Danh sách đội với kết quả thi đấu

  9. SIR Lehrer (RtgØ:1455, HS1: 2 / HS2: 5,5)
Lãnh đội: Anschuber Rudolf
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Podolsky, Daniel1613SVK1497541600½0,531485
2Rumerskirch, Udo Mag.1471AUT100131327
3Anschuber, Rudolf1361AUT½100½251349
4Jovanovic, Dragan0AUT5300037251111373
5Schinwald, Eva1200AUT16759900011000
6Semenikhin, Valerii0UKR000031534
7Semenikhin, Volodymyr0UKR00021479
8Kliegl, Julian1373AUT16695591111235

Thông tin kỳ thủ

Podolsky Daniel 1613 SVK Rp:1377
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Ferner Tobias1424AUT1s 01
225Gurbanli Shakir1523GER3w 01
428Wagner Samuel1507AUT1s ½1
Rumerskirch Udo Mag. 1471 AUT Rp:1202
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
120Roithner Michael1540AUT2w 12
268Kardeis Christopher0AUT2s 02
434Vrbanic Dimitrije1441AUT2w 02
Anschuber Rudolf 1361 AUT Rp:1308
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Unger Lorenz1220AUT0,5s ½3
259Nussbaumer Vincent Benedict1200AUT0w 13
348Gruber Sebastian1341AUT4,5w 02
443Sams Daniel1397AUT3s 03
514Koller Karl1585AUT2,5w ½3
Jovanovic Dragan 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145El Sayed Ibrahim Zakareya1373AUT0,5w 14
Schinwald Eva 1200 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
269Lindlbauer Josef0AUT2s 04
Semenikhin Valerii 0 UKR Rp:847
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
313Lainer Johannes1589AUT1,5s 01
444Olsen Felix1395AUT3w 04
510Lemmerhofer Manfred1618AUT3w 01
Semenikhin Volodymyr 0 UKR Rp:698
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
336Jäger Erich1429AUT3s 03
523Mayer Helmut1529AUT4,5s 02
Kliegl Julian 1373 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
352Gruber Florian1235AUT3w 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/14 lúc 15:00
Bàn2  SIR LehrerRtg-9  SIR ZukunftRtg2½:1½
2.1
Podolsky, Daniel
1613-
Ferner, Tobias
14240 - 1
2.2
Rumerskirch, Udo
1471-
Roithner, Michael
15401 - 0
2.3
Anschuber, Rudolf
1361-
Unger, Lorenz
1220½ - ½
2.4
Jovanovic, Dragan
0-
El Sayed Ibrahim, Zakareya
13731 - 0
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn1  Ranshofen 5Rtg-2  SIR LehrerRtg3 : 1
5.1
Gurbanli, Shakir
1523-
Podolsky, Daniel
16131 - 0
5.2
Kardeis, Christopher
0-
Rumerskirch, Udo
14711 - 0
5.3
Nussbaumer, Vincent Benedict
1200-
Anschuber, Rudolf
13610 - 1
5.4
Lindlbauer, Josef
0-
Schinwald, Eva
12001 - 0
3. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn2  SIR LehrerRtg-10  Golling #3Rtg1 : 3
1.1
Semenikhin, Valerii
0-
Lainer, Johannes
15890 - 1
1.2
Anschuber, Rudolf
1361-
Gruber, Sebastian
13410 - 1
1.3
Semenikhin, Volodymyr
0-
Jäger, Erich
14290 - 1
1.4
Kliegl, Julian
1373-
Gruber, Florian
12351 - 0
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn2  SIR LehrerRtg-3  Neumarkt MixRtg½ :3½
5.1
Podolsky, Daniel
1613-
Wagner, Samuel
1507½ - ½
5.2
Rumerskirch, Udo
1471-
Vrbanic, Dimitrije
14410 - 1
5.3
Anschuber, Rudolf
1361-
Sams, Daniel
13970 - 1
5.4
Semenikhin, Valerii
0-
Olsen, Felix
13950 - 1
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn4  ASK EvergreenRtg-2  SIR LehrerRtg3½: ½
2.1
Lemmerhofer, Manfred
1618-
Semenikhin, Valerii
01 - 0
2.2
Mayer, Helmut
1529-
Semenikhin, Volodymyr
01 - 0
2.3
Koller, Karl
1585-
Anschuber, Rudolf
1361½ - ½
2.4
Kohlweis, Walter
1480-
không có đấu thủ
0+ - -
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn2  SIR LehrerRtg-5  Oberndorf/Laufen 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn6  BergheimRtg-2  SIR LehrerRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn2  SIR LehrerRtg-7  Halleiner SeniorenRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn8  Salzburg SüdostRtg-2  SIR LehrerRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0