Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b HS1  HS2  HS3 
1Golling #2 *  * 46110
2Taxenbach 1 *  * 3358,50
3Bergheim/Oberndorf/Mozart2 *  * 348,50
4SK Schwarzach 31 *  * 260
5SIR Up2 *  * 160
6Union Hallein 32 *  * 050

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints