Salzburger 2. Klasse Nord 2024/25

Cập nhật ngày: 12.10.2024 22:40:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHLANDESVERBAND SALZBURG

Giải/ Nội dungLLA, LLB, 1KN, 1KS, 2KN
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. Ranshofen 5 (RtgØ:1236 / HS1: 2 / HS2: 5)
Lãnh đội: Shakir Gurbanli
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Gurbanli, Shakir1523GERStamm3469057333
2Kardeis, Christopher0AUTStamm13
3Nussbaumer, Vincent Benedict1200AUTStamm168434502
4Lindlbauer, Josef0AUTStamm13
5Fersterer, Rupert1219AUTStamm164329001
  2. SIR Lehrer (RtgØ:1455 / HS1: 2 / HS2: 4,5)
Lãnh đội: Anschuber Rudolf
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Podolsky, Daniel1613SVKStamm1497541602
2Rumerskirch, Udo Mag.1471AUTStamm12
3Anschuber, Rudolf1361AUTStamm1,53
4Jovanovic, Dragan0AUTStamm53000372511
5Schinwald, Eva1200AUTStamm167599001
6Semenikhin, Valerii0UKRStamm01
7Semenikhin, Volodymyr0UKRStamm01
8Kliegl, Julian1373AUTStamm166955911
  3. Neumarkt Mix (RtgØ:1474 / HS1: 5 / HS2: 7,5)
Lãnh đội: Markus Friesenegger
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Wagner, Samuel1507AUTStamm167340801
2Dummert, Norbert1551AUTStamm16318451,52
3Olsen, Felix1395AUTStamm23
4Friesenegger, Markus1337AUTStamm22
5Tributsch, Sophia1291AUTStamm169279801
6Brunninger, Maximilian0AUTStamm01
7Sams, Daniel1397AUTStamm169653011
8Vrbanic, Dimitrije1441AUTStamm11
  4. ASK Evergreen (RtgØ:1644 / HS1: 6 / HS2: 9,5)
Lãnh đội: Kohlweis Walter
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Lemmerhofer, Manfred1618AUTStamm161145323
2Mayer, Helmut1529AUTStamm16737852,53
3Koller, Karl1585AUTStamm165990122
4Hechenberger, Günter0AUTStamm1,52
5Kühleitner, Markus Mag.1546AUTStamm16541360,51
6Mende, Wolfgang1828GERStamm1298535011
  5. Oberndorf/Laufen 2 (RtgØ:1610 / HS1: 4 / HS2: 7)
Lãnh đội: Loreth Wolfgang
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Beyhl, Tobias1622GERStamm11
2Altenbuchner, Johannes1438AUTStamm16740210,52
3Beyhl, Joachim1424AUTStamm5300022651,53
4Mehringer, Mario0AUTStamm53000219212
5Loreth, Wolfgang Dr.1741AUTStamm162566711
6Junger, Silvio1638AUTStamm165922711
7Kühner, Johannes1200AUTStamm12
  6. Bergheim (RtgØ:1540 / HS1: 3 / HS2: 6,5)
Lãnh đội: Wolfgang Moßhammer
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Moßhammer, Wolfgang1625AUTStamm16415301,53
2Patscheider, Rudolf Dkfm1487AUTStamm16415491,53
3Mamarina, Franc1526AUTStamm166716523
4Schörghofer, Harald1522AUTStamm16822881,52
5Holl, Anton0AUTStamm01
  7. Halleiner Senioren (RtgØ:1603 / HS1: 0 / HS2: 2,5)
Lãnh đội: Helmut Baldemair
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Baldemair, Helmut1533AUTStamm16598630,53
2Seilinger, Rudolf1417AUTStamm0,53
3Piller, Samuel Maximilian0GERStamm3469984801
4Manzella, Gerhard1452AUTStamm16836671,53
5Valjevac, Aziz1578AUTStamm165993601
6Karios, Peter-Alexander1848AUTStamm163671501
  8. Salzburg Südost (RtgØ:1614 / HS1: 2 / HS2: 5,5)
Lãnh đội: Martin Wagner
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Wagner, Martin1583AUTStamm23
2Schimak, Josef1615AUTStamm1,52
3Lechner, Leopold Dkfm.1523AUTStamm16870181,53
4Höllmüller, Willibald1415AUTStamm168734403
5Sauberer, Willi1734AUTStamm16274300,51
  9. SIR Zukunft (RtgØ:1470 / HS1: 1 / HS2: 4)
Lãnh đội: Schinwald Bernhard
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Ferner, Tobias1424AUTStamm53000218412
2Roithner, Michael1540AUTStamm169994612
3Unger, Lorenz1220AUTStamm16974120,51
4El Sayed Ibrahim, Zakareya1373AUTStamm53000003301
5Bachofner, Lukas1428AUTStamm168367511
6Azizov, Abdullah0AZEStamm01
7Glibo, Jakov1200AUTStamm16879560,51
8Frolova, Nataliya0RUSStamm01
9Zayed, Faissal1486AUTStamm169182101
  10. Golling #3 (RtgØ:1521 / HS1: 5 / HS2: 8)
Lãnh đội: Jäger Erich
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Maislinger, Florian1726AUTStamm16208190,52
2Gruber, Sebastian1341AUTStamm16825122,53
3Jäger, Erich1429AUTStamm168291123
4Gruber, Florian1235AUTStamm168252023
5Lainer, Johannes1589AUTStamm167059011