Danh sách đội với kết quả thi đấu

  3. Neumarkt Mix (RtgØ:1474, HS1: 5 / HS2: 7,5)
Lãnh đội: Markus Friesenegger
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Wagner, Samuel1507AUT16734080011583
2Dummert, Norbert1551AUT1631845½11,521308
3Olsen, Felix1395AUT110231490
4Friesenegger, Markus1337AUT1+221415
5Tributsch, Sophia1291AUT16927980011428
6Brunninger, Maximilian0AUT0011540
7Sams, Daniel1397AUT16965301111000
8Vrbanic, Dimitrije1441AUT1111219

Thông tin kỳ thủ

Wagner Samuel 1507 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
114Wagner Martin1583AUT2s 01
Dummert Norbert 1551 AUT Rp:1501
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
110Schimak Josef1615AUT1,5w ½2
359Kardeis Christopher0AUT1w 12
Olsen Felix 1395 AUT Rp:1807
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Lechner Leopold Dkfm.1523AUT1,5s 13
235Ferner Tobias1424AUT1w 11
322Gurbanli Shakir1523GER3s 01
Friesenegger Markus 1337 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Höllmüller Willibald1415AUT0w 14
20Brett nicht besetzt00- 1K4
Tributsch Sophia 1291 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
233Bachofner Lukas1428AUT1s 02
Brunninger Maximilian 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
218Roithner Michael1540AUT1w 03
Sams Daniel 1397 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
360Lindlbauer Josef0AUT1s 13
Vrbanic Dimitrije 1441 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
348Fersterer Rupert1219AUT0w 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/14 lúc 15:00
Bàn3  Neumarkt MixRtg-8  Salzburg SüdostRtg2½:1½
3.1
Wagner, Samuel
1507-
Wagner, Martin
15830 - 1
3.2
Dummert, Norbert
1551-
Schimak, Josef
1615½ - ½
3.3
Olsen, Felix
1395-
Lechner, Leopold
15231 - 0
3.4
Friesenegger, Markus
1337-
Höllmüller, Willibald
14151 - 0
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn9  SIR ZukunftRtg-3  Neumarkt MixRtg2 : 2
4.1
Ferner, Tobias
1424-
Olsen, Felix
13950 - 1
4.2
Bachofner, Lukas
1428-
Tributsch, Sophia
12911 - 0
4.3
Roithner, Michael
1540-
Brunninger, Maximilian
01 - 0
4.4
không có đấu thủ
0-
Friesenegger, Markus
1337- - +
3. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn3  Neumarkt MixRtg-1  Ranshofen 5Rtg3 : 1
2.1
Olsen, Felix
1395-
Gurbanli, Shakir
15230 - 1
2.2
Dummert, Norbert
1551-
Kardeis, Christopher
01 - 0
2.3
Sams, Daniel
1397-
Lindlbauer, Josef
01 - 0
2.4
Vrbanic, Dimitrije
1441-
Fersterer, Rupert
12191 - 0
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn2  SIR LehrerRtg-3  Neumarkt MixRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn3  Neumarkt MixRtg-10  Golling #3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn3  Neumarkt MixRtg-4  ASK EvergreenRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn5  Oberndorf/Laufen 2Rtg-3  Neumarkt MixRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn3  Neumarkt MixRtg-6  BergheimRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn7  Halleiner SeniorenRtg-3  Neumarkt MixRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0