Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1SIR Mondsee * 46613,50
2ASK Skywalker * 45613,50
3Ranshofen 3 * 33410,50
4Union Hallein 223 * 63110
5HSG Schattauer Golling #12 * 339,50
6SK Schwarzach/HSK Pjesak3 * 390
7ASK Legends1 * 270
8Oberndorf/Laufen 13 * 170
9Senoplast Uttendorf0 * 314,51
10Ach/Burghausen 203 * 14,51

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints