Danh sách đội với kết quả thi đấu

  2. Taxenbach 1 (RtgØ:1440, HS1: 7 / HS2: 11,5)
Lãnh đội: Kollmann Hans
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Gall, Konrad1472AUT16171840100½1,551485
2Kollmann, Hans1443AUT½000½151221
3Zechner, Hermann1124AUT11½002,551338
4Grünwald, Hans1384AUT½011,531192
5Embacher, Gerhard1234AUT½0,511303
6Sommerer, Kurt1275AUT111331080
7Huber, Alfred0AUT½11,521126
9Brugger, Wolfgang1598AUT16667380011784

Thông tin kỳ thủ

Gall Konrad 1472 AUT Rp:1438
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128Proksch Thomas1404GER3w 01
216Rosenlechner Gerhard1491AUT0,5s 11
356Bachofner Lukas1142AUT3w 01
44Brandauer Martin1769AUT4s 01
511Viehhauser Simon1621AUT1w ½1
Kollmann Hans 1443 AUT Rp:1091
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
165Maderegger Josef1043AUT2s ½2
269Fuschlberger Elias838AUT1w 02
336Roithner Michael1339AUT2s 02
48Wenger Anton1710AUT3w 02
555Egger Johann1177AUT0,5s ½2
Zechner Hermann 1124 AUT Rp:1465
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Moßhammer Wolfgang1440AUT1w 13
259Lunenburg Matthijs1110NED1,5s 13
353Glibo Jakov1200AUT0,5w ½3
414Ljubic Franjo1550CRO1,5s 03
530Pirnbacher Klaus1392AUT3w 03
Grünwald Hans 1384 AUT Rp:1416
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
257Putz Lukas1140AUT3,5w ½4
431Lainer Johannes1391AUT4w 04
564Entacher Ferdinand1046AUT1s 14
Embacher Gerhard 1234 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Mamarina Franc1303AUT1,5s ½4
Sommerer Kurt 1275 AUT Rp:1880
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
145Patscheider Rudolf Dkfm1240AUT1w 15
381Nawratil Kian Alexander0AUT0w 15
576Emberger Andreas0AUT0w 15
Huber Alfred 0 AUT Rp:1319
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
282Piller Samuel Maximilian0GER1,5s ½5
344Gmachl Julia1251AUT0s 14
Brugger Wolfgang 1598 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
42Nuk Josef1784AUT1s 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/21 lúc 15:00
Bàn1  Bergheim/Oberndorf/MozartRtg-6  Taxenbach 1Rtg2 : 3
1.1
Proksch, Thomas
1404-
Gall, Konrad
14721 - 0
1.2
Maderegger, Josef
1043-
Kollmann, Hans
1443½ - ½
1.3
Moßhammer, Wolfgang
1440-
Zechner, Hermann
11240 - 1
1.4
Mamarina, Franc
1303-
Embacher, Gerhard
1234½ - ½
1.5
Patscheider, Rudolf
1240-
Sommerer, Kurt
12750 - 1
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn6  Taxenbach 1Rtg-4  Union Hallein 3Rtg3 : 2
1.1
Gall, Konrad
1472-
Rosenlechner, Gerhard
14911 - 0
1.2
Kollmann, Hans
1443-
Fuschlberger, Elias
8380 - 1
1.3
Zechner, Hermann
1124-
Lunenburg, Matthijs
11101 - 0
1.4
Grünwald, Hans
1384-
Putz, Lukas
1140½ - ½
1.5
Huber, Alfred
0-
Piller, Samuel Maximilian
0½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn2  SIR UpRtg-6  Taxenbach 1Rtg2½:2½
1.1
Bachofner, Lukas
1142-
Gall, Konrad
14721 - 0
1.2
Roithner, Michael
1339-
Kollmann, Hans
14431 - 0
1.3
Glibo, Jakov
1200-
Zechner, Hermann
1124½ - ½
1.4
Gmachl, Julia
1251-
Huber, Alfred
00 - 1
1.5
Nawratil, Kian Alexander
0-
Sommerer, Kurt
12750 - 1
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn6  Taxenbach 1Rtg-5  Golling #2Rtg0 : 5
1.1
Gall, Konrad
1472-
Brandauer, Martin
17690 - 1
1.2
Kollmann, Hans
1443-
Wenger, Anton
17100 - 1
1.3
Zechner, Hermann
1124-
Ljubic, Franjo
15500 - 1
1.4
Grünwald, Hans
1384-
Lainer, Johannes
13910 - 1
1.5
Brugger, Wolfgang
1598-
Nuk, Josef
17840 - 1
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn3  SK Schwarzach 3Rtg-6  Taxenbach 1Rtg2 : 3
1.1
Viehhauser, Simon
1621-
Gall, Konrad
1472½ - ½
1.2
Egger, Johann
1177-
Kollmann, Hans
1443½ - ½
1.3
Pirnbacher, Klaus
1392-
Zechner, Hermann
11241 - 0
1.4
Entacher, Ferdinand
1046-
Grünwald, Hans
13840 - 1
1.5
Emberger, Andreas
0-
Sommerer, Kurt
12750 - 1
6. Ván ngày 2024/12/07 lúc 15:00
Bàn6  Taxenbach 1Rtg-1  Bergheim/Oberndorf/MozartRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn4  Union Hallein 3Rtg-6  Taxenbach 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn6  Taxenbach 1Rtg-2  SIR UpRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn5  Golling #2Rtg-6  Taxenbach 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn6  Taxenbach 1Rtg-3  SK Schwarzach 3Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0