Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. SIR Up (RtgØ:1407, HS1: 3 / HS2: 12)
Lãnh đội: Bachofner Lukas
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
5Radman, Fernando1324AUT16698260011769
6Schinwald, Florian1436AUT16791631111000
10Bachofner, Lukas1142AUT1683675½½110351305
11Roithner, Michael1339AUT169994611221419
12Jovanovic, Dragan0AUT5300037250011710
13Gmachl, Julia1251AUT167398000021171
14Eckstein, Patrick0AUT½112,531457
15Schinwald, Eva1200AUT16759901111225
16Geworgyan, Daniela1200AUT167331900021046
17Bajric, Denis0AUT16880220011303
18Glibo, Jakov1200AUT1687956½0,511124
19Nawratil, Kian Alexander0AUT5300050940011275
20Dinzelbacher, Clemens0AUT1111392
21Gililov, Maximilian0AUT1111046
22Rošic, Mihael0AUT-011110
23Geworgyan, Stefanie1205AUT16885100011140

Thông tin kỳ thủ

Radman Fernando 1324 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
14Brandauer Martin1769AUT4s 01
Schinwald Florian 1436 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
184Tscholl David0AUT1s 13
Bachofner Lukas 1142 AUT Rp:1616
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
131Lainer Johannes1391AUT4w ½4
228Proksch Thomas1404GER3s ½2
318Gall Konrad1472AUT1,5s 11
439Ljubic Ivan1304AUT0,5w 12
568Spadi Eliana953AUT1w 01
Roithner Michael 1339 AUT Rp:2219
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
323Kollmann Hans1443AUT1w 12
429Magos Christos1394AUT1s 13
Jovanovic Dragan 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Wenger Anton1710AUT3w 02
Gmachl Julia 1251 AUT Rp:449
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
135Gruber Sebastian1341AUT1s 05
379Huber Alfred0AUT1,5w 04
Eckstein Patrick 0 AUT Rp:1807
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
26Kleiter Gernot Dr.1750AUT1,5w ½1
411Viehhauser Simon1621AUT1s 11
582Piller Samuel Maximilian0GER1,5s 12
Schinwald Eva 1200 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
249Mautner Markhof Franz1225AUT1w 13
Geworgyan Daniela 1200 AUT Rp:246
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
265Maderegger Josef1043AUT2s 04
563Lunenburg Philipp Floris1049AUT1,5w 05
Bajric Denis 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
240Mamarina Franc1303AUT1,5w 05
Glibo Jakov 1200 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
358Zechner Hermann1124AUT2,5s ½3
Nawratil Kian Alexander 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
343Sommerer Kurt1275AUT3s 05
Dinzelbacher Clemens 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
430Pirnbacher Klaus1392AUT3w 14
Gililov Maximilian 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
464Entacher Ferdinand1046AUT1s 15
Rošic Mihael 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
559Lunenburg Matthijs1110NED1,5- 0K3
Geworgyan Stefanie 1205 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
557Putz Lukas1140AUT3,5s 04

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/21 lúc 15:00
Bàn2  SIR UpRtg-5  Golling #2Rtg1½:3½
2.1
Radman, Fernando
1324-
Brandauer, Martin
17690 - 1
2.2
Jovanovic, Dragan
0-
Wenger, Anton
17100 - 1
2.3
Schinwald, Florian
1436-
Tscholl, David
01 - 0
2.4
Bachofner, Lukas
1142-
Lainer, Johannes
1391½ - ½
2.5
Gmachl, Julia
1251-
Gruber, Sebastian
13410 - 1
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn1  Bergheim/Oberndorf/MozartRtg-2  SIR UpRtg3 : 2
3.1
Kleiter, Gernot
1750-
Eckstein, Patrick
0½ - ½
3.2
Proksch, Thomas
1404-
Bachofner, Lukas
1142½ - ½
3.3
Mautner Markhof, Franz
1225-
Schinwald, Eva
12000 - 1
3.4
Maderegger, Josef
1043-
Geworgyan, Daniela
12001 - 0
3.5
Mamarina, Franc
1303-
Bajric, Denis
01 - 0
3. Ván ngày 2024/10/19 lúc 15:00
Bàn2  SIR UpRtg-6  Taxenbach 1Rtg2½:2½
1.1
Bachofner, Lukas
1142-
Gall, Konrad
14721 - 0
1.2
Roithner, Michael
1339-
Kollmann, Hans
14431 - 0
1.3
Glibo, Jakov
1200-
Zechner, Hermann
1124½ - ½
1.4
Gmachl, Julia
1251-
Huber, Alfred
00 - 1
1.5
Nawratil, Kian Alexander
0-
Sommerer, Kurt
12750 - 1
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn2  SIR UpRtg-3  SK Schwarzach 3Rtg5 : 0
3.1
Eckstein, Patrick
0-
Viehhauser, Simon
16211 - 0
3.2
Bachofner, Lukas
1142-
Ljubic, Ivan
13041 - 0
3.3
Roithner, Michael
1339-
Magos, Christos
13941 - 0
3.4
Dinzelbacher, Clemens
0-
Pirnbacher, Klaus
13921 - 0
3.5
Gililov, Maximilian
0-
Entacher, Ferdinand
10461 - 0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn4  Union Hallein 3Rtg-2  SIR UpRtg4 : 1
2.1
Spadi, Eliana
953-
Bachofner, Lukas
11421 - 0
2.2
Piller, Samuel Maximilian
0-
Eckstein, Patrick
00 - 1
2.3
Lunenburg, Matthijs
1110-
Rošic, Mihael
0+ - -
2.4
Putz, Lukas
1140-
Geworgyan, Stefanie
12051 - 0
2.5
Lunenburg, Philipp Floris
1049-
Geworgyan, Daniela
12001 - 0
6. Ván ngày 2024/12/07 lúc 15:00
Bàn5  Golling #2Rtg-2  SIR UpRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn2  SIR UpRtg-1  Bergheim/Oberndorf/MozartRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/01/25 lúc 15:00
Bàn6  Taxenbach 1Rtg-2  SIR UpRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/03/01 lúc 15:00
Bàn3  SK Schwarzach 3Rtg-2  SIR UpRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
10. Ván ngày 2025/04/05 lúc 15:00
Bàn2  SIR UpRtg-4  Union Hallein 3Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0