Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Golling #3 (RtgØ:1521, HS1: 5 / HS2: 8)
Lãnh đội: Jäger Erich
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Maislinger, Florian1726AUT16208190½0,521574
2Gruber, Sebastian1341AUT16825121½12,531283
3Jäger, Erich1429AUT1682911101231242
4Gruber, Florian1235AUT1682520110231124
5Lainer, Johannes1589AUT16705901111000

Thông tin kỳ thủ

Maislinger Florian 1726 AUT Rp:1626
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
122Gurbanli Shakir1523GER3w 01
27Moßhammer Wolfgang1625AUT1,5s ½1
Gruber Sebastian 1341 AUT Rp:1556
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
159Kardeis Christopher0AUT1s 12
226Patscheider Rudolf Dkfm1487AUT1,5w ½2
342Anschuber Rudolf1361AUT1,5s 12
Jäger Erich 1429 AUT Rp:1397
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
151Nussbaumer Vincent Benedict1200AUT0w 13
221Mamarina Franc1526AUT2s 03
364Semenikhin Volodymyr0UKR0w 13
Gruber Florian 1235 AUT Rp:1249
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
160Lindlbauer Josef0AUT1s 14
257Holl Anton0AUT0w 14
341Kliegl Julian1373AUT1s 04
Lainer Johannes 1589 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
363Semenikhin Valerii0UKR0w 11

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/14 lúc 15:00
Bàn1  Ranshofen 5Rtg-10  Golling #3Rtg1 : 3
1.1
Gurbanli, Shakir
1523-
Maislinger, Florian
17261 - 0
1.2
Kardeis, Christopher
0-
Gruber, Sebastian
13410 - 1
1.3
Nussbaumer, Vincent Benedict
1200-
Jäger, Erich
14290 - 1
1.4
Lindlbauer, Josef
0-
Gruber, Florian
12350 - 1
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn10  Golling #3Rtg-6  BergheimRtg2 : 2
1.1
Maislinger, Florian
1726-
Moßhammer, Wolfgang
1625½ - ½
1.2
Gruber, Sebastian
1341-
Patscheider, Rudolf
1487½ - ½
1.3
Jäger, Erich
1429-
Mamarina, Franc
15260 - 1
1.4
Gruber, Florian
1235-
Holl, Anton
01 - 0
3. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn2  SIR LehrerRtg-10  Golling #3Rtg1 : 3
1.1
Semenikhin, Valerii
0-
Lainer, Johannes
15890 - 1
1.2
Anschuber, Rudolf
1361-
Gruber, Sebastian
13410 - 1
1.3
Semenikhin, Volodymyr
0-
Jäger, Erich
14290 - 1
1.4
Kliegl, Julian
1373-
Gruber, Florian
12351 - 0
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn10  Golling #3Rtg-7  Halleiner SeniorenRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn3  Neumarkt MixRtg-10  Golling #3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn10  Golling #3Rtg-8  Salzburg SüdostRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn4  ASK EvergreenRtg-10  Golling #3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn10  Golling #3Rtg-9  SIR ZukunftRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn5  Oberndorf/Laufen 2Rtg-10  Golling #3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0