Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Golling #2 (RtgØ:1760, HS1: 6 / HS2: 11)
Lãnh đội: Lainer Johannes
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
2Brandauer, Martin1769AUT165201011221473
3Wenger, Michael Dipl.-Ing. (FH1670AUT1636880½0,511394
4Wenger, Anton1710AUT162084311221089
5Windhofer, Johann1743AUT1636898½0,511759
8Lainer, Johannes1391AUT1670590½1½231117
10Tscholl, David0AUT53000224901121441
11Stojakovic, Miro1617AUT16493451111054
12Gruber, Sebastian1341AUT16825121111251
13Lazarevic, Nedeljko1776BIH14407981111800
14Jäger, Erich1423AUT16829110011140

Thông tin kỳ thủ

Brandauer Martin 1769 AUT Rp:2464
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Radman Fernando1324AUT0w 11
210Viehhauser Simon1621AUT0,5s 11
Wenger Michael Dipl.-Ing. (FH 1670 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
228Magos Christos1394AUT1w ½2
Wenger Anton 1710 AUT Rp:2094
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
174Jovanovic Dragan0AUT0s 12
252Egger Johann1177AUT0s 13
Windhofer Johann 1743 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
24Bernatovic Anton1759AUT1w ½4
Lainer Johannes 1391 AUT Rp:1394
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
153Bachofner Lukas1142AUT2s ½4
248Ljubic Marin1209AUT0s 15
376Piller Samuel Maximilian0GER1w ½3
Tscholl David 0 AUT Rp:1523
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Schinwald Florian1436AUT1w 03
321Weiger Marc1445AUT0w 15
Stojakovic Miro 1617 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
359Shijirbaatar Shijir-Erdene1054AUT0s 12
Gruber Sebastian 1341 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Gmachl Julia1251AUT0w 15
Lazarevic Nedeljko 1776 BIH Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
368Grüter Fabio800AUT0w 11
Jäger Erich 1423 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
354Putz Lukas1140AUT1,5s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/21 lúc 15:00
Bàn2  SIR UpRtg-5  Golling #2Rtg1½:3½
2.1
Radman, Fernando
1324-
Brandauer, Martin
17690 - 1
2.2
Jovanovic, Dragan
0-
Wenger, Anton
17100 - 1
2.3
Schinwald, Florian
1436-
Tscholl, David
01 - 0
2.4
Bachofner, Lukas
1142-
Lainer, Johannes
1391½ - ½
2.5
Gmachl, Julia
1251-
Gruber, Sebastian
13410 - 1
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn5  Golling #2Rtg-3  SK Schwarzach 3Rtg4 : 1
2.1
Brandauer, Martin
1769-
Viehhauser, Simon
16211 - 0
2.2
Wenger, Michael
1670-
Magos, Christos
1394½ - ½
2.3
Wenger, Anton
1710-
Egger, Johann
11771 - 0
2.4
Windhofer, Johann
1743-
Bernatovic, Anton
1759½ - ½
2.5
Lainer, Johannes
1391-
Ljubic, Marin
12091 - 0
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn4  Union Hallein 3Rtg-5  Golling #2Rtg1½:3½
3.1
Grüter, Fabio
800-
Lazarevic, Nedeljko
17760 - 1
3.2
Shijirbaatar, Shijir-Erdene
1054-
Stojakovic, Miro
16170 - 1
3.3
Piller, Samuel Maximilian
0-
Lainer, Johannes
1391½ - ½
3.4
Putz, Lukas
1140-
Jäger, Erich
14231 - 0
3.5
Weiger, Marc
1445-
Tscholl, David
00 - 1
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn6  Taxenbach 1Rtg-5  Golling #2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn5  Golling #2Rtg-1  Bergheim/Oberndorf/MozartRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/07 lúc 15:00
Bàn5  Golling #2Rtg-2  SIR UpRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn3  SK Schwarzach 3Rtg-5  Golling #2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn5  Golling #2Rtg-4  Union Hallein 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn5  Golling #2Rtg-6  Taxenbach 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn1  Bergheim/Oberndorf/MozartRtg-5  Golling #2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0