Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
15Golling #2550010200
26Taxenbach 15311711,50
31Bergheim/Oberndorf/Mozart5302612,50
42SIR Up51133120
54Union Hallein 351042110
63SK Schwarzach 35104280

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints