamm25
5Fersterer, Rupert1219AUTStamm164329001
6Seidel, Monika1200GERStamm01
  2. SIR Lehrer (RtgØ:1455 / HS1: 2 / HS2: 5,5)
Lãnh đội: Anschuber Rudolf
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Podolsky, Daniel1613SVKStamm149754160,53
2Rumerskirch, Udo Mag.1471AUTStamm13
3Anschuber, Rudolf1361AUTStamm25
4Jovanovic, Dragan0AUTStamm53000372511
5Schinwald, Eva1200AUTStamm167599001
6Semenikhin, Valerii0UKRStamm03
7Semenikhin, Volodymyr0UKRStamm02
8Kliegl, Julian1373AUTStamm166955911
  3. Neumarkt Mix (RtgØ:1474 / HS1: 7 / HS2: 12,5)
Lãnh đội: Markus Friesenegger
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Wagner, Samuel1507AUTStamm167340813
2Dummert, Norbert1551AUTStamm16318451,53
3Olsen, Felix1395AUTStamm34
4Friesenegger, Markus1337AUTStamm22
5Tributsch, Sophia1291AUTStamm169279801
6Brunninger, Maximilian0AUTStamm01
7Sams, Daniel1397AUTStamm169653033
8Vrbanic, Dimitrije1441AUTStamm22
9Schliegl, Fabian1212AUTStamm01
  4. ASK Evergreen (RtgØ:1652 / HS1: 10 / HS2: 16)
Lãnh đội: Kohlweis Walter
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Lemmerhofer, Manfred1618AUTStamm161145334
2Mayer, Helmut1529AUTStamm16737854,55
3Koller, Karl1585AUTStamm16599012,53
4Hechenberger, Günter0AUTStamm1,52
5Kühleitner, Markus Mag.1546AUTStamm16541360,52
6Mende, Wolfgang1828GERStamm1298535011
7Untersteiner, Richard1576AUTStamm166599511
8Maier, Günther1536AUTStamm164842011
9Kohlweis, Walter1480AUTStamm11
  5. Oberndorf/Laufen 2 (RtgØ:1610 / HS1: 7 / HS2: 12)
Lãnh đội: Loreth Wolfgang
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Beyhl, Tobias1622GERStamm11
2Altenbuchner, Johannes1438AUTStamm16740211,53
3Beyhl, Joachim1424AUTStamm5300022652,55
4Mehringer, Mario0AUTStamm53000219213
5Loreth, Wolfgang Dr.1741AUTStamm16256672,53
6Junger, Silvio1638AUTStamm165922711
7Kühner, Johannes1200AUTStamm23
8Pausch, Thomas MSc1407GERStamm16488370,51
  6. Bergheim (RtgØ:1540 / HS1: 5 / HS2: 10,5)
Lãnh đội: Wolfgang Moßhammer
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Moßhammer, Wolfgang1625AUTStamm16415302,55
2Patscheider, Rudolf Dkfm1487AUTStamm16415491,55
3Mamarina, Franc1526AUTStamm166716535
4Schörghofer, Harald1522AUTStamm16822882,53
5Holl, Anton0AUTStamm01
6Kees, Anton1323AUTStamm11
  7. Halleiner Senioren (RtgØ:1603 / HS1: 2 / HS2: 5)
Lãnh đội: Helmut Baldemair
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Baldemair, Helmut1533AUTStamm16598630,54
2Seilinger, Rudolf1417AUTStamm1,55
3Piller, Samuel Maximilian0GERStamm3469984801
4Manzella, Gerhard1452AUTStamm16836672,55
5Valjevac, Aziz1578AUTStamm16599360,53
6Karios, Peter-Alexander1848AUTStamm163671502
  8. Salzburg Südost (RtgØ:1614 / HS1: 3 / HS2: 9)
Lãnh đội: Martin Wagner
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Wagner, Martin1583AUTStamm2,55
2Schimak, Josef1615AUTStamm3,54
3Lechner, Leopold Dkfm.1523AUTStamm16870182,55
4Höllmüller, Willibald1415AUTStamm168734405
5Sauberer, Willi1734AUTStamm16274300,51
  9. SIR Zukunft (RtgØ:1520 / HS1: 3 / HS2: 8)
Lãnh đội: Schinwald Bernhard
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Ferner, Tobias1424AUTStamm53000218412
2Roithner, Michael1540AUTStamm169994623
3Unger, Lorenz1220AUTStamm16974120,51
4El Sayed Ibrahim, Zakareya1373AUTStamm5300000330,52
5Bachofner, Lukas1428AUTStamm16836751,52
6Azizov, Abdullah0AZEStamm02
7Glibo, Jakov1200AUTStamm16879560,51
8Frolova, Nataliya0RUSStamm13
9Zayed, Faissal1486AUTStamm169182101
10Geworgyan, Derenick1624AUTStamm166715711
11Geworgyan, Stefanie1205AUTStamm168851001
  10. Golling #3 (RtgØ:1521 / HS1: 9 / HS2: 14,5)
Lãnh đội: Jäger Erich
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Maislinger, Florian1726AUTStamm16208190,52
2Gruber, Sebastian1341AUTStamm16825124,55
3Jäger, Erich1429AUTStamm168291135
4Gruber, Florian1235AUTStamm168252034
5Lainer, Johannes1589AUTStamm16705901,52
6Tscholl, David0AUTStamm53000224922