Danh sách đội với kết quả thi đấu

  7. ASK Legends (RtgØ:1963, HS1: 2 / HS2: 7)
Lãnh đội: Thalhammer Klaus
BànTênRtgFideID123456789ĐiểmVán cờRtgØ
1MKScheiblmaier, Robert Mag.2082AUT1613847½0,511991
2MKTeufl, Siegfried2060AUT1610287½11,521703
3Wollrab, Richard2009GER46703880011942
4Vlasak, Reinhard Dr.1779AUT16030000-1131848
5MkPrüll, Lukas1829AUT1601393½00,521847
6Haselsteiner, Walter1735AUT16366771111797
7Thalhammer, Klaus1681AUT1615947½½121632
13Flatz, Helmut1887AUT16254460011730
14Pöllner, Florian1657GER246485230½11,531400
15Chen, Yan Xi1585AUT168140000021683

Thông tin kỳ thủ

Scheiblmaier Robert Mag. MK 2082 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
19Navratil Robert Mag.1991AUT2s ½1
Teufl Siegfried MK 2060 AUT Rp:2074
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
230Hoelzl Andreas1838AUT1w ½1
3108Feigelstorfer Elias1567AUT1w 11
Wollrab Richard 2009 GER Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
314Mooslechner Peter1942AUT1s 02
Vlasak Reinhard Dr. 1779 AUT Rp:1948
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
124Kastenhuber Robert Mag.1873AUT1w 02
250Söder Wolfgang1775GER2,5- 0K2
336Grundner Alois1823AUT0,5w 13
Prüll Lukas Mk 1829 AUT Rp:1766
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
118Heigerer Stefan1912AUT1s ½3
246Keim Philipp1781AUT1w 03
Haselsteiner Walter 1735 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
343Eder Martin1797AUT0s 14
Thalhammer Klaus 1681 AUT Rp:1823
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
273Spernbauer Peter1672AUT0,5s ½4
396Scharler Walter1591AUT1w ½5
Flatz Helmut 1887 AUT Rp:0
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
163Stader Stefan1730AUT2w 04
Pöllner Florian 1657 GER Rp:1556
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
1103Lederer Anatol1581AUT2,5s 05
287WMKHackbarth Christa1619AUT1,5s ½6
3139West Harry0AUT0s 16
Chen Yan Xi 1585 AUT Rp:1047
VánSốTênRtgĐiểmKQBàn
142Mörwald Miriam1799AUT1w 06
2107Esterbauer Andreas 21567AUT1w 05

Bảng xếp cặp

1. Ván ngày 2024/09/14 lúc 15:00
Bàn6  ASK LegendsRtg-2  ASK SkywalkerRtg1 : 5
3.1MK
Scheiblmaier, Robert
2082-
Navratil, Robert
1991½ - ½
3.2
Vlasak, Reinhard
1779-
Kastenhuber, Robert
18730 - 1
3.3Mk
Prüll, Lukas
1829-
Heigerer, Stefan
1912½ - ½
3.4
Flatz, Helmut
1887-
Stader, Stefan
17300 - 1
3.5
Pöllner, Florian
1657-
Lederer, Anatol
15810 - 1
3.6
Chen, Yan Xi
1585-
Mörwald, Miriam
17990 - 1
2. Ván ngày 2024/09/28 lúc 15:00
Bàn5  Ranshofen 3Rtg-6  ASK LegendsRtg4½:1½
5.1
Hoelzl, Andreas
1838-MK
Teufl, Siegfried
2060½ - ½
5.2
Söder, Wolfgang
1775-
Vlasak, Reinhard
1779+ - -
5.3
Keim, Philipp
1781-Mk
Prüll, Lukas
18291 - 0
5.4
Spernbauer, Peter
1672-
Thalhammer, Klaus
1681½ - ½
5.5
Esterbauer, Andreas 2
1567-
Chen, Yan Xi
15851 - 0
5.6WMK
Hackbarth, Christa
1619-
Pöllner, Florian
1657½ - ½
3. Ván ngày 2024/10/12 lúc 15:00
Bàn10  Senoplast UttendorfRtg-6  ASK LegendsRtg1½:4½
1.1
Feigelstorfer, Elias
1567-MK
Teufl, Siegfried
20600 - 1
1.2
Mooslechner, Peter
1942-
Wollrab, Richard
20091 - 0
1.3
Grundner, Alois
1823-
Vlasak, Reinhard
17790 - 1
1.4
Eder, Martin
1797-
Haselsteiner, Walter
17350 - 1
1.5
Scharler, Walter
1591-
Thalhammer, Klaus
1681½ - ½
1.6
West, Harry
0-
Pöllner, Florian
16570 - 1
4. Ván ngày 2024/11/16 lúc 15:00
Bàn6  ASK LegendsRtg-7  Union Hallein 2Rtg0 : 0
5.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
5. Ván ngày 2024/11/30 lúc 15:00
Bàn8  SK Schwarzach/HSK PjesakRtg-6  ASK LegendsRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
6. Ván ngày 2025/01/18 lúc 15:00
Bàn6  ASK LegendsRtg-9  HSG Schattauer Golling #1Rtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
7. Ván ngày 2025/02/22 lúc 15:00
Bàn1  Ach/Burghausen 2Rtg-6  ASK LegendsRtg0 : 0
3.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
3.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
8. Ván ngày 2025/03/15 lúc 15:00
Bàn3  Oberndorf/Laufen 1Rtg-6  ASK LegendsRtg0 : 0
4.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
4.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
9. Ván ngày 2025/04/26 lúc 15:00
Bàn6  ASK LegendsRtg-4  SIR MondseeRtg0 : 0
2.1
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.2
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.3
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.4
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.5
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0
2.6
không có đấu thủ
0-
không có đấu thủ
0