Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Ranshofen 5 (RtgØ:1236, HS1: 2 / HS2: 5)
Lãnh đội: Shakir Gurbanli
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Gurbanli, Shakir1523GER34690573111331578
2Kardeis, Christopher0AUT010131454
3Nussbaumer, Vincent Benedict1200AUT168434500021395
4Lindlbauer, Josef0AUT010131277
5Fersterer, Rupert1219AUT16432900011441

Thông tin kỳ thủ

Gurbanli Shakir 1523 GER Rp:2442
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
15Maislinger Florian1726AUT0,5s 11
211Podolsky Daniel1613SVK0s 11
339Olsen Felix1395AUT2w 11
Kardeis Christopher 0 AUT Rp:1444
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
143Gruber Sebastian1341AUT2,5w 02
228Rumerskirch Udo Mag.1471AUT1w 12
316Dummert Norbert1551AUT1,5s 02
Nussbaumer Vincent Benedict 1200 AUT Rp:595
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
132Jäger Erich1429AUT2s 03
242Anschuber Rudolf1361AUT1,5s 03
Lindlbauer Josef 0 AUT Rp:1238
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
146Gruber Florian1235AUT2w 04
252Schinwald Eva1200AUT0w 14
338Sams Daniel1397AUT1w 03
Fersterer Rupert 1219 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
330Vrbanic Dimitrije1441AUT1s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/14 lúc 15:00
Bàn1  Ranshofen 5Rtg-10  Golling #3Rtg1 : 3
1.1
Gurbanli, Shakir
1523-
Maislinger, Florian
17261 - 0
1.2
Kardeis, Christopher
0-
Gruber, Sebastian
13410 - 1
1.3
Nussbaumer, Vincent Benedict
1200-
Jäger, Erich
14290 - 1
1.4
Lindlbauer, Josef
0-
Gruber, Florian
12350 - 1
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn1  Ranshofen 5Rtg-2  SIR LehrerRtg3 : 1
5.1
Gurbanli, Shakir
1523-
Podolsky, Daniel
16131 - 0
5.2
Kardeis, Christopher
0-
Rumerskirch, Udo
14711 - 0
5.3
Nussbaumer, Vincent Benedict
1200-
Anschuber, Rudolf
13610 - 1
5.4
Lindlbauer, Josef
0-
Schinwald, Eva
12001 - 0
3. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn3  Neumarkt MixRtg-1  Ranshofen 5Rtg3 : 1
2.1
Olsen, Felix
1395-
Gurbanli, Shakir
15230 - 1
2.2
Dummert, Norbert
1551-
Kardeis, Christopher
01 - 0
2.3
Sams, Daniel
1397-
Lindlbauer, Josef
01 - 0
2.4
Vrbanic, Dimitrije
1441-
Fersterer, Rupert
12191 - 0
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn1  Ranshofen 5Rtg-4  ASK EvergreenRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn5  Oberndorf/Laufen 2Rtg-1  Ranshofen 5Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn1  Ranshofen 5Rtg-6  BergheimRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn7  Halleiner SeniorenRtg-1  Ranshofen 5Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn1  Ranshofen 5Rtg-8  Salzburg SüdostRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/29 lúc 15:00
Bàn9  SIR ZukunftRtg-1  Ranshofen 5Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0