Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. Union Hallein 2 (RtgØ:1694, HS1: 3 / HS2: 14,5)
Lãnh đội: Mathias Leitner
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1Leitner, Mathias1840AUT16257721½½½02,551815
2Berti, Rudolf1666AUT161413410½001,551780
3Kipman, Felix1589AUT16531051½0001,551797
5Ertugrul, Ege1457AUT1670476011231625
6Weigert, Christian1497GER1091054361110341798
7Rosenlechner, Gerhard1491AUT165415210½1,531549
10Putz, Lukas1140AUT168842111221530
13Kipman, Filip1531AUT16624490011667
14Spadi, Eliana1273AUT16828900011657
15Rettenbacher, Wilhelm1963AUT1613189½0,511797

Thông tin kỳ thủ

Leitner Mathias 1840 AUT Rp:1927
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
195Holzner Josef1611AUT1,5s 11
211Koppen Harald1981GER2,5w ½1
335Swanidze Ilia Dr.1833GEO1s ½1
43MKScheiblmaier Robert Mag.2082AUT1,5w ½1
5112Feigelstorfer Elias1567AUT2,5w 01
Berti Rudolf 1666 AUT Rp:1735
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1108Spitzwieser Daniel1580AUT1w 12
223Valderrama Linandro1908AUT3s 02
341Frühauf Norbert Ing.1814AUT2w ½2
44MKTeufl Siegfried2060AUT3,5s 02
5115Teubner Elias1537AUT2s 02
Kipman Felix 1589 AUT Rp:1788
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
194Engelsberger Benno1614AUT1s 13
238Huber Wolfgang Dr.1827AUT1w ½3
353Söder Wolfgang1775GER3,5s 03
437MkPrüll Lukas1829AUT2,5w 03
516Mooslechner Peter1942AUT2w 03
Ertugrul Ege 1457 AUT Rp:1990
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
291Pelekanakis Konstantinos1619AUT3s 04
3111Esterbauer Andreas 21567AUT2,5w 14
472Janeczek Egon1689AUT0s 14
Weigert Christian 1497 GER Rp:2025
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
140Lippl Siegfried1818GER0w 14
260Hitsch Michael1745AUT1w 15
369Kutzner Lukas1713AUT0s 15
420Prüll Clemens1915AUT1w 05
Rosenlechner Gerhard 1491 AUT Rp:1588
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1132Felber Norbert1215GER0w 16
296Schinwald Florian1610AUT4s 06
539Grundner Alois1823AUT2s ½4
Putz Lukas 1140 AUT Rp:2550
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1122Danner Erwin1468AUT0s 15
5100Scharler Walter1591AUT1,5s 16
Kipman Filip 1531 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
379Salletmeier Julian1667AUT1w 06
Spadi Eliana 1273 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
483Pöllner Florian1657GER2,5s 06
Rettenbacher Wilhelm 1963 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
546Eder Martin1797AUT0,5w ½5

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/14 lúc 15:00
Bàn7  Union Hallein 2Rtg-1  Ach/Burghausen 2Rtg6 : 0
4.1
Leitner, Mathias
1840-
Holzner, Josef
16111 - 0
4.2
Berti, Rudolf
1666-
Spitzwieser, Daniel
15801 - 0
4.3
Kipman, Felix
1589-
Engelsberger, Benno
16141 - 0
4.4
Weigert, Christian
1497-
Lippl, Siegfried
18181 - 0
4.5
Putz, Lukas
1140-
Danner, Erwin
14681 - 0
4.6
Rosenlechner, Gerhard
1491-
Felber, Norbert
12151 - 0
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn4  SIR MondseeRtg-7  Union Hallein 2Rtg4 : 2
4.1
Koppen, Harald
1981-
Leitner, Mathias
1840½ - ½
4.2
Valderrama, Linandro
1908-
Berti, Rudolf
16661 - 0
4.3
Huber, Wolfgang
1827-
Kipman, Felix
1589½ - ½
4.4
Pelekanakis, Konstantinos
1619-
Ertugrul, Ege
14571 - 0
4.5
Hitsch, Michael
1745-
Weigert, Christian
14970 - 1
4.6
Schinwald, Florian
1610-
Rosenlechner, Gerhard
14911 - 0
3. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn7  Union Hallein 2Rtg-5  Ranshofen 3Rtg3 : 3
2.1
Leitner, Mathias
1840-
Swanidze, Ilia
1833½ - ½
2.2
Berti, Rudolf
1666-
Frühauf, Norbert
1814½ - ½
2.3
Kipman, Felix
1589-
Söder, Wolfgang
17750 - 1
2.4
Ertugrul, Ege
1457-
Esterbauer, Andreas 2
15671 - 0
2.5
Weigert, Christian
1497-
Kutzner, Lukas
17131 - 0
2.6
Kipman, Filip
1531-
Salletmeier, Julian
16670 - 1
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn6  ASK LegendsRtg-7  Union Hallein 2Rtg4½:1½
5.1MK
Scheiblmaier, Robert
2082-
Leitner, Mathias
1840½ - ½
5.2MK
Teufl, Siegfried
2060-
Berti, Rudolf
16661 - 0
5.3Mk
Prüll, Lukas
1829-
Kipman, Felix
15891 - 0
5.4
Janeczek, Egon
1689-
Ertugrul, Ege
14570 - 1
5.5
Prüll, Clemens
1915-
Weigert, Christian
14971 - 0
5.6
Pöllner, Florian
1657-
Spadi, Eliana
12731 - 0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn10  Senoplast UttendorfRtg-7  Union Hallein 2Rtg4 : 2
1.1
Feigelstorfer, Elias
1567-
Leitner, Mathias
18401 - 0
1.2
Teubner, Elias
1537-
Berti, Rudolf
16661 - 0
1.3
Mooslechner, Peter
1942-
Kipman, Felix
15891 - 0
1.4
Grundner, Alois
1823-
Rosenlechner, Gerhard
1491½ - ½
1.5
Eder, Martin
1797-
Rettenbacher, Wilhelm
1963½ - ½
1.6
Scharler, Walter
1591-
Putz, Lukas
11400 - 1
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn7  Union Hallein 2Rtg-8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn9  HSG Schattauer Golling #1Rtg-7  Union Hallein 2Rtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn2  ASK SkywalkerRtg-7  Union Hallein 2Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00
Bàn7  Union Hallein 2Rtg-3  Oberndorf/Laufen 1Rtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0