Bảng điểm xếp hạng (Đtr)

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b5a5b6a6b HS1  HS2  HS3 
1Golling #2 *  * 2226110
2Taxenbach 1 *  * 21258,50
3Bergheim/Oberndorf/Mozart0 *  * 2248,50
4SK Schwarzach 300 *  * 2260
5SIR Up010 *  * 160
6Union Hallein 3000 *  * 050

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints