Salzburger 1. Klasse Süd 2024/25

Ban Tổ chứcSchachlandesverband Salzburg
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcWolfgang Loreth
Tổng trọng tàiNA Reinhard Vlasak
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min / 40 Züge plus 30 min plus 30 sek / Zug
Địa điểmSalzburg
Số ván10
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/09/21 đến 2025/04/05
Rating trung bình1289
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 19.10.2024 22:43:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHLANDESVERBAND SALZBURG

Giải/ Nội dungLLA, LLB, 1KN, 1KS, 2KN
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội với kết quả thi đấu

  1. Golling #2 (RtgØ:1760, HS1: 6 / HS2: 11)
Lãnh đội: Lainer Johannes
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
2Brandauer, Martin1769AUT165201011221473
3Wenger, Michael Dipl.-Ing. (FH1670AUT1636880½0,511394
4Wenger, Anton1710AUT162084311221089
5Windhofer, Johann1743AUT1636898½0,511759
8Lainer, Johannes1391AUT1670590½1½231117
10Tscholl, David0AUT53000224901121441
11Stojakovic, Miro1617AUT16493451111054
12Gruber, Sebastian1341AUT16825121111251
13Lazarevic, Nedeljko1776BIH14407981111800
14Jäger, Erich1423AUT16829110011140
  2. Taxenbach 1 (RtgØ:1440, HS1: 5 / HS2: 8,5)
Lãnh đội: Kollmann Hans
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Gall, Konrad1472AUT1617184010131346
2Kollmann, Hans1443AUT½000,531073
3Zechner, Hermann1124AUT11½2,531250
4Grünwald, Hans1384AUT½0,511140
5Embacher, Gerhard1234AUT½0,511303
6Sommerer, Kurt1275AUT11221120
7Huber, Alfred0AUT½11,521126
  3. Bergheim/Oberndorf/Mozart (RtgØ:1518, HS1: 4 / HS2: 8,5)
Lãnh đội: Wolfgang Moßhammer
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Kleiter, Gernot Dr.1750AUT1623672½0,511000
2Proksch, Thomas1404GER246485311½12,531264
3Mautner Markhof, Franz1225AUT16738660½0,521480
5Maderegger, Josef1043AUT½101,531345
7Moßhammer, Wolfgang1440AUT164153001121287
8Patscheider, Rudolf Dkfm1240AUT164154901121161
10Mamarina, Franc1303AUT1667165½11,521117
  4. SK Schwarzach 3 (RtgØ:1540, HS1: 2 / HS2: 6)
Lãnh đội: Ljubic Ivan
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Viehhauser, Simon1621AUT1681680½00,521630
3Ljubic, Ivan1304AUT1666428½0,511110
4Magos, Christos1394AUT1692143½½121360
5Egger, Johann1177AUT167086700021557
6Pirnbacher, Klaus1392AUT162126211221092
7Ljubic, Marin1209AUT16733510011391
10Entacher, Ferdinand1046AUT167087510121097
12Bernatovic, Anton1759AUT1629271½½121484
13Thurner, Christoph1449AUT16869410011440
  5. SIR Up (RtgØ:1407, HS1: 1 / HS2: 6)
Lãnh đội: Bachofner Lukas
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
5Radman, Fernando1324AUT16698260011769
6Schinwald, Florian1436AUT16791631111000
10Bachofner, Lukas1142AUT1683675½½1231422
11Roithner, Michael1339AUT16999461111443
12Jovanovic, Dragan0AUT5300037250011710
13Gmachl, Julia1251AUT167398000021171
14Eckstein, Patrick0AUT½0,511750
15Schinwald, Eva1200AUT16759901111225
16Geworgyan, Daniela1200AUT16733190011043
17Bajric, Denis0AUT16880220011303
18Glibo, Jakov1200AUT1687956½0,511124
19Nawratil, Kian Alexander0AUT5300050940011275
  6. Union Hallein 3 (RtgØ:1248, HS1: 0 / HS2: 5)
Lãnh đội: Gerhard Rosenlechner
BànTênRtgFideID12345678910ĐiểmVán cờRtgØ
1Rosenlechner, Gerhard1491AUT1654152½00,521547
3Fuschlberger, Elias838AUT16802421111443
4Grüter, Fabio800AUT16839340011776
6Lunenburg, Matthijs1110NED½00,521214
7Lunenburg, Philipp Floris1049AUT1679872½0,511394
8Spadi, Eliana953AUT16828900011046
10Putz, Lukas1140AUT16884210½11,531400
11Shijirbaatar, Shijir-Erdene1054AUT16847010011617
12Piller, Samuel Maximilian0GER34699848½½121196
13Weiger, Marc1445AUT16956220011000