Bảng xếp hạng

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
15Golling #233006110
26Taxenbach 1321058,50
31Bergheim/Oberndorf/Mozart320148,50
43SK Schwarzach 33102260
52SIR Up3012160
64Union Hallein 33003050

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints