Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. SIR One (RtgØ:1610, HS1: 2 / HS2: 5)
Lãnh đội: Lippmann Andreas
BànTênRtgFideID1234567ĐiểmVán cờRtgØ
2Hopfgartner, Andreas1615AUT1611348½0,511556
6Rudow, Alexander1469GER01121482
9Ferner, Tobias1122AUT5300021841½1,521457
11Podolsky, Daniel1399SVK1497541601121274
12de Ceglie, Matteo0AUT16890700011284
13Dobbins, Mark0AUT1111000
14Anschuber, Rudolf1365AUT0011005

Thông tin kỳ thủ

Hopfgartner Andreas 1615 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Kutzner Lukas1556AUT1w ½1
Rudow Alexander 1469 GER Rp:1625
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
123Esterbauer Andreas 21567AUT1,5s 04
249Sams Daniel1397AUT0w 12
Ferner Tobias 1122 AUT Rp:1994
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
131Salletmeier Julian1530AUT0s 12
252Kawinek Arnold1383AUT1,5s ½1
Podolsky Daniel 1399 SVK Rp:1462
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
127Schneeweis Elias1548AUT1w 03
283Graßmann Jakob0AUT0w 14
de Ceglie Matteo 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
168Gurbanli Shakir1284GER1w 05
Dobbins Mark 0 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
280Brunninger Maximilian0AUT0s 13
Anschuber Rudolf 1365 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
279Friesenegger Markus1005AUT1s 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/21 lúc 15:00
Bàn1  Ranshofen 4Rtg-2  SIR OneRtg3½:1½
3.1
Kutzner, Lukas
1556-
Hopfgartner, Andreas
1615½ - ½
3.2
Salletmeier, Julian
1530-
Ferner, Tobias
11220 - 1
3.3
Schneeweis, Elias
1548-
Podolsky, Daniel
13991 - 0
3.4
Esterbauer, Andreas 2
1567-
Rudow, Alexander
14691 - 0
3.5
Gurbanli, Shakir
1284-
de Ceglie, Matteo
01 - 0
2. Ván ngày 2024/10/05 lúc 15:00
Bàn2  SIR OneRtg-7  Pizzeria Francesco NeumarktRtg3½:1½
1.1
Ferner, Tobias
1122-
Kawinek, Arnold
1383½ - ½
1.2
Rudow, Alexander
1469-
Sams, Daniel
13971 - 0
1.3
Dobbins, Mark
0-
Brunninger, Maximilian
01 - 0
1.4
Podolsky, Daniel
1399-
Graßmann, Jakob
01 - 0
1.5
Anschuber, Rudolf
1365-
Friesenegger, Markus
10050 - 1
4. Ván ngày 2024/11/09 lúc 15:00
Bàn2  SIR OneRtg-3  Salzburg SüdRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/23 lúc 15:00
Bàn4  ASK KometRtg-2  SIR OneRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2024/12/07 lúc 15:00
Bàn2  SIR OneRtg-5  Mattighofen 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/01/11 lúc 15:00
Bàn6  ASK NovaRtg-2  SIR OneRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0