Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Golling #2 (RtgØ:1775, HS1: 10 / HS2: 20)
Lãnh đội: Lainer Johannes
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
2Brandauer, Martin1769AUT16520101111441411
3Wenger, Michael Dipl.-Ing. (FH1670AUT1636880½0,511394
4Wenger, Anton1710AUT1620843111331207
5Windhofer, Johann1743AUT1636898½½121401
6Rothensteiner, Gottfried1692AUT16520281111303
7Ljubic, Franjo1550CRO145201761½1,521326
8Lainer, Johannes1391AUT1670590½1½11451195
10Tscholl, David0AUT53000224901121441
11Stojakovic, Miro1617AUT16493451111054
12Gruber, Sebastian1341AUT16825121111251
13Lazarevic, Nedeljko1776BIH14407981111800
14Jäger, Erich1423AUT16829110011140
15Nuk, Josef1784AUT16114881111598

Thông tin kỳ thủ

Brandauer Martin 1769 AUT Rp:2399
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Radman Fernando1324AUT0w 11
211Viehhauser Simon1621AUT1s 11
418Gall Konrad1472AUT1,5w 11
549Mautner Markhof Franz1225AUT1s 11
Wenger Michael Dipl.-Ing. (FH 1670 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
229Magos Christos1394AUT1w ½2
Wenger Anton 1710 AUT Rp:2144
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
180Jovanovic Dragan0AUT0s 12
255Egger Johann1177AUT0,5s 13
423Kollmann Hans1443AUT1s 12
Windhofer Johann 1743 AUT Rp:1452
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
25Bernatovic Anton1759AUT1w ½4
565Maderegger Josef1043AUT2w ½2
Rothensteiner Gottfried 1692 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
540Mamarina Franc1303AUT1,5s 13
Ljubic Franjo 1550 CRO Rp:1672
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
458Zechner Hermann1124AUT2,5w 13
515Sonnbichler Rupert1528AUT0,5w ½4
Lainer Johannes 1391 AUT Rp:1526
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
156Bachofner Lukas1142AUT3s ½4
250Ljubic Marin1209AUT0s 15
382Piller Samuel Maximilian0GER1,5w ½3
433Grünwald Hans1384AUT1,5s 14
545Patscheider Rudolf Dkfm1240AUT1s 15
Tscholl David 0 AUT Rp:1523
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Schinwald Florian1436AUT1w 03
322Weiger Marc1445AUT0w 15
Stojakovic Miro 1617 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
362Shijirbaatar Shijir-Erdene1054AUT0s 12
Gruber Sebastian 1341 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
144Gmachl Julia1251AUT0w 15
Lazarevic Nedeljko 1776 BIH Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
371Grüter Fabio800AUT0w 11
Jäger Erich 1423 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
357Putz Lukas1140AUT3,5s 04
Nuk Josef 1784 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
413Brugger Wolfgang1598AUT0w 15

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/21 lúc 15:00
Bàn2  SIR UpRtg-5  Golling #2Rtg1½:3½
2.1
Radman, Fernando
1324-
Brandauer, Martin
17690 - 1
2.2
Jovanovic, Dragan
0-
Wenger, Anton
17100 - 1
2.3
Schinwald, Florian
1436-
Tscholl, David
01 - 0
2.4
Bachofner, Lukas
1142-
Lainer, Johannes
1391½ - ½
2.5
Gmachl, Julia
1251-
Gruber, Sebastian
13410 - 1
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn5  Golling #2Rtg-3  SK Schwarzach 3Rtg4 : 1
2.1
Brandauer, Martin
1769-
Viehhauser, Simon
16211 - 0
2.2
Wenger, Michael
1670-
Magos, Christos
1394½ - ½
2.3
Wenger, Anton
1710-
Egger, Johann
11771 - 0
2.4
Windhofer, Johann
1743-
Bernatovic, Anton
1759½ - ½
2.5
Lainer, Johannes
1391-
Ljubic, Marin
12091 - 0
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn4  Union Hallein 3Rtg-5  Golling #2Rtg1½:3½
3.1
Grüter, Fabio
800-
Lazarevic, Nedeljko
17760 - 1
3.2
Shijirbaatar, Shijir-Erdene
1054-
Stojakovic, Miro
16170 - 1
3.3
Piller, Samuel Maximilian
0-
Lainer, Johannes
1391½ - ½
3.4
Putz, Lukas
1140-
Jäger, Erich
14231 - 0
3.5
Weiger, Marc
1445-
Tscholl, David
00 - 1
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn6  Taxenbach 1Rtg-5  Golling #2Rtg0 : 5
1.1
Gall, Konrad
1472-
Brandauer, Martin
17690 - 1
1.2
Kollmann, Hans
1443-
Wenger, Anton
17100 - 1
1.3
Zechner, Hermann
1124-
Ljubic, Franjo
15500 - 1
1.4
Grünwald, Hans
1384-
Lainer, Johannes
13910 - 1
1.5
Brugger, Wolfgang
1598-
Nuk, Josef
17840 - 1
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn5  Golling #2Rtg-1  Bergheim/Oberndorf/MozartRtg4 : 1
3.1
Brandauer, Martin
1769-
Mautner Markhof, Franz
12251 - 0
3.2
Windhofer, Johann
1743-
Maderegger, Josef
1043½ - ½
3.3
Rothensteiner, Gottfried
1692-
Mamarina, Franc
13031 - 0
3.4
Ljubic, Franjo
1550-
Sonnbichler, Rupert
1528½ - ½
3.5
Lainer, Johannes
1391-
Patscheider, Rudolf
12401 - 0
6. Ván ngày 2024/12/07 lúc 15:00
Bàn5  Golling #2Rtg-2  SIR UpRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn3  SK Schwarzach 3Rtg-5  Golling #2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn5  Golling #2Rtg-4  Union Hallein 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn5  Golling #2Rtg-6  Taxenbach 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn1  Bergheim/Oberndorf/MozartRtg-5  Golling #2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0