Danh sách đội với kết quả thi đấu

  4. Union Hallein 2 (RtgØ:1617, HS1: 3 / HS2: 11)
Lãnh đội: Mathias Leitner
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Leitner, Mathias1840AUT16257721½½231808
2Berti, Rudolf1666AUT161413410½1,531767
3Kipman, Felix1589AUT16531051½01,531739
5Ertugrul, Ege1457AUT167047601121593
6Weigert, Christian1497GER109105436111331759
7Rosenlechner, Gerhard1491AUT165415210121413
10Putz, Lukas1140AUT16884211111468
13Kipman, Filip1531AUT16624490011667

Thông tin kỳ thủ

Leitner Mathias 1840 AUT Rp:2038
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
192Holzner Josef1611AUT1,5s 11
210Koppen Harald1981GER2,5w ½1
332Swanidze Ilia Dr.1833GEO0,5s ½1
Berti Rudolf 1666 AUT Rp:1824
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1104Spitzwieser Daniel1580AUT1w 12
220Valderrama Linandro1908AUT2s 02
338Frühauf Norbert Ing.1814AUT1,5w ½2
Kipman Felix 1589 AUT Rp:1920
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
191Engelsberger Benno1614AUT0s 13
235Huber Wolfgang Dr.1827AUT0,5w ½3
350Söder Wolfgang1775GER2,5s 03
Ertugrul Ege 1457 AUT Rp:1888
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
288Pelekanakis Konstantinos1619AUT2s 04
3107Esterbauer Andreas 21567AUT1w 14
Weigert Christian 1497 GER Rp:2604
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
137Lippl Siegfried1818GER0w 14
257Hitsch Michael1745AUT0w 15
366Kutzner Lukas1713AUT0s 15
Rosenlechner Gerhard 1491 AUT Rp:1416
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1126Felber Norbert1215GER0w 16
293Schinwald Florian1610AUT3s 06
Putz Lukas 1140 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1118Danner Erwin1468AUT0s 15
Kipman Filip 1531 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
376Salletmeier Julian1667AUT1w 06

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/14 lúc 15:00
Bàn7  Union Hallein 2Rtg-1  Ach/Burghausen 2Rtg6 : 0
4.1
Leitner, Mathias
1840-
Holzner, Josef
16111 - 0
4.2
Berti, Rudolf
1666-
Spitzwieser, Daniel
15801 - 0
4.3
Kipman, Felix
1589-
Engelsberger, Benno
16141 - 0
4.4
Weigert, Christian
1497-
Lippl, Siegfried
18181 - 0
4.5
Putz, Lukas
1140-
Danner, Erwin
14681 - 0
4.6
Rosenlechner, Gerhard
1491-
Felber, Norbert
12151 - 0
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn4  SIR MondseeRtg-7  Union Hallein 2Rtg4 : 2
4.1
Koppen, Harald
1981-
Leitner, Mathias
1840½ - ½
4.2
Valderrama, Linandro
1908-
Berti, Rudolf
16661 - 0
4.3
Huber, Wolfgang
1827-
Kipman, Felix
1589½ - ½
4.4
Pelekanakis, Konstantinos
1619-
Ertugrul, Ege
14571 - 0
4.5
Hitsch, Michael
1745-
Weigert, Christian
14970 - 1
4.6
Schinwald, Florian
1610-
Rosenlechner, Gerhard
14911 - 0
3. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn7  Union Hallein 2Rtg-5  Ranshofen 3Rtg3 : 3
2.1
Leitner, Mathias
1840-
Swanidze, Ilia
1833½ - ½
2.2
Berti, Rudolf
1666-
Frühauf, Norbert
1814½ - ½
2.3
Kipman, Felix
1589-
Söder, Wolfgang
17750 - 1
2.4
Ertugrul, Ege
1457-
Esterbauer, Andreas 2
15671 - 0
2.5
Weigert, Christian
1497-
Kutzner, Lukas
17131 - 0
2.6
Kipman, Filip
1531-
Salletmeier, Julian
16670 - 1
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn6  ASK LegendsRtg-7  Union Hallein 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn10  Senoplast UttendorfRtg-7  Union Hallein 2Rtg0 : 0
1.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
1.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn7  Union Hallein 2Rtg-8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn9  HSG Schattauer Golling #1Rtg-7  Union Hallein 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn2  ASK SkywalkerRtg-7  Union Hallein 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00
Bàn7  Union Hallein 2Rtg-3  Oberndorf/Laufen 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0