Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1ASK Evergreen * 33310160
2Golling #3 * 2334914,50
3Neumarkt Mix * 23712,50
4Oberndorf/Laufen 2 * 1237120
5Bergheim2 * 223510,50
6Salzburg Südost132 * 390
7SIR Zukunft½222 * 380
8Ranshofen 51111 * 3270
9SIR Lehrer½1½1 * 25,50
10Halleiner Senioren10½1 * 250

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints