Salzburger 2. Klasse Nord 2024/25

Ban Tổ chứcSchachlandesverband Salzburg
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcWolfgang Loreth
Tổng trọng tàiNA Reinhard Vlasak
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min / 40 Züge plus 30 min plus 30 sek / Zug
Địa điểmSalzburg
Số ván9
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/09/14 đến 2025/03/29
Rating trung bình1389
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 12.10.2024 22:40:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHLANDESVERBAND SALZBURG

Giải/ Nội dungLLA, LLB, 1KN, 1KS, 2KN
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. ASK Evergreen (RtgØ:1644, HS1: 6 / HS2: 9,5)
Lãnh đội: Kohlweis Walter
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Lemmerhofer, Manfred1618AUT1611453½1½231439
2Mayer, Helmut1529AUT16737851½12,531313
3Koller, Karl1585AUT165990111221208
4Hechenberger, Günter0AUT½+1,521452
5Kühleitner, Markus Mag.1546AUT1654136½0,511734
6Mende, Wolfgang1828GER129853501111000
  2. Golling #3 (RtgØ:1521, HS1: 5 / HS2: 8)
Lãnh đội: Jäger Erich
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Maislinger, Florian1726AUT16208190½0,521574
2Gruber, Sebastian1341AUT16825121½12,531283
3Jäger, Erich1429AUT1682911101231242
4Gruber, Florian1235AUT1682520110231124
5Lainer, Johannes1589AUT16705901111000
  3. Neumarkt Mix (RtgØ:1474, HS1: 5 / HS2: 7,5)
Lãnh đội: Markus Friesenegger
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Wagner, Samuel1507AUT16734080011583
2Dummert, Norbert1551AUT1631845½11,521308
3Olsen, Felix1395AUT110231490
4Friesenegger, Markus1337AUT1+221415
5Tributsch, Sophia1291AUT16927980011428
6Brunninger, Maximilian0AUT0011540
7Sams, Daniel1397AUT16965301111000
8Vrbanic, Dimitrije1441AUT1111219
  4. Oberndorf/Laufen 2 (RtgØ:1610, HS1: 4 / HS2: 7)
Lãnh đội: Loreth Wolfgang
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Beyhl, Tobias1622GER1111625
2Altenbuchner, Johannes1438AUT1674021½00,521535
3Beyhl, Joachim1424AUT5300022651½01,531531
4Mehringer, Mario0AUT53000219201121469
5Loreth, Wolfgang Dr.1741AUT16256671111533
6Junger, Silvio1638AUT16592271111578
7Kühner, Johannes1200AUT10121470
  5. Bergheim (RtgØ:1540, HS1: 3 / HS2: 6,5)
Lãnh đội: Wolfgang Moßhammer
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Moßhammer, Wolfgang1625AUT16415300½11,531732
2Patscheider, Rudolf Dkfm1487AUT1641549½½½1,531399
3Mamarina, Franc1526AUT1667165011231462
4Schörghofer, Harald1522AUT16822881½1,521226
5Holl, Anton0AUT0011235
  6. Salzburg Südost (RtgØ:1614, HS1: 2 / HS2: 5,5)
Lãnh đội: Martin Wagner
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Wagner, Martin1583AUT101231521
2Schimak, Josef1615AUT½11,521488
3Lechner, Leopold Dkfm.1523AUT16870180½11,531375
4Höllmüller, Willibald1415AUT1687344000031307
5Sauberer, Willi1734AUT1627430½0,511546
  7. Ranshofen 5 (RtgØ:1236, HS1: 2 / HS2: 5)
Lãnh đội: Shakir Gurbanli
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Gurbanli, Shakir1523GER34690573111331578
2Kardeis, Christopher0AUT010131454
3Nussbaumer, Vincent Benedict1200AUT168434500021395
4Lindlbauer, Josef0AUT010131277
5Fersterer, Rupert1219AUT16432900011441
  8. SIR Lehrer (RtgØ:1455, HS1: 2 / HS2: 4,5)
Lãnh đội: Anschuber Rudolf
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Podolsky, Daniel1613SVK1497541600021474
2Rumerskirch, Udo Mag.1471AUT10121270
3Anschuber, Rudolf1361AUT½101,531254
4Jovanovic, Dragan0AUT5300037251111373
5Schinwald, Eva1200AUT16759900011000
6Semenikhin, Valerii0UKR0011589
7Semenikhin, Volodymyr0UKR0011429
8Kliegl, Julian1373AUT16695591111235
  9. SIR Zukunft (RtgØ:1470, HS1: 1 / HS2: 4)
Lãnh đội: Schinwald Bernhard
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Ferner, Tobias1424AUT53000218410121504
2Roithner, Michael1540AUT169994601121236
3Unger, Lorenz1220AUT1697412½0,511361
4El Sayed Ibrahim, Zakareya1373AUT5300000330011000
5Bachofner, Lukas1428AUT16836751111291
6Azizov, Abdullah0AZE0011828
7Glibo, Jakov1200AUT1687956½0,511618
8Frolova, Nataliya0RUS0011529
9Zayed, Faissal1486AUT1691821-010
  10. Halleiner Senioren (RtgØ:1603, HS1: 0 / HS2: 2,5)
Lãnh đội: Helmut Baldemair
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Baldemair, Helmut1533AUT1659863½000,531628
2Seilinger, Rudolf1417AUT00½0,531405
3Piller, Samuel Maximilian0GER346998480011585
4Manzella, Gerhard1452AUT1683667½½½1,531315
5Valjevac, Aziz1578AUT16599360011638
6Karios, Peter-Alexander1848AUT16367150011625