Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Bergheim (RtgØ:1540, HS1: 3 / HS2: 6,5)
Lãnh đội: Wolfgang Moßhammer
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Moßhammer, Wolfgang1625AUT16415300½11,531732
2Patscheider, Rudolf Dkfm1487AUT1641549½½½1,531399
3Mamarina, Franc1526AUT1667165011231462
4Schörghofer, Harald1522AUT16822881½1,521226
5Holl, Anton0AUT0011235

Thông tin kỳ thủ

Moßhammer Wolfgang 1625 AUT Rp:1753
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Beyhl Tobias1622GER1w 01
25Maislinger Florian1726AUT0,5w ½1
31Karios Peter-Alexander1848AUT0s 11
Patscheider Rudolf Dkfm 1487 AUT Rp:1451
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
131Altenbuchner Johannes1438AUT0,5s ½2
243Gruber Sebastian1341AUT2,5s ½2
336Seilinger Rudolf1417AUT0,5w ½2
Mamarina Franc 1526 AUT Rp:1587
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
134Beyhl Joachim1424AUT1,5w 03
232Jäger Erich1429AUT2w 13
319Baldemair Helmut1533AUT0,5s 13
Schörghofer Harald 1522 AUT Rp:1419
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
161Mehringer Mario0AUT1s 14
329Manzella Gerhard1452AUT1,5w ½4
Holl Anton 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
246Gruber Florian1235AUT2s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/14 lúc 15:00
Bàn5  Oberndorf/Laufen 2Rtg-6  BergheimRtg2½:1½
5.1
Beyhl, Tobias
1622-
Moßhammer, Wolfgang
16251 - 0
5.2
Altenbuchner, Johannes
1438-
Patscheider, Rudolf
1487½ - ½
5.3
Beyhl, Joachim
1424-
Mamarina, Franc
15261 - 0
5.4
Mehringer, Mario
0-
Schörghofer, Harald
15220 - 1
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn10  Golling #3Rtg-6  BergheimRtg2 : 2
1.1
Maislinger, Florian
1726-
Moßhammer, Wolfgang
1625½ - ½
1.2
Gruber, Sebastian
1341-
Patscheider, Rudolf
1487½ - ½
1.3
Jäger, Erich
1429-
Mamarina, Franc
15260 - 1
1.4
Gruber, Florian
1235-
Holl, Anton
01 - 0
3. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn6  BergheimRtg-7  Halleiner SeniorenRtg3 : 1
5.1
Moßhammer, Wolfgang
1625-
Karios, Peter-Alexander
18481 - 0
5.2
Patscheider, Rudolf
1487-
Seilinger, Rudolf
1417½ - ½
5.3
Mamarina, Franc
1526-
Baldemair, Helmut
15331 - 0
5.4
Schörghofer, Harald
1522-
Manzella, Gerhard
1452½ - ½
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn8  Salzburg SüdostRtg-6  BergheimRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn6  BergheimRtg-9  SIR ZukunftRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn1  Ranshofen 5Rtg-6  BergheimRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn6  BergheimRtg-2  SIR LehrerRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn3  Neumarkt MixRtg-6  BergheimRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn6  BergheimRtg-4  ASK EvergreenRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0