Danh sách đội với kết quả thi đấu

  8. SIR Lehrer (RtgØ:1455, HS1: 2 / HS2: 4,5)
Lãnh đội: Anschuber Rudolf
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Podolsky, Daniel1613SVK1497541600021474
2Rumerskirch, Udo Mag.1471AUT10121270
3Anschuber, Rudolf1361AUT½101,531254
4Jovanovic, Dragan0AUT5300037251111373
5Schinwald, Eva1200AUT16759900011000
6Semenikhin, Valerii0UKR0011589
7Semenikhin, Volodymyr0UKR0011429
8Kliegl, Julian1373AUT16695591111235

Thông tin kỳ thủ

Podolsky Daniel 1613 SVK Rp:822
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Ferner Tobias1424AUT1s 01
222Gurbanli Shakir1523GER3w 01
Rumerskirch Udo Mag. 1471 AUT Rp:1270
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Roithner Michael1540AUT1w 12
259Kardeis Christopher0AUT1s 02
Anschuber Rudolf 1361 AUT Rp:1306
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
147Unger Lorenz1220AUT0,5s ½3
251Nussbaumer Vincent Benedict1200AUT0w 13
343Gruber Sebastian1341AUT2,5w 02
Jovanovic Dragan 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140El Sayed Ibrahim Zakareya1373AUT0w 14
Schinwald Eva 1200 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
260Lindlbauer Josef0AUT1s 04
Semenikhin Valerii 0 UKR Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
312Lainer Johannes1589AUT1s 01
Semenikhin Volodymyr 0 UKR Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
332Jäger Erich1429AUT2s 03
Kliegl Julian 1373 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
346Gruber Florian1235AUT2w 14

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/14 lúc 15:00
Bàn2  SIR LehrerRtg-9  SIR ZukunftRtg2½:1½
2.1
Podolsky, Daniel
1613-
Ferner, Tobias
14240 - 1
2.2
Rumerskirch, Udo
1471-
Roithner, Michael
15401 - 0
2.3
Anschuber, Rudolf
1361-
Unger, Lorenz
1220½ - ½
2.4
Jovanovic, Dragan
0-
El Sayed Ibrahim, Zakareya
13731 - 0
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn1  Ranshofen 5Rtg-2  SIR LehrerRtg3 : 1
5.1
Gurbanli, Shakir
1523-
Podolsky, Daniel
16131 - 0
5.2
Kardeis, Christopher
0-
Rumerskirch, Udo
14711 - 0
5.3
Nussbaumer, Vincent Benedict
1200-
Anschuber, Rudolf
13610 - 1
5.4
Lindlbauer, Josef
0-
Schinwald, Eva
12001 - 0
3. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn2  SIR LehrerRtg-10  Golling #3Rtg1 : 3
1.1
Semenikhin, Valerii
0-
Lainer, Johannes
15890 - 1
1.2
Anschuber, Rudolf
1361-
Gruber, Sebastian
13410 - 1
1.3
Semenikhin, Volodymyr
0-
Jäger, Erich
14290 - 1
1.4
Kliegl, Julian
1373-
Gruber, Florian
12351 - 0
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn2  SIR LehrerRtg-3  Neumarkt MixRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn4  ASK EvergreenRtg-2  SIR LehrerRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn2  SIR LehrerRtg-5  Oberndorf/Laufen 2Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn6  BergheimRtg-2  SIR LehrerRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn2  SIR LehrerRtg-7  Halleiner SeniorenRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn8  Salzburg SüdostRtg-2  SIR LehrerRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0