Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. Union Hallein 3 (RtgØ:1306, HS1: 2 / HS2: 11)
Lãnh đội: Gerhard Rosenlechner
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Rosenlechner, Gerhard1491AUT1654152½000,531614
3Fuschlberger, Elias838AUT16802421111443
4Grüter, Fabio800AUT16839340011776
6Lunenburg, Matthijs1110NED½0+1,531143
7Lunenburg, Philipp Floris1049AUT1679872½11,521297
8Spadi, Eliana953AUT168289001121094
9Klabacher, Rafael1000AUT1689339½0,511225
10Putz, Lukas1140AUT16884210½1113,551289
11Shijirbaatar, Shijir-Erdene1054AUT16847010011617
12Piller, Samuel Maximilian0GER34699848½½½01,541199
13Weiger, Marc1445AUT16956220011000
14Gabl, Andreas1346AUT16953390011000

Thông tin kỳ thủ

Rosenlechner Gerhard 1491 AUT Rp:1542
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
111Viehhauser Simon1621AUT1w ½1
218Gall Konrad1472AUT1,5w 01
46Kleiter Gernot Dr.1750AUT1,5w 01
Fuschlberger Elias 838 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
223Kollmann Hans1443AUT1s 12
Grüter Fabio 800 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
33Lazarevic Nedeljko1776BIH1s 01
Lunenburg Matthijs 1110 NED Rp:1021
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
139Ljubic Ivan1304AUT0,5s ½2
258Zechner Hermann1124AUT2,5w 03
583Rošic Mihael0AUT0- 1K3
Lunenburg Philipp Floris 1049 AUT Rp:1490
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
129Magos Christos1394AUT1w ½3
552Geworgyan Daniela1200AUT0s 15
Spadi Eliana 953 AUT Rp:1290
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
164Entacher Ferdinand1046AUT1w 05
556Bachofner Lukas1142AUT3s 11
Klabacher Rafael 1000 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
449Mautner Markhof Franz1225AUT1w ½3
Putz Lukas 1140 AUT Rp:1438
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
130Pirnbacher Klaus1392AUT3s 04
233Grünwald Hans1384AUT1,5s ½4
326Jäger Erich1423AUT0w 14
465Maderegger Josef1043AUT2s 14
551Geworgyan Stefanie1205AUT0w 14
Shijirbaatar Shijir-Erdene 1054 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
312Stojakovic Miro1617AUT1w 02
Piller Samuel Maximilian 0 GER Rp:1182
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
279Huber Alfred0AUT1,5w ½5
331Lainer Johannes1391AUT4s ½3
428Proksch Thomas1404GER3s ½2
575Eckstein Patrick0AUT2,5w 02
Weiger Marc 1445 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
384Tscholl David0AUT1s 05
Gabl Andreas 1346 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
478Holl Anton0AUT1w 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/21 lúc 15:00
Bàn3  SK Schwarzach 3Rtg-4  Union Hallein 3Rtg3½:1½
3.1
Viehhauser, Simon
1621-
Rosenlechner, Gerhard
1491½ - ½
3.2
Ljubic, Ivan
1304-
Lunenburg, Matthijs
1110½ - ½
3.3
Magos, Christos
1394-
Lunenburg, Philipp Floris
1049½ - ½
3.4
Pirnbacher, Klaus
1392-
Putz, Lukas
11401 - 0
3.5
Entacher, Ferdinand
1046-
Spadi, Eliana
9531 - 0
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn6  Taxenbach 1Rtg-4  Union Hallein 3Rtg3 : 2
1.1
Gall, Konrad
1472-
Rosenlechner, Gerhard
14911 - 0
1.2
Kollmann, Hans
1443-
Fuschlberger, Elias
8380 - 1
1.3
Zechner, Hermann
1124-
Lunenburg, Matthijs
11101 - 0
1.4
Grünwald, Hans
1384-
Putz, Lukas
1140½ - ½
1.5
Huber, Alfred
0-
Piller, Samuel Maximilian
0½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn4  Union Hallein 3Rtg-5  Golling #2Rtg1½:3½
3.1
Grüter, Fabio
800-
Lazarevic, Nedeljko
17760 - 1
3.2
Shijirbaatar, Shijir-Erdene
1054-
Stojakovic, Miro
16170 - 1
3.3
Piller, Samuel Maximilian
0-
Lainer, Johannes
1391½ - ½
3.4
Putz, Lukas
1140-
Jäger, Erich
14231 - 0
3.5
Weiger, Marc
1445-
Tscholl, David
00 - 1
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn1  Bergheim/Oberndorf/MozartRtg-4  Union Hallein 3Rtg3 : 2
2.1
Kleiter, Gernot
1750-
Rosenlechner, Gerhard
14911 - 0
2.2
Proksch, Thomas
1404-
Piller, Samuel Maximilian
0½ - ½
2.3
Mautner Markhof, Franz
1225-
Klabacher, Rafael
1000½ - ½
2.4
Maderegger, Josef
1043-
Putz, Lukas
11400 - 1
2.5
Holl, Anton
0-
Gabl, Andreas
13461 - 0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn4  Union Hallein 3Rtg-2  SIR UpRtg4 : 1
2.1
Spadi, Eliana
953-
Bachofner, Lukas
11421 - 0
2.2
Piller, Samuel Maximilian
0-
Eckstein, Patrick
00 - 1
2.3
Lunenburg, Matthijs
1110-
Rošic, Mihael
0+ - -
2.4
Putz, Lukas
1140-
Geworgyan, Stefanie
12051 - 0
2.5
Lunenburg, Philipp Floris
1049-
Geworgyan, Daniela
12001 - 0
6. Ván ngày 2024/12/07 lúc 15:00
Bàn4  Union Hallein 3Rtg-3  SK Schwarzach 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn4  Union Hallein 3Rtg-6  Taxenbach 1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn5  Golling #2Rtg-4  Union Hallein 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn4  Union Hallein 3Rtg-1  Bergheim/Oberndorf/MozartRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn2  SIR UpRtg-4  Union Hallein 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0