Danh sách đội với kết quả thi đấu

  6. SK Schwarzach/HSK Pjesak (RtgØ:1892, HS1: 3 / HS2: 9)
Lãnh đội: Josef Huber
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Hamzic, Vahidin1960BIH14407965½101,531940
2Hasanovic, Nurija1925BIH14403951½101,531862
3Huber, Josef1915AUT1620800½0,511931
4Ljubic, Franjo Jun.1844CRO14520184½½1231752
5Bjelosevic, Bozo1898AUT1636600½0,511659
6Rauchenbacher, Robert1807AUT1623729½11,521778
9Egger, Johann1177AUT1670867½0,511197
13Sytsevich, Maxim1626AUT16853330011683
14Viehhauser, Simon1754AUT1681680½½121311
15Magos, Christos1586AUT16921430011610

Thông tin kỳ thủ

Hamzic Vahidin 1960 BIH Rp:2009
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
12Ljubic Pero2102CRO0,5s ½1
290Dämon Clemens1615AUT1w 11
31Foerch Benedikt2102GER2s 01
Hasanovic Nurija 1925 BIH Rp:1971
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
18Thalhammer Lorenz1996AUT0,5w ½2
294Hagmüller Josef1609AUT1s 12
310Koppen Harald1981GER2,5w 02
Huber Josef 1915 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
115Buchebner Markus1931AUT1,5s ½3
Ljubic Franjo Jun. 1844 CRO Rp:2047
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
125Kössler Andreas1853AUT1w ½4
244Friedl Markus1784AUT2w ½3
388Pelekanakis Konstantinos1619AUT2s 13
Bjelosevic Bozo 1898 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
179Scherer Christine1659AUT0,5s ½5
Rauchenbacher Robert 1807 AUT Rp:2077
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
151Lazarevic Nedeljko1772BIH0,5w ½6
345Topalidis Pavlos1783GRE0w 14
Egger Johann 1177 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
2128Vukoman Duško1197AUT0,5s ½6
Sytsevich Maxim 1626 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
270Sonnbichler Rupert1683AUT1,5s 04
Viehhauser Simon 1754 AUT Rp:1311
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
285Beyhl Tobias1622GER0,5w ½5
3135Dobbins Mark0AUT0,5s ½5
Magos Christos 1586 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
393Schinwald Florian1610AUT3w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/14 lúc 15:00
Bàn8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg-9  HSG Schattauer Golling #1Rtg3 : 3
5.1
Hamzic, Vahidin
1960-
Ljubic, Pero
2102½ - ½
5.2
Hasanovic, Nurija
1925-
Thalhammer, Lorenz
1996½ - ½
5.3
Huber, Josef
1915-
Buchebner, Markus
1931½ - ½
5.4
Ljubic, Franjo Jun.
1844-
Kössler, Andreas
1853½ - ½
5.5
Bjelosevic, Bozo
1898-
Scherer, Christine
1659½ - ½
5.6
Rauchenbacher, Robert
1807-
Lazarevic, Nedeljko
1772½ - ½
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn3  Oberndorf/Laufen 1Rtg-8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg2½:3½
3.1
Dämon, Clemens
1615-
Hamzic, Vahidin
19600 - 1
3.2
Hagmüller, Josef
1609-
Hasanovic, Nurija
19250 - 1
3.3
Friedl, Markus
1784-
Ljubic, Franjo Jun.
1844½ - ½
3.4
Sonnbichler, Rupert
1683-
Sytsevich, Maxim
16261 - 0
3.5
Beyhl, Tobias
1622-
Viehhauser, Simon
1754½ - ½
3.6
Vukoman, Duško
1197-
Egger, Johann
1177½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg-4  SIR MondseeRtg2½:3½
3.1
Hamzic, Vahidin
1960-
Foerch, Benedikt
21020 - 1
3.2
Hasanovic, Nurija
1925-
Koppen, Harald
19810 - 1
3.3
Ljubic, Franjo Jun.
1844-
Pelekanakis, Konstantinos
16191 - 0
3.4
Rauchenbacher, Robert
1807-
Topalidis, Pavlos
17831 - 0
3.5
Viehhauser, Simon
1754-
Dobbins, Mark
0½ - ½
3.6
Magos, Christos
1586-
Schinwald, Florian
16100 - 1
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn5  Ranshofen 3Rtg-8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg-6  ASK LegendsRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn7  Union Hallein 2Rtg-8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn10  Senoplast UttendorfRtg-8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn1  Ach/Burghausen 2Rtg-8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00
Bàn8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg-2  ASK SkywalkerRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0