Danh sách đội với kết quả thi đấu

  5. HSG Schattauer Golling #1 (RtgØ:1910, HS1: 3 / HS2: 9,5)
Lãnh đội: Lazarevic Nedeljko
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Ljubic, Pero2102CRO14505398½0,511960
2Thalhammer, Lorenz1996AUT1650483½0,511925
3Buchebner, Markus1931AUT1636626½+1,521915
4Wieser, Rupert1594AUT1606581+110
5Kössler, Andreas1853AUT1636731½½121918
6Scherer, Christine1659AUT1636839½0,511898
7Reschreiter, Hans-Peter1804AUT1636812½½121778
8Brandauer, Martin1769AUT165201011221636
9Wenger, Anton1710AUT162084300021757
10Wenger, Michael Dipl.-Ing. (FH1670AUT16368801111197
11Windhofer, Johann1743AUT16368980011581
13Lazarevic, Nedeljko1772BIH14407981½0,511807
14Stojakovic, Miro1745AUT16493450011573

Thông tin kỳ thủ

Ljubic Pero 2102 CRO Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
113Hamzic Vahidin1960BIH1,5w ½1
Thalhammer Lorenz 1996 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
116Hasanovic Nurija1925BIH1,5s ½2
Buchebner Markus 1931 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
117Huber Josef1915AUT0,5w ½3
358Krimbacher Walter1745AUT0- 1K1
Wieser Rupert 1594 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
394Hagmüller Josef1609AUT1- 1K2
Kössler Andreas 1853 AUT Rp:1972
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
128Ljubic Franjo Jun.1844CRO2s ½4
29Navratil Robert Mag.1991AUT2w ½1
Scherer Christine 1659 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
121Bjelosevic Bozo1898AUT0,5w ½5
Reschreiter Hans-Peter 1804 AUT Rp:1917
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
297Hammami Ahmad1590AUT1,5w ½3
312Aßmann Jürgen1966GER0,5w ½4
Brandauer Martin 1769 AUT Rp:2480
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
224Kastenhuber Robert Mag.1873AUT1s 12
3124Pöschl Gerhard1398AUT0s 13
Wenger Anton 1710 AUT Rp:1087
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
263Stader Stefan1730AUT2s 04
344Friedl Markus1784AUT2s 05
Wenger Michael Dipl.-Ing. (FH 1670 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
3128Vukoman Duško1197AUT0,5w 16
Windhofer Johann 1743 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2103Lederer Anatol1581AUT2,5w 05
Lazarevic Nedeljko 1772 BIH Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Rauchenbacher Robert1807AUT1,5s ½6
Stojakovic Miro 1745 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2106Untersteiner Augustin1573AUT1s 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/14 lúc 15:00
Bàn8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg-9  HSG Schattauer Golling #1Rtg3 : 3
5.1
Hamzic, Vahidin
1960-
Ljubic, Pero
2102½ - ½
5.2
Hasanovic, Nurija
1925-
Thalhammer, Lorenz
1996½ - ½
5.3
Huber, Josef
1915-
Buchebner, Markus
1931½ - ½
5.4
Ljubic, Franjo Jun.
1844-
Kössler, Andreas
1853½ - ½
5.5
Bjelosevic, Bozo
1898-
Scherer, Christine
1659½ - ½
5.6
Rauchenbacher, Robert
1807-
Lazarevic, Nedeljko
1772½ - ½
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn2  ASK SkywalkerRtg-9  HSG Schattauer Golling #1Rtg4 : 2
2.1
Navratil, Robert
1991-
Kössler, Andreas
1853½ - ½
2.2
Kastenhuber, Robert
1873-
Brandauer, Martin
17690 - 1
2.3
Hammami, Ahmad
1590-
Reschreiter, Hans-Peter
1804½ - ½
2.4
Stader, Stefan
1730-
Wenger, Anton
17101 - 0
2.5
Lederer, Anatol
1581-
Windhofer, Johann
17431 - 0
2.6
Untersteiner, Augustin
1573-
Stojakovic, Miro
17451 - 0
3. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn9  HSG Schattauer Golling #1Rtg-3  Oberndorf/Laufen 1Rtg4½:1½
4.1
Buchebner, Markus
1931-
Krimbacher, Walter
1745+ - -
4.2
Wieser, Rupert
1594-
Hagmüller, Josef
1609+ - -
4.3
Brandauer, Martin
1769-
Pöschl, Gerhard
13981 - 0
4.4
Reschreiter, Hans-Peter
1804-
Aßmann, Jürgen
1966½ - ½
4.5
Wenger, Anton
1710-
Friedl, Markus
17840 - 1
4.6
Wenger, Michael
1670-
Vukoman, Duško
11971 - 0
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn4  SIR MondseeRtg-9  HSG Schattauer Golling #1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn9  HSG Schattauer Golling #1Rtg-5  Ranshofen 3Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn6  ASK LegendsRtg-9  HSG Schattauer Golling #1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn9  HSG Schattauer Golling #1Rtg-7  Union Hallein 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn10  Senoplast UttendorfRtg-9  HSG Schattauer Golling #1Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00
Bàn9  HSG Schattauer Golling #1Rtg-1  Ach/Burghausen 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0