Salzburger 1. Klasse Nord 2024/25

Ban Tổ chứcSchachlandesverband Salzburg
Liên đoànAustria ( AUT )
Trưởng Ban Tổ chứcWolfgang Loreth
Tổng trọng tàiNA Reinhard Vlasak
Thời gian kiểm tra (Standard)90 min / 40 Züge plus 30 min plus 30 sek / Zug
Địa điểmSalzburg
Số ván7
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính ratingRating quốc gia
Ngày2024/09/21 đến 2025/01/11
Rating trung bình1433
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 19.10.2024 22:40:47, Người tạo/Tải lên sau cùng: SCHACHLANDESVERBAND SALZBURG

Giải/ Nội dungLLA, LLB, 1KN, 1KS, 2KN
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng (Đtr), Bảng điểm xếp hạng (Điểm), Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, Online-Ergebnis-Eingabe
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, AUT rating-calculation, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ hoặc đội Tìm

Danh sách đội không có kết quả thi đấu

  1. Ranshofen 4 (RtgØ:1548 / HS1: 3 / HS2: 6)
Lãnh đội: Armin Mahmutovic
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Kutzner, Lukas1556AUTStamm162565912
2Salletmeier, Julian1530AUTStamm162567502
3Mahmutovic, Armin1507AUTStamm168536811
4Schneeweis, Elias1548AUTStamm164420311
5Esterbauer, Andreas 21567AUTStamm16555151,52
6Gurbanli, Shakir1284GERStamm3469057311
7Esterbauer, Andreas1489AUTStamm169634300
8Schneeweis, Martin1326AUTStamm164333900
9Riffert, Franz Dr.0AUTStamm0,51
10Piehringer, Reinhard1540AUTStamm165414400
11Girlinger, Andreas1258AUTStamm164331200
  2. SIR One (RtgØ:1610 / HS1: 2 / HS2: 5)
Lãnh đội: Lippmann Andreas
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Holschke, Christian1831GERStamm2461820900
2Hopfgartner, Andreas1615AUTStamm16113480,51
3Müller, Maria1482GERStamm1626179800
4Lager, Johannes jun.1532AUTStamm165086600
5Akhtar, Jamshed1551PAKStamm780081900
6Rudow, Alexander1469GERStamm12
7Rieser, Stefan0AUTStamm169421900
8Baumgartinger, Gerald1520AUTStamm166005500
9Ferner, Tobias1122AUTStamm5300021841,52
10Lippmann, Andreas1398AUTStamm169223200
11Podolsky, Daniel1399SVKStamm1497541612
12de Ceglie, Matteo0AUTStamm168907001
13Dobbins, Mark0AUTStamm11
14Anschuber, Rudolf1365AUTStamm01
  3. Salzburg Süd (RtgØ:1666 / HS1: 4 / HS2: 8)
Lãnh đội: Erich Leitner
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1CMGottsmann, Herbert2174AUTStamm160430900
2Meinhart, Florian Dipl.-Ing1319AUTStamm12
3Leitner, Erich Dr.1566AUTStamm16434601,53
4Rudhart, Siegfried1448AUTStamm16332520,53
5Hess, Karl Dkfm.1442AUTStamm162738423
6Huber, Friedrich1540AUTStamm00
7Höllmüller, Willibald1132AUTStamm168734400
8Lechner, Leopold Dkfm.1284AUTStamm16870181,52
9Sauberer, Willi1601AUTStamm162743000
10Schimak, Josef1420AUTStamm00
11Wagner, Martin1384AUTStamm1,52
  4. ASK Komet (RtgØ:1609 / HS1: 4 / HS2: 8,5)
Lãnh đội: Pichler Christian
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Stader, Stefan1730AUTStamm164740701
2Banholzer, Jan1617GERStamm3461207600
3Pöllner, Florian1501GERStamm246485232,53
4Pichler, Christian1334AUTStamm16599280,53
5Schubert, Monique1605GERStamm1299327100
6Groiss, Werner1350AUTStamm167023923
7Wittenberger, Stefan Mag.1169AUTStamm161828823
8Schosseler, Emile1098AUTStamm169583511
9Schosseler, Jean- Pierre1342AUTStamm166206600
10Lemmerhofer, Manfred1426AUTStamm161145300
11Maier, Günther1296AUTStamm164842000
12Koller, Karl1594AUTStamm16599010,51
  5. Mattighofen 2 (RtgØ:1694 / HS1: 2 / HS2: 6)
Lãnh đội: Vorreiter Günter
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Feichtenschlager, Josef1751AUTGast161492400
2Friedl, Gerhard1733AUTStamm16107910,52
3Vorreiter, Günter1721AUTStamm16274491,52
4Faugel, Markus1401AUTStamm11
5Jankovic, Hranislav1332SRBStamm92014530,51
6Moser, Markus1283AUTStamm167771300
7Mühlbacher-Karrer, Johann1366AUTStamm166466201
8Priewasser, Reinhard1590AUTGast162941700
9Perner, Christa1046AUTStamm16776911,52
10Schöfecker, Ingemar1413AUTStamm166009800
11Schöfecker, Norbert1347AUTStamm168700000
12Sycek, Adolf1674AUTStamm164472611
  6. ASK Nova (RtgØ:1736 / HS1: 2 / HS2: 6,5)
Lãnh đội: Kühleitner Markus
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Misciasci, Alessandro1909ITAStamm84538800
2Neuwirth, Gernot1732AUTStamm163483611
3Janeczek, Egon1689AUTStamm163669311
4Thalhammer, Klaus1681AUTStamm16159471,52
5Hattinger, Walter1670AUTStamm163480100
6Kühleitner, Markus Mag.1314AUTStamm16541360,53
7Somweber, Patrick1007AUTStamm167844201
8Schubert-Zsilavecz, Philipp1283AUTStamm167615611
9Hechenberger, Günter0AUTStamm01
10Mayer, Helmut1299AUTStamm16737850,53
11Untersteiner, Richard1367AUTStamm166599501
12Chen, Yan Xi1585AUTStamm168140011
  7. Pizzeria Francesco Neumarkt (RtgØ:1684 / HS1: 1 / HS2: 5)
Lãnh đội: Lukas Zwingenberger
BànTênRtgArtFideIDĐiểmVán cờ
1Baier, Patrick1918AUTStamm161830000
2Bruckner, Simon1765AUTStamm16584170,51
3Kampl, Walter1744AUTGast161009000
4Burgstaller, Bastian1482AUTStamm166486700
5Zwingenberger, Lukas1493AUTStamm16584840,51
6Bräuer, Mario1498AUTStamm16527020,51
7Burgstaller, Robert1383AUTStamm160038900
8Kawinek, Arnold1383AUTStamm16222501,53
9Glaser, Eva1349AUTStamm160066400
10Dummert, Norbert1327AUTStamm163184512
11Friesenegger, Markus1005AUTStamm11
12Sams, Daniel1397AUTStamm169653001
13Brunninger, Maximilian0AUTStamm01
14Graßmann, Jakob0AUTStamm53000215001